Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Aleksandar Kolev 4 | |
![]() Alessio Curci 18 | |
![]() Valentin Antov 20 | |
![]() Marvin Martins 27 | |
![]() Dirk Carlson 36 | |
![]() Alex Petkov 38 | |
![]() Zhivko Atanasov 45 | |
![]() Gerson Rodrigues (Thay: Alessio Curci) 46 | |
![]() Fabian Nuernberger 51 | |
![]() Florian Bohnert 51 | |
![]() Gerson Rodrigues 60 | |
![]() Kevin d'Anzico (Thay: Michael Pinto) 61 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Valentin Antov) 63 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Radoslav Kirilov) 63 | |
![]() Georgi Kostadinov 64 | |
![]() Georgi Minchev (Thay: Aleksandar Kolev) 76 | |
![]() Ivailo Chochev (Thay: Georgi Kostadinov) 83 | |
![]() Marvin Martins (Thay: Dirk Carlson) 90 |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Luxembourg


Diễn biến Bulgaria vs Luxembourg
Dirk Carlson rời sân và được thay thế bởi Marvin Martins.
Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Ivailo Chochev.
Aleksandar Kolev rời sân và được thay thế bởi Georgi Minchev.

Thẻ vàng cho Georgi Kostadinov.
Radoslav Kirilov rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Valentin Antov rời sân và được thay thế bởi Zdravko Dimitrov.
Michael Pinto rời sân và được thay thế bởi Kevin d'Anzico.

Thẻ vàng cho Gerson Rodrigues.

Thẻ vàng cho Florian Bohnert.

Thẻ vàng cho Fabian Nuernberger.
Alessio Curci rời sân và được thay thế bởi Gerson Rodrigues.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Zhivko Atanasov.

Thẻ vàng cho Alex Petkov.

Thẻ vàng cho Dirk Carlson.

Thẻ vàng cho Marvin Martins.

Thẻ vàng cho Marvin Martins.

Thẻ vàng cho Valentin Antov.

Thẻ vàng cho Alessio Curci.
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Luxembourg
Bulgaria (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Viktor Popov (2), Zhivko Atanasov (3), Alex Petkov (5), Fabian Nürnberger (13), Georgi Kostadinov (7), Valentin Antov (6), Kiril Despodov (11), Filip Krastev (14), Radoslav Kirilov (8), Aleksandar Kolev (9)
Luxembourg (4-1-4-1): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Seid Korac (14), Dirk Carlson (13), Mica Pinto (17), Christopher Martins (8), Danel Sinani (9), Mathias Olesen (19), Leandro Martins (16), Florian Bohnert (4), Alessio Curci (5)


Thay người | |||
63’ | Radoslav Kirilov Martin Minchev | 46’ | Alessio Curci Gerson Rodrigues |
63’ | Valentin Antov Zdravko Dimitrov | 61’ | Michael Pinto Kevin D' Anzico |
76’ | Aleksandar Kolev Georgi Minchev | 90’ | Dirk Carlson Marvin Martins |
83’ | Georgi Kostadinov Ivaylo Chochev |
Cầu thủ dự bị | |||
Svetoslav Vutsov | Ralph Schon | ||
Ivan Dyulgerov | Tiago Pereira Cardoso | ||
Ivan Stoilov Minchev | Enes Mahmutovic | ||
Georgi Minchev | Kevin D' Anzico | ||
Stanislav Ivanov | Michael Omosanya | ||
Simeon Petrov | Gerson Rodrigues | ||
Vasil Panayotov | Edvin Muratovic | ||
Martin Minchev | Eldin Dzogovic | ||
Ivaylo Chochev | Timothe Rupil | ||
Ivan Turitsov | Sebastien Thill | ||
Zdravko Dimitrov | Marvin Martins | ||
Ilian Iliev |
Nhận định Bulgaria vs Luxembourg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây Luxembourg
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại