Chủ Nhật, 13/04/2025
Jim Allevinah
7
Adama Guira
9
Sidney Obissa
16
Aaron Salem Boupendza
18
(Pen) Bertrand Traore
18
Ibrahim Blati Toure
22
Bertrand Traore (Kiến tạo: Dango Ouattara)
28
Louis Ameka Autchanga (Thay: Alex Moucketou-Moussounda)
46
Denis Bouanga (Thay: Jim Allevinah)
50
Axel Meye (Thay: Anthony Oyono)
50
Andre Biyogo Poko
58
Sidney Obissa
67
Bruno Ecuele Manga
67
Denis Bouanga
68
Issa Kabore
70
Zakaria Sanogo (Thay: Boureima Bande)
73
Mohamed Konate (Thay: Bertrand Traore)
81
Saidou Simpore (Thay: Gustavo Sangare)
82
Yannis N'Gakoutou (Thay: Johann Obiang)
85
Saidou Simpore
88
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Dango Ouattara)
89
(og) Adama Guira
90+1'
Mohamed Konate
90+1'
Abdoul Fessal Tapsoba
102
Anthony Mfa Meuzi
103
Ismael Ouedraogo (Thay: Ibrahim Blati Toure)
114
Jean Noel Amonome
121
(Pen) Denis Bouanga
(Pen) Issa Kabore
(Pen) Axel Meye
(Pen) Soumaila Ouattara
(Pen) Aaron Salem Boupendza
(Pen) Edmond Tapsoba
(Pen) Guelor Kanga
(Pen) Saidou Simpore
(Pen) Andre Biyogo Poko
(Pen) Steeve Yago
(Pen) Bruno Ecuele Manga
(Pen) Adama Guira
(Pen) Louis Ameka Autchanga
(Pen) Mohamed Konate
(Pen) Yannis N'Gakoutou
(Pen) Abdoul Fessal Tapsoba
(Pen) Lloyd Palun
(Pen) Ismael Ouedraogo

Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Gabon

số liệu thống kê
Burkina Faso
Burkina Faso
Gabon
Gabon
51 Kiểm soát bóng 49
27 Phạm lỗi 24
20 Ném biên 24
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burkina Faso vs Gabon

Tất cả (209)
120'

Burkina Faso được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

119'

Redouane Jiyed ra hiệu cho Gabon một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

119'

Burkina Faso có một quả phát bóng lên.

119'

Gabon đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Denis Bouanga lại đi chệch khung thành trong gang tấc.

119'

Gabon đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Abdoul Tapsoba lại đi chệch khung thành trong gang tấc.

119'

Burkina Faso cần phải thận trọng. Gabon thực hiện quả ném biên tấn công.

118'

Đá phạt ở một vị trí thuận lợi cho Gabon!

117'

Gabon có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong nửa của Burkina Faso không?

115'

Ismahila Ouedraogo của Burkina Faso tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

115'

Abdoul Tapsoba của Burkina Faso tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.

114'

Bóng an toàn khi Gabon được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

114'

Burkina Faso được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

114'

Ismahila Ouedraogo (Burkina Faso) đã thay thế cho Blati Toure có thể bị chấn thương.

113'

Gabon được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.

113'

Blati Toure của Burkina Faso đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.

112'

Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Limbe để kiểm tra Blati Toure, người đang nhăn mặt vì đau.

112'

Cuộc chơi đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Limbe để kiểm tra Bertrand Traore, người đang nhăn mặt vì đau.

111'

Ném biên dành cho Burkina Faso trong hiệp của họ.

110'

Redouane Jiyed ra hiệu cho Burkina Faso một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

110'

Gabon được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.

109'

Redouane Jiyed ra hiệu cho Gabon một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Gabon

Burkina Faso (4-2-3-1): Herve Koffi (16), Issa Kabore (9), Soumaila Ouattara (4), Edmond Tapsoba (12), Steeve Yago (25), Adama Guira (24), Ibrahim Blati Toure (22), Dango Ouattara (28), Gustavo Sangare (20), Boureima Bande (19), Bertrand Traore (10)

Gabon (3-4-1-2): Jean Noel Amonome (1), Lloyd Palun (8), Bruno Ecuele Manga (5), Sidney Obissa (4), Anthony Oyono (3), Alex Moucketou-Moussounda (2), Andre Biyogo Poko (17), Johann Obiang (6), Guelor Kanga (12), Aaron Salem Boupendza (7), Jim Allevinah (11)

Burkina Faso
Burkina Faso
4-2-3-1
16
Herve Koffi
9
Issa Kabore
4
Soumaila Ouattara
12
Edmond Tapsoba
25
Steeve Yago
24
Adama Guira
22
Ibrahim Blati Toure
28
Dango Ouattara
20
Gustavo Sangare
19
Boureima Bande
10
Bertrand Traore
11
Jim Allevinah
7
Aaron Salem Boupendza
12
Guelor Kanga
6
Johann Obiang
17
Andre Biyogo Poko
2
Alex Moucketou-Moussounda
3
Anthony Oyono
4
Sidney Obissa
5
Bruno Ecuele Manga
8
Lloyd Palun
1
Jean Noel Amonome
Gabon
Gabon
3-4-1-2
Thay người
73’
Boureima Bande
Zakaria Sanogo
46’
Alex Moucketou-Moussounda
Louis Ameka Autchanga
81’
Bertrand Traore
Mohamed Konate
50’
Anthony Oyono
Axel Meye
82’
Gustavo Sangare
Saidou Simpore
50’
Jim Allevinah
Denis Bouanga
89’
Dango Ouattara
Abdoul Fessal Tapsoba
85’
Johann Obiang
Yannis N'Gakoutou
Cầu thủ dự bị
Farid Ouedraogo
Junior Noubi
Aboubacar Sawadogo
Anthony Mfa Meuzi
Oula Abass Traore
Medwin Biteghe
Patrick Arnaud Malo
Junior Assoumou
Saidou Simpore
David Sambissa
Mohamed Konate
Fahd Ndzengue
Abdoul Fessal Tapsoba
Axel Meye
Zakaria Sanogo
Denis Bouanga
Ismael Ouedraogo
Ulrick Eneme Ella
Djibril Ouattara
Louis Ameka Autchanga
Jean Botue Kouame
Kevin Mayi
Dramane Nikiema
Yannis N'Gakoutou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
23/01 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 7-6

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
24/03 - 2025
21/03 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
05/01 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024

Thành tích gần đây Gabon

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
23/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros000000
2MaliMali000000
3Ma rốcMa rốc000000
4ZambiaZambia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola000000
2Ai CậpAi Cập000000
3South AfricaSouth Africa000000
4ZimbabweZimbabwe000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria000000
2TanzaniaTanzania000000
3TunisiaTunisia000000
4UgandaUganda000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BeninBenin000000
2BotswanaBotswana000000
3DR CongoDR Congo000000
4SenegalSenegal000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria000000
2Burkina FasoBurkina Faso000000
3Equatorial GuineaEquatorial Guinea000000
4SudanSudan000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon000000
2GabonGabon000000
3Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà000000
4MozambiqueMozambique000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X