![]() Bissoli 20 | |
![]() Gyu-Sung Lee 26 | |
![]() Martin Boakye 28 | |
![]() Si-Young Jang (Kiến tạo: Darijan Bojanic) 45+1' | |
![]() Min-Seo Park (Thay: Si-Young Jang) 59 | |
![]() Peter Zulj 69 | |
![]() Jung-In Moon (Thay: Hyeon-Woo Jo) 74 | |
![]() Min-Woo Kim (Thay: Gustav Ludwigson) 77 | |
![]() Yago Cariello 79 | |
![]() Supachai Chaided (Thay: Martin Boakye) 83 | |
![]() Seong-Bin Jung (Thay: Kang-Min Choi) 86 | |
![]() Jae-Seok Yoon (Thay: Woo-Young Jung) 86 | |
![]() Jae-Ik Lee 88 | |
![]() Narubodin Weerawatnodom (Thay: Myeong-Seok Ko) 90 | |
![]() Phitiwat Sukjitthammakul (Thay: Suphanat Mueanta) 90 | |
![]() Suphanat Mueanta (Kiến tạo: Dion Cools) 90+3' |
Thống kê trận đấu Buriram United vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

Buriram United

Ulsan Hyundai
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Buriram United vs Ulsan Hyundai
Buriram United (3-4-1-2): Neil Etheridge (13), Myeong-Seok Ko (22), Kenny Dougall (16), Curtis Good (6), Dion Cools (11), Lucas Crispim (10), Peter Zulj (33), Goran Causic (23), Suphanat Mueanta (24), Martin Boakye (45), Bissoli (7)
Ulsan Hyundai (3-4-2-1): Jo Hyeonwoo (21), Choi Seok-Hyun (96), Jung Woo-young (32), Lee Jae-Ik (3), Kang-Min Choi (70), Gustav Ludwigson (17), Lee Gyu-sung (8), Darijan Bojanic (6), Matías Lacava (36), Si-Young Jang (28), Yago Cariello (99)

Buriram United
3-4-1-2
13
Neil Etheridge
22
Myeong-Seok Ko
16
Kenny Dougall
6
Curtis Good
11
Dion Cools
10
Lucas Crispim
33
Peter Zulj
23
Goran Causic
24
Suphanat Mueanta
45
Martin Boakye
7
Bissoli
99
Yago Cariello
28
Si-Young Jang
36
Matías Lacava
6
Darijan Bojanic
8
Lee Gyu-sung
17
Gustav Ludwigson
70
Kang-Min Choi
3
Lee Jae-Ik
32
Jung Woo-young
96
Choi Seok-Hyun
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
3-4-2-1
Thay người | |||
83’ | Martin Boakye Supachai Chaided | 59’ | Si-Young Jang Park Min-seo |
90’ | Myeong-Seok Ko Narubadin Weerawatnodom | 74’ | Hyeon-Woo Jo Jung-In Moon |
90’ | Suphanat Mueanta Phitiwat Sukjitthammakul | 77’ | Gustav Ludwigson Kim Min-woo |
86’ | Kang-Min Choi Seong-Bin Jung | ||
86’ | Woo-Young Jung Jae-seok Yoon |
Cầu thủ dự bị | |||
Chatchai Bootprom | Jung-In Moon | ||
Narubadin Weerawatnodom | Seong-Bin Jung | ||
Leon James | Park Min-seo | ||
Pansa Hemviboon | Kim Min-woo | ||
Sasalak Haiprakhon | Jae-seok Yoon | ||
Athit Berg | Sang-Min Sim | ||
Ratthanakorn Maikami | In-Woo Back | ||
Seksan Ratree | |||
Supachai Chaided | |||
Jefferson Tabinas | |||
Phitiwat Sukjitthammakul |
Nhận định Buriram United vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Buriram United
AFC Champions League
Thai League
AFC Champions League
ASEAN Club Championship
Thai League
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
Giao hữu
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại