Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ander Martin (Kiến tạo: Fer Nino) 8 | |
![]() Miguel Atienza 10 | |
![]() Juan Carlos Arana 23 | |
![]() Jonathan Montiel 42 | |
![]() Fer Nino (Kiến tạo: Jonathan Montiel) 60 | |
![]() Jeremy Arevalo (Thay: Jordi Mboula) 61 | |
![]() Fer Nino 65 | |
![]() Roko Baturina (Thay: Juan Carlos Arana) 69 | |
![]() Grego Sierra (Thay: Ander Martin) 70 | |
![]() Daniel Ojeda 70 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Miguel Atienza) 70 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Jonathan Montiel) 79 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Alex Sancris) 79 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Anderson Arroyo) 80 | |
![]() Alex Bermejo 80 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Alex Sancris) 80 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Jonathan Montiel) 80 | |
![]() Manu 83 | |
![]() Junior Lago (Thay: Gerard Fernandez) 84 | |
![]() Marco Sangalli (Thay: Dani Fernandez) 84 | |
![]() Clement Grenier (Thay: Ivan Morante) 84 | |
![]() Unai Elgezabal 87 | |
![]() German Sanchez 90+7' | |
![]() (Pen) Curro Sanchez 90+9' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Racing Santander
![Burgos CF](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/23/burgos_cf-2312080005.png)
![Racing Santander](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/santander-1403090620.png)
Diễn biến Burgos CF vs Racing Santander
![G O O O A A A L - Curro Sanchez của Burgos CF thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - Curro Sanchez của Burgos CF thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng dành cho Sanchez của Đức.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng dành cho Sanchez của Đức.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
![Unai Elgezabal nhận thẻ vàng.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Unai Elgezabal nhận thẻ vàng.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Clement Grenier.
Ivan Morante rời sân và được thay thế bởi Clement Grenier.
Dani Fernandez rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Gerard Fernandez rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
![Thẻ vàng dành cho Manu.](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng dành cho Manu.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Jonathan Montiel rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
Jonathan Montiel sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Anderson Arroyo rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
Jonathan Montiel rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Grego Sierra.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Racing Santander
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Joni Montiel (21), Ander Martin (8), Fer Nino (9), Curro (16)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Daniel Fernandez Fernandez (23), Manu (18), German Sanchez (5), Mario Garcia Alvear (40), Ivan Morante Ruiz (16), Aritz Aldasoro (21), Jordi Mboula (8), Gerard Fernandez Castellano (17), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
![Burgos CF](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/23/burgos_cf-2312080005.png)
![Racing Santander](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/14/santander-1403090620.png)
Thay người | |||
70’ | Ander Martin Grego Sierra | 61’ | Jordi Mboula Jeremy Arevalo |
70’ | Miguel Atienza Daniel Ojeda | 69’ | Juan Carlos Arana Roko Baturina |
79’ | Jonathan Montiel Miki Munoz | 84’ | Dani Fernandez Marco Sangalli |
79’ | Alex Sancris Alex Bermejo Escribano | 84’ | Gerard Fernandez Lago Junior |
84’ | Ivan Morante Clement Grenier |
Cầu thủ dự bị | |||
Miki Munoz | Roko Baturina | ||
Grego Sierra | Marco Sangalli | ||
Alex Bermejo Escribano | Pol Moreno Sanchez | ||
Daniel Ojeda | Saul Garcia | ||
Borja Gonzalez Tejada | German Fernandez | ||
Loic Badiashile | Jeremy Arevalo | ||
Lucas Ricoy Serrano | Juan Gutierrez Martinez | ||
Lago Junior | |||
Clement Grenier | |||
Ruben Gonzalez Alves | |||
Ekain Zenitagoia Arana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 14 | 6 | 6 | 12 | 48 | H T T T B |
2 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 16 | 46 | T H T T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 11 | 45 | B T B T H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 6 | 44 | H T T H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T H B H B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 12 | 43 | H T T B H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 11 | 41 | H B T T H |
9 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | 4 | 36 | H H B T H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 5 | 35 | T B H T T |
11 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 | B H T H B |
12 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | H T T H T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | -3 | 34 | H H T B T |
14 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T H B B H |
15 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -8 | 33 | B T B T B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 14 | 6 | -1 | 32 | H B B B H |
17 | 26 | 9 | 5 | 12 | -2 | 32 | B B B B T | |
18 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -9 | 30 | T H B B T |
19 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -15 | 25 | B B T B H |
20 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -21 | 22 | B H B T B |
21 | ![]() | 26 | 4 | 7 | 15 | -17 | 19 | H B H T B |
22 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -30 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại