Thứ Hai, 06/01/2025 Mới nhất
  • Jay Rodriguez (Kiến tạo: Ian Maatsen)34
  • Manuel Benson (Thay: Vitinho)66
  • Nathan Tella (Thay: Samuel Bastien)67
  • Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)83
  • Josh Brownhill89
  • Benjamin Tetteh11
  • Ozan Tufan (Kiến tạo: Oscar Estupinan)25
  • Randell Williams (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)55
  • Mallik Wilks (Thay: Benjamin Tetteh)64
  • Alfie Jones68
  • Vaughn Covil (Thay: Oscar Estupinan)76
  • Andy Cannon (Thay: Ozan Tufan)77
  • Callum Elder90
  • Callum Elder90+6'

Thống kê trận đấu Burnley vs Hull City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Hull City
Hull City
77 Kiểm soát bóng 23
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Hull City

Tất cả (27)
90+6' Thẻ vàng cho Callum Elder.

Thẻ vàng cho Callum Elder.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Jay Rodriguez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ashley Barnes.

83'

Jay Rodriguez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Ozan Tufan ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andy Cannon.

77'

Ozan Tufan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

Oscar Estupinan sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vaughn Covil.

76'

Oscar Estupinan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng cho Alfie Jones.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Samuel Bastien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Tella.

67'

Samuel Bastien sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Vitinho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.

66'

Vitinho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Benjamin Tetteh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mallik Wilks.

55'

Allahyar Sayyadmanesh ra sân và anh ấy được thay thế bởi Randell Williams.

55'

Allahyar Sayyadmanesh ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Burnley vs Hull City

Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Josh Brownhill (8), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Vitinho (22), Tally (9), Samuel Bastien (26)

Hull City (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Lewie Coyle (2), Jacob Greaves (4), Tobias Figueiredo (6), Callum Elder (3), Alfie Jones (5), Regan Slater (27), Allahyar Sayyad (9), Ozan Tufan (7), Benjamin Tetteh (30), Oscar Estupinan (19)

Burnley
Burnley
4-3-3
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
5
Taylor Harwood-Bellis
3
Charlie Taylor
29
Ian Maatsen
8
Josh Brownhill
4
Jack Cork
24
Joshua Cullen
22
Vitinho
9
Tally
26
Samuel Bastien
19
Oscar Estupinan
30
Benjamin Tetteh
7
Ozan Tufan
9
Allahyar Sayyad
27
Regan Slater
5
Alfie Jones
3
Callum Elder
6
Tobias Figueiredo
4
Jacob Greaves
2
Lewie Coyle
1
Matt Ingram
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Thay người
66’
Vitinho
Manuel Benson
55’
Allahyar Sayyadmanesh
Randell Williams
67’
Samuel Bastien
Nathan Tella
64’
Benjamin Tetteh
Mallik Wilks
83’
Jay Rodriguez
Ashley Barnes
76’
Oscar Estupinan
Vaughn Covil
77’
Ozan Tufan
Andy Cannon
Cầu thủ dự bị
Conrad Egan-Riley
Vaughn Covil
Bailey Peacock-Farrell
Callum Jones
Ashley Barnes
Randell Williams
Manuel Benson
Mallik Wilks
Luke McNally
Andy Cannon
Dara Costelloe
Nathan Baxter
Nathan Tella
Sean McLoughlin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/03 - 2013
Premier League
08/11 - 2014
09/05 - 2015
Hạng nhất Anh
26/12 - 2015
06/02 - 2016
17/08 - 2022
16/03 - 2023
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
01/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
04/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United2615832953T T T H H
2BurnleyBurnley26141022252T T H H T
3Sheffield UnitedSheffield United2616641952T B H B T
4SunderlandSunderland2614841750T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough2611871141H H H T H
6West BromWest Brom2691341140T B H T H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers251168539B H B H B
8Bristol CityBristol City269107337B T T H T
9WatfordWatford2511410-137B T B B B
10Sheffield WednesdaySheffield Wednesday261079-237T H B T H
11Norwich CityNorwich City26998636B T H T T
12SwanseaSwansea269710034B T T B H
13MillwallMillwall25799130T B H B H
14Preston North EndPreston North End266128-630B T T B H
15Coventry CityCoventry City267811-329B T H H B
16QPRQPR256118-629H T B H T
17Oxford UnitedOxford United257711-1228B T T T H
18Derby CountyDerby County267613-427B T B B B
19Stoke CityStoke City266911-827B B T H H
20Luton TownLuton Town257414-1625B T B B B
21PortsmouthPortsmouth245811-1123T B B T B
22Hull CityHull City265813-1123T B T B H
23Cardiff CityCardiff City255812-1523B B T H H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle254813-2920H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow