Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (og) Muhammed Djetei8
- Daniel Ojeda (Thay: Kevin Appin)54
- Miguel Atienza (Thay: Ander Martin)54
- Jonathan Montiel (Thay: Alex Sancris)66
- Alex Bermejo (Thay: Unai Elgezabal)78
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)78
- Curro Sanchez84
- Curro Sanchez87
- Lander Olaetxea24
- Alvaro Rodriguez38
- Alberto Quiles (Thay: Juanma Garcia)66
- Julio Alonso (Thay: Jonathan Cristian Silva)66
- Javi Vargas (Thay: Agus Medina)90
- Pedro Benito (Thay: Daniel Escriche)90
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Albacete
Diễn biến Burgos CF vs Albacete
Daniel Escriche rời sân và được thay thế bởi Pedro Benito.
Agus Medina rời sân và được thay thế bởi Javi Vargas.
Thẻ vàng dành cho Curro Sanchez.
G O O O A A A L - Curro Sanchez đã trúng đích!
G O O O A A A L - Eduardo Espiau đã trúng mục tiêu!
Unai Elgezabal vào sân và thay thế anh là Alex Bermejo.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Unai Elgezabal vào sân và thay thế anh là Alex Bermejo.
Jonathan Cristian Silva rời sân và được thay thế bởi Julio Alonso.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Alberto Quiles.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Kevin Appin rời sân và được thay thế bởi Daniel Ojeda.
Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Miguel Atienza.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Alvaro Rodriguez đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Lander Olaetxea.
BÀN THẮNG RIÊNG - Muhammed Djetei đưa bóng vào lưới!
Alex Sancris đã kiến tạo nên bàn thắng.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Albacete
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Unai Elgezabal (14), Kevin Appin (12), Ander Martin (8), Curro (16), Fer Nino (9)
Albacete (4-4-2): Bernabe Barragan Maestre (1), Alvaro Rodriguez (23), Djetei Mohamed (2), Antonio Cristian (24), Jonathan Silva (3), Agustin Medina (4), Lander Olaetxea (19), Riki (8), Manuel Fuster Lazaro (10), Dani Escriche (16), Juanma Garcia (7)
Thay người | |||
54’ | Kevin Appin Daniel Ojeda | 66’ | Jonathan Cristian Silva Julio Alonso |
54’ | Ander Martin Miguel Atienza | 66’ | Juanma Garcia Alberto Quiles Piosa |
66’ | Alex Sancris Joni Montiel | 90’ | Agus Medina Javier Vargas Garrido |
78’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 90’ | Daniel Escriche Pedro Benito |
78’ | Unai Elgezabal Alex Bermejo Escribano |
Cầu thủ dự bị | |||
Miki Munoz | Diego Altube | ||
Daniel Ojeda | Luis Roldan Lopez | ||
Miguel Atienza | Julio Alonso | ||
Loic Badiashile | Javier Vargas Garrido | ||
Eduardo Espiau | Sergio Maestre Garcia | ||
Alex Bermejo Escribano | Alberto Quiles Piosa | ||
Joni Montiel | Pedro Benito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại