![]() Kikas 7 | |
![]() Edgar Pacheco (Kiến tạo: Henrique Gelain) 10 | |
![]() Ruben Oliveira 19 | |
![]() Edgar Pacheco 22 | |
![]() Diogo Tavares 27 | |
![]() (Pen) Rui Costa 30 | |
![]() Azongha Tembeng Abenego 31 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Diogo Paulo) 46 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Talocha) 59 | |
![]() Miguel Bandarra Rodrigues (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 59 | |
![]() Marco Matias 64 | |
![]() Jhon Velasquez (Thay: Lucao) 68 | |
![]() Cristian Ponde 69 | |
![]() Francisco Teixeira 70 | |
![]() Tomas Castro (Thay: Edgar Pacheco) 71 | |
![]() Jefferson (Thay: Francisco Teixeira) 71 | |
![]() Nuno Miguel Adro Tomas (Thay: Azongha Tembeng Abenego) 78 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Ruben Oliveira) 78 | |
![]() Patrick (Thay: Diogo Tavares) 82 | |
![]() Marco Matias (Kiến tạo: Jhon Velasquez) 83 | |
![]() Harramiz Quieta Ferreira Soares (Thay: Rui Costa) 83 | |
![]() Ricardo Velho 88 |
Thống kê trận đấu BSAD vs Farense
số liệu thống kê

BSAD

Farense
14 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BSAD vs Farense
Thay người | |||
71’ | Francisco Teixeira Jefferson | 46’ | Diogo Paulo Marcos Paulo |
71’ | Edgar Pacheco Tomas Castro | 59’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Miguel Bandarra Rodrigues |
78’ | Azongha Tembeng Abenego Nuno Miguel Adro Tomas | 59’ | Talocha Cristian Ponde |
78’ | Ruben Oliveira Yaya | 68’ | Lucao Jhon Velasquez |
82’ | Diogo Tavares Patrick | 83’ | Rui Costa Harramiz Quieta Ferreira Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Miguel Adro Tomas | Rafael Defendi | ||
Yaya | Marcos Paulo | ||
Brian Sousa Saramago | Jhon Velasquez | ||
Jefferson | Elves Balde | ||
Tomas Castro | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Martim Rafael Coelho Coxixo | Cristian Ponde | ||
Patrick | Claudio Falcao | ||
Tiago Lopes | Harramiz Quieta Ferreira Soares | ||
Dylan Ayrton Garcia Silva | Goncalo Silva |
Nhận định BSAD vs Farense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại