![]() Bashir Humphreys (Kiến tạo: Lyle Foster) 3 | |
![]() Zian Flemming (Kiến tạo: Jaidon Anthony) 21 | |
![]() Alfie Jones 41 | |
![]() Louie Barry (Thay: Abu Kamara) 58 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Kyle Joseph) 64 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Matt Crooks) 65 | |
![]() Marcus Edwards (Thay: Zian Flemming) 74 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri) 80 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Joe Gelhardt) 84 | |
![]() Regan Slater (Thay: Eliot Matazo) 85 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Lyle Foster) 90 | |
![]() Joe Worrall (Thay: Jaidon Anthony) 90 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Hull City
số liệu thống kê
![Burnley](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/06/16/burnley-1606092510.jpg)
Burnley
![Hull City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Hull_20141014175105.png)
Hull City
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burnley vs Hull City
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Hannibal Mejbri (28), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)
Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Eliot Matazo (36), Steven Alzate (19), Matt Crooks (24), Abu Kamara (44), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30)
![Burnley](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/06/16/burnley-1606092510.jpg)
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
12
Bashir Humphreys
24
Josh Cullen
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
28
Hannibal Mejbri
17
Lyle Foster
19
Zian Flemming
30
Joe Gelhardt
28
Kyle Joseph
44
Abu Kamara
24
Matt Crooks
19
Steven Alzate
36
Eliot Matazo
6
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
15
John Egan
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
![Hull City](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Hull_20141014175105.png)
Hull City
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Zian Flemming Marcus Edwards | 58’ | Abu Kamara Louie Barry |
80’ | Hannibal Mejbri Jeremy Sarmiento | 64’ | Kyle Joseph Joao Pedro Galvao |
90’ | Jaidon Anthony Joe Worrall | 65’ | Matt Crooks Mason Burstow |
90’ | Lyle Foster Ashley Barnes | 84’ | Joe Gelhardt Nordin Amrabat |
85’ | Eliot Matazo Regan Slater |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Joao Pedro Galvao | ||
Joe Worrall | Regan Slater | ||
Lucas Pires | Thimothée Lo-Tutala | ||
Jeremy Sarmiento | Gustavo Puerta | ||
Jonjo Shelvey | Louie Barry | ||
Manuel Benson | Nordin Amrabat | ||
Marcus Edwards | Mason Burstow | ||
Ashley Barnes | Matty Jacob | ||
Jaydon Banel | Cody Drameh |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Harvey Cartwright Không xác định | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Charlie Hughes Không xác định | ||
Kasey Palmer Chấn thương mắt cá | |||
Liam Millar Chấn thương đầu gối | |||
Mohamed Belloumi Chấn thương mắt cá | |||
Doğukan Sinik Không xác định |
Nhận định Burnley vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Burnley
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Hull City
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 47 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 32 | 21 | 6 | 5 | 23 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 13 | 2 | 30 | 64 | T H H T T |
4 | ![]() | 32 | 17 | 11 | 4 | 21 | 62 | T H T H T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 6 | 48 | B B T B T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 11 | 47 | B T B T B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 4 | 45 | H T H B T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -3 | 45 | H T H B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 8 | 44 | B T B B B |
10 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | 6 | 43 | B T T H B |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -6 | 42 | B B B H B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | T B B T B |
14 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | -1 | 40 | H T T T B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | -4 | 40 | H T T B T |
16 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -11 | 38 | T H H B H |
17 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -10 | 37 | B B B T B |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -16 | 33 | B B H B T |
19 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -11 | 32 | H B H T B |
20 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -19 | 31 | T H T B B |
21 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -9 | 29 | B B B H H |
22 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -11 | 29 | T B T B B |
23 | ![]() | 31 | 6 | 10 | 15 | -30 | 28 | B B H T T |
24 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -21 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại