Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Londono (Kiến tạo: Aldair Gutierrez) 9 | |
![]() Luciano Pons (Kiến tạo: Fabian Sambueza) 24 | |
![]() (Pen) Javier Correa 38 | |
![]() Carlos Henao (Kiến tạo: Frank Castaneda) 57 | |
![]() Mauricio Isla 63 | |
![]() Luciano Pons 68 | |
![]() Alan Saldivia 68 | |
![]() Cristian Zavala (Thay: Vicente Pizarro) 69 | |
![]() Arturo Vidal 73 | |
![]() Fabian Sambueza 74 | |
![]() Cristian Zapata (Thay: Frank Castaneda) 77 | |
![]() Adalberto Penaranda (Thay: Luciano Pons) 78 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Aldair Zarate) 83 | |
![]() Javier Correa (Kiến tạo: Cristian Zavala) 84 | |
![]() Jhon Vasquez (Thay: Kevin Londono) 85 | |
![]() Victor Mendez (Thay: Arturo Vidal) 88 | |
![]() Jonathan Villagra (Thay: Claudio Aquino) 89 | |
![]() Salomon Rodriguez (Thay: Javier Correa) 90 | |
![]() Emiliano Amor (Thay: Esteban Pavez) 90 | |
![]() Fredy Hinestroza 90+1' | |
![]() Javier Correa 90+3' | |
![]() Cristian Zavala 90+8' |
Thống kê trận đấu Bucaramanga vs Colo Colo


Diễn biến Bucaramanga vs Colo Colo

Thẻ vàng cho Cristian Zavala.
Esteban Pavez rời sân và được thay thế bởi Emiliano Amor.
Javier Correa rời sân và được thay thế bởi Salomon Rodriguez.

Thẻ vàng cho Javier Correa.

Thẻ vàng cho Fredy Hinestroza.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Claudio Aquino rời sân và được thay thế bởi Jonathan Villagra.
Arturo Vidal rời sân và được thay thế bởi Victor Mendez.
Kevin Londono rời sân và được thay thế bởi Jhon Vasquez.
Cristian Zavala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Javier Correa đã ghi bàn!
Aldair Zarate rời sân và được thay thế bởi Diego Chavez.
Luciano Pons rời sân và được thay thế bởi Adalberto Penaranda.
Frank Castaneda rời sân và được thay thế bởi Cristian Zapata.

Thẻ vàng cho Fabian Sambueza.

Thẻ vàng cho Arturo Vidal.
Vicente Pizarro rời sân và được thay thế bởi Cristian Zavala.

Thẻ vàng cho Alan Saldivia.

Thẻ vàng cho Luciano Pons.

V À A A O O O - Mauricio Isla đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bucaramanga vs Colo Colo
Bucaramanga (4-2-3-1): Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Carlos Romana (23), Carlos Henao (29), Freddy Hinestroza (8), Fabry Castro (22), Aldair Zarate (20), Frank Castaneda (70), Fabian Sambueza (10), Kevin Londono (7), Luciano Pons (27)
Colo Colo (4-2-3-1): Brayan Cortés (1), Mauricio Isla (22), Alan Saldivia (4), Sebastian Vegas (6), Erick Wiemberg (21), Esteban Pavez (8), Vicente Pizarro (34), Arturo Vidal (23), Claudio Aquino (10), Lucas Cepeda (32), Javier Correa (9)


Thay người | |||
77’ | Frank Castaneda Cristian Zapata | 69’ | Vicente Pizarro Cristian Zavala |
78’ | Luciano Pons Adalberto Penaranda | 88’ | Arturo Vidal Victor Mendez |
83’ | Aldair Zarate Diego Chavez | 89’ | Claudio Aquino Jonathan Villagra |
85’ | Kevin Londono Jhon Vasquez | 90’ | Esteban Pavez Emiliano Amor |
90’ | Javier Correa Salomon Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vasquez | Fernando De Paul | ||
Andres Ponce | Emiliano Amor | ||
Jhon Vasquez | Cristian Zavala | ||
Alejandro Artunduaga | Oscar Opazo | ||
Santiago Jimenez | Cristian Riquelme | ||
Cristian Zapata | Victor Mendez | ||
Jose Garcia | Jonathan Villagra | ||
Adalberto Penaranda | Daniel Gutiérrez | ||
Sherman Cardenas | Francisco Marchant | ||
Diego Chavez | Salomon Rodriguez | ||
Alejandro Moralez | Alexander Oroz | ||
Andres Andrade | Bruno Gutierrez |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bucaramanga
Thành tích gần đây Colo Colo
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại