Thứ Năm, 30/01/2025 Mới nhất
Manor Solomon
31
Daniel James
60
Jayden Bogle
67
Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
71
Mateo Joseph Fernandez (Thay: Joel Piroe)
71
Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)
71
Jeremy Sarmiento (Thay: Lyle Foster)
74
Hannibal Mejbri (Thay: Josh Brownhill)
89
Josuha Guilavogui (Thay: Ilia Gruev)
90

Thống kê trận đấu Burnley vs Leeds United

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Leeds United
Leeds United
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Leeds United

Tất cả (11)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.

89'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

74'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

71'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

71'

Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.

67' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

60' Thẻ vàng cho Daniel James.

Thẻ vàng cho Daniel James.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Manor Solomon.

Thẻ vàng cho Manor Solomon.

Đội hình xuất phát Burnley vs Leeds United

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Sam Byram (25), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
12
Bashir Humphreys
24
Josh Cullen
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
8
Josh Brownhill
17
Lyle Foster
19
Zian Flemming
10
Joël Piroe
14
Manor Solomon
11
Brenden Aaronson
7
Daniel James
44
Ilia Gruev
22
Ao Tanaka
25
Sam Byram
4
Ethan Ampadu
6
Joe Rodon
2
Jayden Bogle
1
Illan Meslier
Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
Thay người
74’
Lyle Foster
Jeremy Sarmiento
71’
Manor Solomon
Largie Ramazani
89’
Josh Brownhill
Hannibal Mejbri
71’
Joel Piroe
Mateo Joseph
90’
Ilia Gruev
Josuha Guilavogui
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Karl Darlow
Joe Worrall
Junior Firpo
John Egan
Josuha Guilavogui
Hannibal Mejbri
Isaac Schmidt
Jeremy Sarmiento
Maximilian Wöber
Jay Rodriguez
Largie Ramazani
Luca Koleosho
Mateo Joseph
Ashley Barnes
Joe Rothwell
Lucas Pires
Wilfried Gnonto
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Pascal Struijk

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Patrick Bamford

Chấn thương cơ

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Javier Gracia Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
17/04 - 2013
21/09 - 2013
15/03 - 2014
08/08 - 2015
09/04 - 2016
Premier League
27/12 - 2020
15/05 - 2021
29/08 - 2021
02/01 - 2022
Hạng nhất Anh
14/09 - 2024
28/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
28/01 - 2025
23/01 - 2025
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
28/01 - 2025
23/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
30/12 - 2024
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2917933460H H T T H
2Sheffield UnitedSheffield United2918651958B T T T B
3BurnleyBurnley29151222757H T H T H
4SunderlandSunderland29151041855T T H T H
5West BromWest Brom29101451344T H H B T
6MiddlesbroughMiddlesbrough2912891144T H B T B
7Blackburn RoversBlackburn Rovers2912611442B T B B B
8Bristol CityBristol City2910118341H T B H T
9WatfordWatford2912512-141B H T B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday2911810-341T H B H T
11Norwich CityNorwich City2910910639T T B B T
12Coventry CityCoventry City2910811138H B T T T
13QPRQPR299119-538T T T T B
14MillwallMillwall2991010237H B H T T
15Preston North EndPreston North End298138-437B H H T T
16Oxford UnitedOxford United299911-1036H H T T H
17SwanseaSwansea299713-834B H B B B
18Cardiff CityCardiff City2971012-1131H H T H T
19Hull CityHull City297814-829B H T B T
20Stoke CityStoke City2961112-1029H H H B H
21PortsmouthPortsmouth297814-1629B T T B B
22Derby CountyDerby County297616-827B B B B B
23Luton TownLuton Town297517-1926B B H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle2941015-3522H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X