Đá phạt Burgos.
- Alex Bermejo44
- Juan Artola (Thay: Pablo Valcarce)66
- Miki Munoz (Thay: Morad Daoudi)66
- Borja Gonzalez (Thay: Jesus Areso)67
- Gaspar Campos (Thay: Alex Bermejo)82
- Saul Berjon (Thay: Curro Sanchez)82
- Rodrigo Tarin24
- Abel Bretones (Thay: Daniel Aceves)64
- Marcelo Flores (Thay: Marco Sangalli)72
- Javi Mier (Thay: Sergi Enrich)72
- Samuel Obeng (Thay: Borja Sanchez)89
- Hugo Rama (Thay: Koba Koindredi)89
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Real Oviedo
Diễn biến Burgos CF vs Real Oviedo
Oviedo có một quả phát bóng lên.
Quả phạt góc được trao cho Burgos.
Jon Ander Gonzalez Esteban ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Oviedo trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Burgos ở gần khu vực penalty.
Burgos được hưởng quả phạt góc do Jon Ander Gonzalez Esteban thực hiện.
Burgos thực hiện quả ném biên trong khu vực Oviedo.
Bóng đi ra khỏi khung thành đối với một quả phát bóng lên của Burgos.
Borja Baston của Oviedo bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Marcelo Flores Dorrell của Oviedo có mặt trong mục tiêu nhưng không thành công.
Borja Gonzalez Tejada của Oviedo có mặt trong mục tiêu nhưng không thành công.
Ở Burgos, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội nhà.
Oviedo thay người thứ năm với Hugo Rama thay Koba Koindredi.
Samuel Obeng đang thay thế Borja Sanchez cho Oviedo tại Municipal El Plantio.
Ném biên dành cho Burgos trong hiệp của họ.
Phạt góc cho Oviedo.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Burgos.
Burgos thực hiện quả ném biên trong khu vực Oviedo.
Jon Ander Gonzalez Esteban thưởng cho Oviedo một quả phát bóng lên.
Saul Berjon đang thay Curro cho Burgos tại Municipal El Plantio.
Saul Berjon sẽ thay thế Alex Bermejo Escripano cho Burgos tại Municipal El Plantio.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Real Oviedo
Burgos CF (4-2-3-1): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Fran Garcia (3), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Curro (16), Pablo Valcarce (8), Alex Bermejo Escribano (10), Mourad El Ghezouani (9)
Real Oviedo (4-4-2): Tomeu Nadal (13), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Daniel Aceves (17), Marco Sangalli (8), Angel Montoro (19), Koba Koindredi (18), Borja Sanchez (10), Sergi Enrich (23), Borja Baston (9)
Thay người | |||
66’ | Morad Daoudi Miki Munoz | 64’ | Daniel Aceves Abel Bretones Cruz |
66’ | Pablo Valcarce Juan Artola | 72’ | Sergi Enrich Javi Mier |
67’ | Jesus Areso Borja Gonzalez Tejada | 72’ | Marco Sangalli Marcelo Flores Dorrell |
82’ | Curro Sanchez Saul Berjon | 89’ | Koba Koindredi Hugo Rama |
82’ | Alex Bermejo Gaspar Campos | 89’ | Borja Sanchez Samuel Obeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Miki Munoz | Javi Mier | ||
Raul Navarro del Río | Jimmy Suarez | ||
Saul Berjon | Abel Bretones Cruz | ||
Michel Zabaco | Quentin Braat | ||
Dani Barrio | Marcelo Flores Dorrell | ||
Borja Gonzalez Tejada | Lucas Laso | ||
Gaspar Campos | Hugo Rama | ||
Juan Hernandez | Miguelon | ||
Juan Artola | Oier Luengo | ||
Jose Matos | Samuel Obeng | ||
Luismi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại