Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Miguel Atienza 18 | |
![]() Francisco Montero 34 | |
![]() Francisco Montero 36 | |
![]() Victor Meseguer 37 | |
![]() Fernando Nino (Thay: Eduardo Espiau) 46 | |
![]() Aritz Aldasoro (Thay: Victor Meseguer) 46 | |
![]() Fer Nino (Thay: Eduardo Espiau) 46 | |
![]() Grego Sierra 53 | |
![]() Rober (Thay: Juan Carlos Arana) 60 | |
![]() Mario Garcia Alvear (Thay: Saul Garcia) 60 | |
![]() Eladio Zorrilla (Thay: Daniel Ojeda) 60 | |
![]() Roberto Gonzalez (Thay: Juan Carlos Arana) 60 | |
![]() Mario Garcia (Thay: Saul Garcia) 60 | |
![]() Elady Zorrilla (Thay: Daniel Ojeda) 61 | |
![]() Inigo Vicente 62 | |
![]() Javier Castro 63 | |
![]() Inigo Cordoba (Thay: Florian Miguel) 69 | |
![]() Gabriel Bares (Thay: Ruben Quintanilla) 69 | |
![]() Mario Garcia 71 | |
![]() Alex Sancris (Kiến tạo: Fer Nino) 72 | |
![]() Fer Nino (Kiến tạo: Inigo Cordoba) 77 | |
![]() Curro Sanchez 79 | |
![]() Gabriel Bares 82 | |
![]() David Gonzalez (Thay: Alex Sancris) 83 | |
![]() Suleiman Camara (Thay: Javier Castro) 85 | |
![]() Junior Lago (Thay: Unai Vencedor) 85 | |
![]() Inigo Vicente 86 | |
![]() Inigo Cordoba 86 | |
![]() Fer Nino 90+5' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Racing Santander
![Burgos CF](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/23/burgos_cf-2312080005.png)
![Racing Santander](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/santander-1403090620.png)
Diễn biến Burgos CF vs Racing Santander
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![Thẻ vàng cho Fer Nino.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Fer Nino.
![Thẻ vàng cho Inigo Cordoba.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Inigo Cordoba.
![THẺ ĐỎ! - Inigo Vicente nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_red_card.png)
THẺ ĐỎ! - Inigo Vicente nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Unai Vencedor rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
Javier Castro rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi David Gonzalez.
![Thẻ vàng cho Gabriel Bares.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Gabriel Bares.
![Thẻ vàng cho Curro Sanchez.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Curro Sanchez.
Inigo Cordoba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O O - Fer Nino đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O O - Fer Nino đã ghi bàn!
Fer Nino đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A A O O O - Alex Sancris đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - Alex Sancris đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho Mario Garcia.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Mario Garcia.
Florian Miguel rời sân và được thay thế bởi Inigo Cordoba.
Ruben Quintanilla rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bares.
![V À A A O O O O - Javier Castro đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O O - Javier Castro đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho Inigo Vicente.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
Saul Garcia rời sân và được thay thế bởi Mario Garcia.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Roberto Gonzalez.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Racing Santander
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (8), Florian Miguel (3), Rubén Quintanilla (46), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Eduardo Espiau (19)
Racing Santander (4-4-2): Jokin Ezkieta (13), Javier Castro (5), Manu (18), Francisco Montero (24), Saul Garcia (3), Andres Martin (11), Victor Meseguer (23), Unai Vencedor (21), Inigo Vicente (10), Jon Karrikaburu (19), Juan Carlos Arana (9)
![Burgos CF](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/23/burgos_cf-2312080005.png)
![Racing Santander](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/santander-1403090620.png)
Thay người | |||
46’ | Eduardo Espiau Fer Nino | 46’ | Victor Meseguer Aritz Aldasoro |
60’ | Daniel Ojeda Elady Zorrilla | 60’ | Saul Garcia Mario Garcia Alvear |
69’ | Ruben Quintanilla Gabriel Bares | 60’ | Juan Carlos Arana Rober González |
69’ | Florian Miguel Inigo Cordoba | 85’ | Javier Castro Suleiman Camara |
83’ | Alex Sancris David Gonzalez | 85’ | Unai Vencedor Lago Junior |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul Navarro del Río | Aritz Aldasoro | ||
Fernando Mimbacas | Jeremy Arevalo | ||
Gabriel Bares | Pol Moreno Sanchez | ||
Mario Cantero | Miquel Parera | ||
Fer Nino | Suleiman Camara | ||
Borja Sanchez | Pablo Rodriguez | ||
Inigo Cordoba | Lago Junior | ||
Elady Zorrilla | Maguette Gueye | ||
David Gonzalez | Mario Garcia Alvear | ||
Pipa | Rober González | ||
Marcelo Exposito | Marco Carrascal | ||
Tomeu Nadal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 12 | 48 | H T T T B |
2 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T H T T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 11 | 45 | B T B T H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 6 | 44 | H T T H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T H B H B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 12 | 43 | H T T B H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 11 | 41 | H B T T H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | H H B T H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 5 | 35 | T B H T T |
11 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 | B H T H B |
12 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | H T T H T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | -3 | 34 | H H T B T |
14 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T H B B H |
15 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -8 | 33 | B T B T B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 14 | 6 | -1 | 32 | H B B B H |
17 | 26 | 9 | 5 | 12 | -2 | 32 | B B B B T | |
18 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -9 | 30 | T H B B T |
19 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 | B B T B H |
20 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -21 | 22 | B H B T B |
21 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | H B H T B |
22 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -30 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại