Thứ Tư, 02/04/2025
Kenneth Dougall
19
Gyu-Baeg Lee
30
Osmar Loss
35
Jeon Min-kwang (Thay: Lee Gyu-baeg)
46
Min-Kwang Jeon (Thay: Gyu-Baeg Lee)
46
Bissoli (Kiến tạo: Sasalak Haiprakhon)
56
Tae-Seok Lee (Thay: Sung-Dong Baek)
57
Min-Ho Yoon (Thay: In-Sung Kim)
57
Curtis Good
59
Marcelo Djalo (Thay: Sasalak Haiprakhon)
65
Jefferson David Tabinas (Thay: Curtis Good)
65
Chan-Hee Han (Thay: Jong-Woo Kim)
68
Chrigor (Thay: Supachai Chaided)
75
Kyu-Min Lee (Thay: Yun-Sang Hong)
76
Matheus (Thay: Theerathon Bunmathan)
86

Thống kê trận đấu Buriram United vs Pohang Steelers

số liệu thống kê
Buriram United
Buriram United
Pohang Steelers
Pohang Steelers
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Buriram United vs Pohang Steelers

Buriram United (3-4-2-1): Neil Etheridge (13), Min-hyeok Kim (92), Kenny Dougall (16), Curtis Good (6), Dion Cools (11), Sasalak Haiprakhon (2), Goran Causic (23), Theerathon Bunmathan (5), Lucas Crispim (10), Supachai Chaided (9), Bissoli (7)

Pohang Steelers (4-4-2): Hwang In-jae (21), Eo Jeong-won (2), Jonathan Aspropotamitis (5), Lee Gyu-baeg (34), Wanderson (77), Kim In-sung (7), Kim Jong-woo (6), Oberdan (8), Yun-Sang Hong (37), Sung-Dong Baek (10), Jorge Teixeira (9)

Buriram United
Buriram United
3-4-2-1
13
Neil Etheridge
92
Min-hyeok Kim
16
Kenny Dougall
6
Curtis Good
11
Dion Cools
2
Sasalak Haiprakhon
23
Goran Causic
5
Theerathon Bunmathan
10
Lucas Crispim
9
Supachai Chaided
7
Bissoli
9
Jorge Teixeira
10
Sung-Dong Baek
37
Yun-Sang Hong
8
Oberdan
6
Kim Jong-woo
7
Kim In-sung
77
Wanderson
34
Lee Gyu-baeg
5
Jonathan Aspropotamitis
2
Eo Jeong-won
21
Hwang In-jae
Pohang Steelers
Pohang Steelers
4-4-2
Thay người
65’
Curtis Good
Jefferson Tabinas
46’
Gyu-Baeg Lee
Jeon Min-kwang
65’
Sasalak Haiprakhon
Marcelo Djalo
57’
In-Sung Kim
Yoon Min-Ho
75’
Supachai Chaided
Chrigor
57’
Sung-Dong Baek
Tae-Seok Lee
86’
Theerathon Bunmathan
Matheus
68’
Jong-Woo Kim
Chan-Hee Han
76’
Yun-Sang Hong
Kyu-Min Lee
Cầu thủ dự bị
Siwarak Tedsungnoen
Kyu-Min Lee
Matheus
Yun Pyeong-guk
Chrigor
Dong-Jin Kim
Athit Berg
Seo-Woong Hwang
Ratthanakorn Maikami
Yoon Min-Ho
Seksan Ratree
Kang Hyeon-je
Phitiwat Sukjitthammakul
Chan-Hee Han
Jefferson Tabinas
Jo Seong-jun
Marcelo Djalo
Choi Hyeon-woong
Charalambos Charalambous
Tae-Seok Lee
Pansa Hemviboon
Dong-Hyeop Lee
Jeon Min-kwang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Buriram United

Thai League
29/03 - 2025
26/03 - 2025
AFC Champions League
Thai League
AFC Champions League
18/02 - 2025
12/02 - 2025
ASEAN Club Championship
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Pohang Steelers

K League 1
29/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League
K League 1
15/02 - 2025
AFC Champions League
11/02 - 2025
03/12 - 2024
Cúp quốc gia Hàn Quốc
30/11 - 2024
H1: 0-1 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos76011418T T T T T
2Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale7502915B T T T T
3Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC7421814B T H T T
4Gwangju FCGwangju FC7421614T B T H H
5Vissel KobeVissel Kobe7412513T T B T B
6Buriram UnitedBuriram United8332-512B B H T H
7Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua8314110H B B B T
8Shandong TaishanShandong Taishan7313-210
9Shanghai PortShanghai Port8224-88B T H B B
10Pohang SteelersPohang Steelers7205-86B B T B B
11Ulsan HyundaiUlsan Hyundai7106-123B B B T B
12Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7016-101H B B B B
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal87101922T H T T T
2Al AhliAl Ahli87101322T T H T T
3Al NassrAl Nassr85211117T T B T H
4Al-SaddAl-Sadd8332112H H T B B
5Al-WaslAl-Wasl8323-411H T H B B
6EsteghlalEsteghlal8233-19B H H H T
7Al-RayyanAl-Rayyan8224-48T H H T B
8Pakhtakor TashkentPakhtakor Tashkent8143-27B H H B T
9PersepolisPersepolis8143-47H H T B H
10Al-GharafaAl-Gharafa8215-87H B B T B
11Al ShortaAl Shorta8134-106B B B H T
12Al-AinAl-Ain8026-112B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X