Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Daniel Ojeda (Kiến tạo: Alex Sancris) 14 | |
![]() Jesus Bernal 23 | |
![]() Borja Gonzalez (Kiến tạo: Daniel Ojeda) 39 | |
![]() Alex Lopez (Thay: Fran Manzanara) 46 | |
![]() Kevin Appin (Thay: Alex Sancris) 60 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Fer Nino) 71 | |
![]() Eduardo Espiau 71 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Curro Sanchez) 71 | |
![]() Nacho 79 | |
![]() Nacho (Thay: Julian Delmas) 79 | |
![]() Manu Justo (Thay: Heber Pena) 79 | |
![]() Miki Munoz 84 | |
![]() Miki Munoz (Thay: Jonathan Montiel) 84 | |
![]() Grego Sierra 84 | |
![]() Grego Sierra (Thay: Miguel Atienza) 84 | |
![]() Sabin Merino (Thay: Alvaro Gimenez) 84 | |
![]() Sabin Merino 85 |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Racing de Ferrol


Diễn biến Burgos CF vs Racing de Ferrol
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Alvaro Gimenez sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Grego Sierra.
Jonathan Montiel rời sân và được thay thế bởi Miki Munoz.
Julian Delmas rời sân và được thay thế bởi Nacho.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Manu Justo.
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.
Fran Manzanara rời sân và được thay thế bởi Alex Lopez.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Daniel Ojeda đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Borja Gonzalez đã trúng đích!

Thẻ vàng dành cho Jesus Bernal.
Alex Sancris đã kiến tạo nên bàn thắng.

G O O O A A A L - Daniel Ojeda đã trúng mục tiêu!
Burgos ở Burgos thực hiện quả ném biên từ trên cao.
Ferrol thực hiện quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Racing de Ferrol
Burgos CF (4-3-3): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Curro (16), Miguel Atienza (5), Joni Montiel (21), Alex Sancris (11), Fer Nino (9), Daniel Ojeda (7)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Delmas (2), Jon Garcia Herrero (4), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Jesus Bernal (6), Fran Manzanara (16), Pinchi (3), Iker Losada (22), Heber Pena Picos (7), Alvaro Gimenez (20)


Thay người | |||
60’ | Alex Sancris Kevin Appin | 46’ | Fran Manzanara Alex Lopez |
71’ | Curro Sanchez Eduardo Espiau | 79’ | Julian Delmas Nacho |
71’ | Fer Nino Alex Bermejo Escribano | 79’ | Heber Pena Manu Justo |
84’ | Jonathan Montiel Miki Munoz | 84’ | Alvaro Gimenez Sabin Merino |
84’ | Miguel Atienza Grego Sierra |
Cầu thủ dự bị | |||
Miki Munoz | Emilio Bernad | ||
Grego Sierra | Sergio Cubero | ||
Eduardo Espiau | Sabin Merino | ||
Kevin Appin | Chuca | ||
Alex Bermejo Escribano | Alvaro Vadillo | ||
Anderson Arroyo | Enrique Clemente | ||
Loic Badiashile | Alex Martin | ||
Nacho | |||
Manu Justo | |||
Alex Lopez | |||
Gianfranco Farías Gazzaniga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 13 | 52 | T B B H T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 18 | 51 | T T H H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 15 | 51 | T H T B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 11 | 5 | 14 | 50 | B H H T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | B T H T B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 7 | 50 | H H T T B |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 11 | 47 | H B H H H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 6 | 43 | T H H H B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -1 | 42 | T B T T T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 4 | 39 | T T B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 12 | 8 | 4 | 39 | T H H H H |
12 | 29 | 11 | 6 | 12 | 1 | 39 | B T T H T | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 1 | 39 | B H T T H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 0 | 38 | H T T H B |
15 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H B H T |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | B T B B T |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T B B T |
18 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 3 | 36 | H B B H H |
19 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -13 | 31 | B H T T B |
20 | ![]() | 29 | 4 | 10 | 15 | -28 | 22 | B B B B B |
21 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -21 | 19 | T B B B B |
22 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -34 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại