Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Manor Solomon 31 | |
Daniel James 60 | |
Jayden Bogle 67 | |
Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon) 71 | |
Mateo Joseph Fernandez (Thay: Joel Piroe) 71 | |
Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe) 71 | |
Jeremy Sarmiento (Thay: Lyle Foster) 74 | |
Hannibal Mejbri (Thay: Josh Brownhill) 89 | |
Josuha Guilavogui (Thay: Ilia Gruev) 90 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Leeds United
Diễn biến Burnley vs Leeds United
Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Thẻ vàng cho Daniel James.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Manor Solomon.
Đội hình xuất phát Burnley vs Leeds United
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Ethan Ampadu (4), Sam Byram (25), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
74’ | Lyle Foster Jeremy Sarmiento | 71’ | Manor Solomon Largie Ramazani |
89’ | Josh Brownhill Hannibal Mejbri | 71’ | Joel Piroe Mateo Joseph |
90’ | Ilia Gruev Josuha Guilavogui |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Karl Darlow | ||
Joe Worrall | Junior Firpo | ||
John Egan | Josuha Guilavogui | ||
Hannibal Mejbri | Isaac Schmidt | ||
Jeremy Sarmiento | Maximilian Wöber | ||
Jay Rodriguez | Largie Ramazani | ||
Luca Koleosho | Mateo Joseph | ||
Ashley Barnes | Joe Rothwell | ||
Lucas Pires | Wilfried Gnonto |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Pascal Struijk Chấn thương đầu gối | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Patrick Bamford Chấn thương cơ | ||
Manuel Benson Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 34 | 60 | H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 27 | 57 | H T H T H |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 2 | 37 | H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | -16 | 29 | B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại