Malaga được hưởng quả phạt góc do Iosu Galech Apezteguia hưởng.
![]() Mario Cantero 46 | |
![]() Mario Cantero (Thay: Ivan Morante) 46 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino) 46 | |
![]() (VAR check) 55 | |
![]() Roko Baturina (Thay: Dioni) 61 | |
![]() Izan Merino (Thay: Ramon Enriquez) 62 | |
![]() Miguel Atienza 68 | |
![]() Alex Sancris 76 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: David Larrubia) 77 | |
![]() Inigo Cordoba (Thay: Alex Sancris) 77 | |
![]() Borja Sanchez 81 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Curro Sanchez) 81 | |
![]() Luismi 84 | |
![]() Aaron Ochoa (Thay: Carlos Puga) 85 | |
![]() Jokin Gabilondo (Thay: Antonio Cordero) 85 | |
![]() Aaron Ochoa (Thay: Antonio Cordero) 85 | |
![]() Jokin Gabilondo (Thay: Carlos Puga) 85 | |
![]() Marcelo Exposito (Thay: Daniel Ojeda) 90 |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Malaga


Diễn biến Burgos CF vs Malaga
Phạt góc cho Malaga.
Burgos dâng cao tấn công nhưng Iosu Galech Apezteguia nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.
Burgos được hưởng quả phát bóng lên.
Julen Lobete của Malaga thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Malaga.
Bóng an toàn khi Malaga được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Iosu Galech Apezteguia trao cho Malaga quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Burgos.
Burgos quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Ở Burgos, Malaga tấn công thông qua David Larrubia. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại không trúng đích.
Bóng ra khỏi sân và Malaga được hưởng quả phát bóng lên.
Iosu Galech Apezteguia trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Burgos bị bắt việt vị.
Iosu Galech Apezteguia trao cho Malaga quả phát bóng lên.
Alejandro San Cristobal Sanchez của Burgos không thành công trong nỗ lực ghi bàn.
Malaga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Burgos bên phần sân của Malaga.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Malaga bên phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Malaga
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), David López (27), Aitor Cordoba Querejeta (18), Florian Miguel (3), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Fer Nino (9)
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Einar Galilea (4), Victor (14), David Larrubia (10), Ramon Enriquez (6), Luismi (19), Antonio Cordero (26), Julen Lobete (24), Dioni (17)


Thay người | |||
46’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 61’ | Dioni Roko Baturina |
46’ | Ivan Morante Mario Cantero | 62’ | Ramon Enriquez Izan Merino |
77’ | Alex Sancris Inigo Cordoba | 77’ | David Larrubia Yanis Rahmani |
81’ | Curro Sanchez Borja Sanchez | 85’ | Carlos Puga Jokin Gabilondo |
90’ | Daniel Ojeda Marcelo Exposito | 85’ | Antonio Cordero Aaron Ochoa |
Cầu thủ dự bị | |||
Georges Nsukula | Moussa Diarra | ||
Inigo Cordoba | Carlos Lopez | ||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Juanpe | ||
Eduardo Espiau | Roko Baturina | ||
Borja Sanchez | Jokin Gabilondo | ||
Ian Forns | Izan Merino | ||
David Gonzalez | Nelson Monte | ||
Anderson Arroyo | Daniel Rodriguez Sanchez | ||
Thomas Rodriguez | Aaron Ochoa | ||
Loic Badiashile | Sergio Castel Martinez | ||
Marcelo Exposito | Luca Sangalli | ||
Mario Cantero | Yanis Rahmani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại