Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kal Naismith 12 | |
![]() Josh Cullen 16 | |
![]() Kal Naismith 19 | |
![]() Mark McGuinness (Thay: Liam Walsh) 25 | |
![]() (og) Mark McGuinness 30 | |
![]() Lyle Foster (Kiến tạo: Jaidon Anthony) 39 | |
![]() Lucas Pires 41 | |
![]() Josh Brownhill (Kiến tạo: Marcus Edwards) 53 | |
![]() Jordan Clark 53 | |
![]() Lamine Fanne (Thay: Jordan Clark) 59 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo) 60 | |
![]() Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty) 60 | |
![]() Manuel Benson (Thay: Marcus Edwards) 62 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Josh Brownhill) 62 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Jaidon Anthony) 74 | |
![]() Oliver Sonne (Thay: Lucas Pires) 74 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Isaiah Jones) 79 | |
![]() Zack Nelson 80 | |
![]() Nathan Redmond (Thay: Lyle Foster) 84 | |
![]() Maxime Esteve 89 | |
![]() Ashley Barnes (Kiến tạo: Josh Laurent) 90+4' |
Thống kê trận đấu Burnley vs Luton Town


Diễn biến Burnley vs Luton Town
Josh Laurent đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ashley Barnes đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Maxime Esteve.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Nathan Redmond.

Thẻ vàng cho Zack Nelson.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Lucas Pires rời sân và được thay thế bởi Oliver Sonne.
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.
Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.
Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.
Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.
Marcus Edwards đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Burnley vs Luton Town
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Kal Naismith (12), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Zack Nelson (37), Elijah Adebayo (11)


Thay người | |||
62’ | Josh Brownhill Jeremy Sarmiento | 25’ | Liam Walsh Mark McGuinness |
62’ | Marcus Edwards Manuel Benson | 59’ | Jordan Clark Lamine Dabo |
74’ | Lucas Pires Oliver Sonne | 60’ | Alfie Doughty Millenic Alli |
74’ | Jaidon Anthony Ashley Barnes | 60’ | Elijah Adebayo Jacob Brown |
84’ | Lyle Foster Nathan Redmond | 79’ | Isaiah Jones Josh Bowler |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Tim Krul | ||
Oliver Sonne | Mads Andersen | ||
Joe Worrall | Mark McGuinness | ||
Jeremy Sarmiento | Lamine Dabo | ||
Nathan Redmond | Josh Bowler | ||
Manuel Benson | Millenic Alli | ||
Ashley Barnes | Lasse Nordas | ||
Zian Flemming | Carlton Morris | ||
Hannibal Mejbri | Jacob Brown |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Reece Burke Chấn thương hông | ||
Teden Mengi Chấn thương đầu gối | |||
Tahith Chong Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 11 | 3 | 50 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại