Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Borja Sanchez (Kiến tạo: Alex Sancris) 28 | |
![]() Cesar de la Hoz 39 | |
![]() Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Jaime Seoane) 40 | |
![]() Ruben Quintanilla (Thay: Gabriel Bares) 46 | |
![]() Kwasi Sibo (Thay: Cesar de la Hoz) 46 | |
![]() Sebas Moyano (Thay: Haissem Hassan) 46 | |
![]() Dani Calvo 55 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino) 56 | |
![]() Eladio Zorrilla (Thay: Borja Sanchez) 56 | |
![]() Oier Luengo (Thay: Jaime Seoane) 70 | |
![]() Ghislain Konan (Thay: Inigo Cordoba) 74 | |
![]() Francisco Portillo (Thay: Ilyas Chaira) 79 | |
![]() Grego Sierra 84 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Miguel Atienza) 85 | |
![]() Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski) 86 | |
![]() Florian Miguel 90+3' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Real Oviedo


Diễn biến Burgos CF vs Real Oviedo
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Florian Miguel.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.

Thẻ vàng dành cho Grego Sierra.

Thẻ vàng cho Grego Sierra.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Francisco Portillo.
Inigo Cordoba rời sân và được thay thế bởi Ghislain Konan.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Oier Luengo.
Borja Sanchez rời sân và được thay thế bởi Eladio Zorrilla.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.

V À A A O O O - Dani Calvo đã ghi bàn!
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Cesar de la Hoz rời sân và được thay thế bởi Kwasi Sibo.
Gabriel Bares rời sân và được thay thế bởi Ruben Quintanilla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Alexandre Zurawski đã ghi bàn!
Jaime Seoane đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Real Oviedo
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Inigo Cordoba (21), Gabriel Bares (15), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Borja Sanchez (10), Fer Nino (9)
Real Oviedo (4-3-3): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Jaime Seoane (20), César de la Hoz (17), Santiago Colombatto (11), Haissem Hassan (23), Alemao (9), Ilyas Chaira (16)


Thay người | |||
46’ | Gabriel Bares Rubén Quintanilla | 46’ | Cesar de la Hoz Kwasi Sibo |
56’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 46’ | Haissem Hassan Sebas Moyano |
56’ | Borja Sanchez Elady Zorrilla | 70’ | Jaime Seoane Oier Luengo |
74’ | Inigo Cordoba Ghislain Konan | 79’ | Ilyas Chaira Francisco Portillo |
85’ | Miguel Atienza David Gonzalez | 86’ | Alexandre Zurawski Daniel Paraschiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomeu Nadal | Quentin Braat | ||
Ghislain Konan | Rahim Alhassane | ||
Daniel Ojeda | Kwasi Sibo | ||
David Gonzalez | Sebas Moyano | ||
Fernando Mimbacas | Francisco Portillo | ||
Eduardo Espiau | Daniel Paraschiv | ||
Pipa | Oier Luengo | ||
Elady Zorrilla | Federico Vinas | ||
Ivan Morante Ruiz | Lucas Ahijado | ||
Mario Cantero | Alex Cardero | ||
Marcelo Exposito | |||
Rubén Quintanilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 8 | 50 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 11 | 49 | T T B B H |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 14 | 48 | T B T H T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | H T T T H |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 15 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 11 | 46 | B H B H H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 11 | 5 | 12 | 44 | T T B H H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 11 | 43 | T T H H H |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | -6 | 39 | B T B T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | 4 | 38 | B T H H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 14 | 6 | 1 | 38 | B B H T T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T T H T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 3 | 35 | T H B B H |
14 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 3 | 35 | B H T T B |
15 | 27 | 10 | 5 | 12 | 0 | 35 | B B B T T | |
16 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -5 | 34 | B B H B H |
17 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -4 | 34 | H T B T B |
18 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -9 | 33 | B B T T B |
19 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -13 | 28 | B T B H T |
20 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -25 | 22 | B T B B B |
21 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -19 | 19 | H T B B B |
22 | ![]() | 27 | 4 | 3 | 20 | -31 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại