![]() Aldair Gutierrez 2 | |
![]() Joider Micolta 18 | |
![]() Luiz Diaz (Kiến tạo: William Hurtado) 22 | |
![]() Fabian Sambueza (Kiến tạo: Fabry Castro) 30 | |
![]() Steven Cuervo 45 | |
![]() Edison Lopez 48 | |
![]() Daniel Zapata 52 | |
![]() Julian Palacio 52 | |
![]() Juan Ruiz (Thay: Daniel Zapata) 60 | |
![]() Didier Palacios (Thay: Edison Lopez) 60 | |
![]() Estefano Arango (Thay: Fabian Sambueza) 63 | |
![]() Santiago Jimenez (Thay: Aldair Gutierrez) 63 | |
![]() Jhon Emerson Cordoba Mosquera (Thay: Joider Micolta) 63 | |
![]() Rubio Cesar Espana (Thay: Juan Manuel Cuesta) 68 | |
![]() Misael Smith Martinez Olivella (Thay: Daniel Mosquera) 72 | |
![]() Jean Colorado (Thay: Aldair Zarate) 78 | |
![]() Steven Cuervo 85 | |
![]() Estefano Arango (Kiến tạo: Misael Smith Martinez Olivella) 90+2' |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Envigado
số liệu thống kê

Bucaramanga

Envigado
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Envigado
Thay người | |||
63’ | Aldair Gutierrez Santiago Jimenez | 60’ | Edison Lopez Didier Palacios |
63’ | Fabian Sambueza Estefano Arango | 60’ | Daniel Zapata Juan Ruiz |
63’ | Joider Micolta Jhon Emerson Cordoba Mosquera | 68’ | Juan Manuel Cuesta Rubio Cesar Espana |
72’ | Daniel Mosquera Misael Smith Martinez Olivella | ||
78’ | Aldair Zarate Jean Colorado |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Jimenez | Didier Palacios | ||
Misael Smith Martinez Olivella | Juan Ruiz | ||
Estefano Arango | Rubio Cesar Espana | ||
Luis Vasquez | Yilmar Celedon | ||
Juan Mosquera | Daniel Arcila | ||
Jhon Emerson Cordoba Mosquera | Andres Tovar | ||
Jean Colorado | Nilzo Ronaldo Ramrez Orozco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Bucaramanga
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 8 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T H T T B |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 7 | 23 | T B T H B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | H H H H B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 5 | 19 | H H H H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T T H H H |
10 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | B B H T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B B B T T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T T H B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | B H T T B |
14 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B B H B B | |
15 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -12 | 12 | H H B B H |
16 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | B B H B T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H H H B B |
18 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B T H B |
19 | ![]() | 13 | 1 | 4 | 8 | -8 | 7 | B H B B T |
20 | ![]() | 12 | 0 | 5 | 7 | -9 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại