Số người tham dự hôm nay là 21109.
![]() Chris Wood (Kiến tạo: Anthony Elanga) 2 | |
![]() Chris Wood (Kiến tạo: Ryan Yates) 14 | |
![]() Vitinho (Thay: Lorenz Assignon) 46 | |
![]() Johann Berg Gudmundsson (Thay: Jacob Bruun Larsen) 46 | |
![]() Ibrahim Sangare (Thay: Ryan Yates) 58 | |
![]() Maxime Esteve 65 | |
![]() Josh Cullen (Kiến tạo: Vitinho) 72 | |
![]() Josh Brownhill (Thay: Charlie Taylor) 75 | |
![]() Jay Rodriguez (Thay: Zeki Amdouni) 75 | |
![]() Josh Brownhill (Thay: Zeki Amdouni) 77 | |
![]() Jay Rodriguez (Thay: Zeki Amdouni) 77 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Thay: Chris Wood) 79 | |
![]() Moussa Niakhate (Thay: Danilo Oliveira) 80 | |
![]() Moussa Niakhate (Thay: Danilo) 80 | |
![]() Moussa Niakhate (Thay: Anthony Elanga) 81 | |
![]() Jack Cork (Thay: Josh Cullen) 83 | |
![]() Cheikhou Kouyate (Thay: Anthony Elanga) 88 | |
![]() Rodrigo Ribeiro (Thay: Callum Hudson-Odoi) 88 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Nottingham Forest


Diễn biến Burnley vs Nottingham Forest
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Burnley: 73%, Nottingham Forest: 27%.
Burnley thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Murillo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Vitinho bị cản phá.
Pha phạm lỗi nguy hiểm của Jack Cork từ Burnley. Morgan Gibbs-White là người nhận được điều đó.
Murillo của Nottingham Forest cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Burnley đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Burnley thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Burnley: 72%, Nottingham Forest: 28%.
Harry Toffolo của Nottingham Forest cản phá đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Murillo của Nottingham Forest cản phá Lyle Foster
Quả phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Anthony Elanga rời sân để vào thay Cheikhou Kouyate thay người chiến thuật.
Callum Hudson-Odoi rời sân để vào thay Rodrigo Ribeiro thay người chiến thuật.
Ồ... đó là người trông trẻ! Wilson Odobert đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Wilson Odobert của Burnley tung cú sút đi chệch khung thành
Josh Brownhill tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Burnley đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Burnley vs Nottingham Forest
Burnley (4-4-2): Arijanet Muric (49), Lorenz Assignon (20), Dara O'Shea (2), Maxime Esteve (33), Charlie Taylor (3), Wilson Odobert (47), Josh Cullen (24), Sander Berge (16), Jacob Bruun Larsen (34), Lyle Foster (17), Zeki Amdouni (25)
Nottingham Forest (4-2-3-1): Matz Sels (26), Gonzalo Montiel (29), Willy Boly (30), Murillo (40), Harry Toffolo (15), Ryan Yates (22), Danilo (28), Anthony Elanga (21), Morgan Gibbs-White (10), Callum Hudson-Odoi (14), Chris Wood (11)


Thay người | |||
46’ | Jacob Bruun Larsen Jóhann Gudmundsson | 58’ | Ryan Yates Ibrahim Sangaré |
46’ | Lorenz Assignon Vitinho | 79’ | Chris Wood Taiwo Awoniyi |
75’ | Charlie Taylor Josh Brownhill | 80’ | Danilo Moussa Niakhaté |
75’ | Zeki Amdouni Jay Rodriguez | 88’ | Anthony Elanga Cheikhou Kouyaté |
83’ | Josh Cullen Jack Cork | 88’ | Callum Hudson-Odoi Rodrigo Ribeiro |
Cầu thủ dự bị | |||
James Trafford | Matt Turner | ||
Hjalmar Ekdal | Andrew Omobamidele | ||
Jack Cork | Ibrahim Sangaré | ||
Jóhann Gudmundsson | Cheikhou Kouyaté | ||
Josh Brownhill | Giovanni Reyna | ||
Vitinho | Taiwo Awoniyi | ||
Han-Noah Massengo | Divock Origi | ||
Jay Rodriguez | Rodrigo Ribeiro | ||
David Datro Fofana | Moussa Niakhaté |
Tình hình lực lượng | |||
Ameen Al-Dakhil Chấn thương cơ | Neco Williams Chấn thương gân kheo | ||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Nicolás Domínguez Chấn thương háng | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | |||
Luca Koleosho Chấn thương đầu gối | |||
Nathan Redmond Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Nottingham Forest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại