Chủ Nhật, 13/04/2025
Taylor Harwood-Bellis
10
Wesley Foderingham
17
Adam Davies (Thay: Jack Robinson)
19
John Egan
28
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Jack Cork)
46
Manuel Benson (Thay: Lyle Foster)
46
Jayden Bogle
59
Johann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Nathan Tella)
60
Charlie Taylor (Thay: Taylor Harwood-Bellis)
68
Johann Berg Gudmundsson
70
Iliman Ndiaye
72
Billy Sharp
73
William Osula
73
Billy Sharp (Thay: Iliman Ndiaye)
73
William Osula (Thay: Oliver McBurnie)
73
John Fleck (Thay: Thomas Doyle)
73
Samuel Bastien (Thay: Josh Brownhill)
77
Chris Basham (Thay: Sander Berge)
82
Michael Obafemi (Thay: Nathan Tella)
87

Thống kê trận đấu Burnley vs Sheffield United

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Sheffield United
Sheffield United
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 14
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Sheffield United

Tất cả (27)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Nathan Tella rời sân nhường chỗ cho Michael Obafemi.

82'

Sander Berge rời sân nhường chỗ cho Chris Basham.

77'

Josh Brownhill sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Bastien.

77'

Josh Brownhill rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

74'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Fleck.

73'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Fleck.

73'

Oliver McBurnie rời sân nhường chỗ cho William Osula.

73'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

73' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

72' Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

70' G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson trúng đích!

G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson trúng đích!

69'

Taylor Harwood-Bellis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

68'

Taylor Harwood-Bellis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

60'

Nathan Tella thực hiện pha kiến tạo thành bàn.

61' G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson đã trúng đích!

60' G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson đã trúng đích!

59' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

46'

Lyle Foster sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.

46'

Jack Cork rời sân nhường chỗ cho Johann Berg Gudmundsson.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Burnley vs Sheffield United

Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Ashley Barnes (10), Lyle Foster (12)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Anel Ahmedhodzic (15), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Oliver Norwood (16), Sander Berge (8), Tommy Doyle (22), George Baldock (2), Iliman Ndiaye (29), Oliver McBurnie (9)

Burnley
Burnley
4-3-3
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
8
Josh Brownhill
23
Nathan Tella
10
Ashley Barnes
12
Lyle Foster
9
Oliver McBurnie
29
Iliman Ndiaye
2
George Baldock
22
Tommy Doyle
8
Sander Berge
16
Oliver Norwood
20
Jayden Bogle
19
Jack Robinson
12
John Egan
15
Anel Ahmedhodzic
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
46’
Jack Cork
Johann Gudmundsson
19’
Jack Robinson
Adam Davies
46’
Lyle Foster
Manuel Benson
73’
Thomas Doyle
John Fleck
68’
Taylor Harwood-Bellis
Charlie Taylor
73’
Iliman Ndiaye
Billy Sharp
77’
Josh Brownhill
Samuel Bastien
73’
Oliver McBurnie
William Osula
87’
Nathan Tella
Michael Obafemi
82’
Sander Berge
Chris Basham
Cầu thủ dự bị
Bailey Peacock-Farrell
Adam Davies
Charlie Taylor
Chris Basham
Johann Gudmundsson
Ciaran Clark
Vitinho
John Fleck
Samuel Bastien
James McAtee
Michael Obafemi
Billy Sharp
Manuel Benson
William Osula
Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Carabao Cup
Premier League
23/05 - 2021
Hạng nhất Anh
05/11 - 2022
11/04 - 2023
Premier League
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng nhất Anh
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X