Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Brusque vs CRB hôm nay 19-10-2024

Giải Hạng 2 Brazil - Th 7, 19/10

Kết thúc

Brusque

Brusque

1 : 2
Hiệp một: 1-0
T7, 05:00 19/10/2024
Vòng 32 - Hạng 2 Brazil
Estadio Augusto Bauer
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Rodrigo Pollero24
  • Ronei (Thay: Cristovam)40
  • Diego45
  • Paulinho Moccelin (Thay: Agustin Gonzalez Pereira)76
  • Marcos Serrato (Thay: Paulinho H)76
  • Diego Tavares (Thay: Dentinho)76
  • Guilherme Queiroz (Thay: Rodolfo Potiguar)88
  • Gege (Thay: Lucas Falcao)58
  • Willian Formiga (Thay: Ryan)66
  • Rafael Bilu (Thay: Chay Oliveira)66
  • Facundo Labandeira72
  • Matheus Ribeiro (Thay: Diogo Hereda da Silva)83
  • Kleiton (Thay: Facundo Labandeira)83
  • Matheus Ribeiro86

Thống kê trận đấu Brusque vs CRB

số liệu thống kê
Brusque
Brusque
CRB
CRB
33 Kiểm soát bóng 67
15 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 36
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brusque vs CRB

Brusque (4-4-2): Matheus Nogueira (1), Cristovam (22), Ianson (3), Wallace (4), Jhan Pool Torres Canate (16), Rodolfo Potiguar (5), Agustin Gonzalez Pereira (14), Paulinho Henrique (28), Diego Mathias (27), Dentinho (10), Rodrigo Pollero Lopez (9)

CRB (4-4-2): Matheus Albino (12), Hereda (32), Saimon (4), Wanderson (37), Ryan (66), Joao Pedro (33), Lucas Falcao (98), Chay Oliveira (14), Leo Pereira (38), Facundo Labandeira (30), Anselmo Ramon (9)

Brusque
Brusque
4-4-2
1
Matheus Nogueira
22
Cristovam
3
Ianson
4
Wallace
16
Jhan Pool Torres Canate
5
Rodolfo Potiguar
14
Agustin Gonzalez Pereira
28
Paulinho Henrique
27
Diego Mathias
10
Dentinho
9
Rodrigo Pollero Lopez
9
Anselmo Ramon
30
Facundo Labandeira
38
Leo Pereira
14
Chay Oliveira
98
Lucas Falcao
33
Joao Pedro
66
Ryan
37
Wanderson
4
Saimon
32
Hereda
12
Matheus Albino
CRB
CRB
4-4-2
Thay người
40’
Cristovam
Ronei
58’
Lucas Falcao
Gege
76’
Paulinho H
Marcos Serrato
66’
Chay Oliveira
Rafael Bilu
76’
Dentinho
Diego Tavares
66’
Ryan
Willian Formiga
76’
Agustin Gonzalez Pereira
Paulinho
83’
Diogo Hereda da Silva
Matheus Ribeiro
88’
Rodolfo Potiguar
Guilherme Queiroz
83’
Facundo Labandeira
Kleiton
Cầu thủ dự bị
Georgemy
Vitor
Ronei
Matheus Ribeiro
Gabriel Barbosa Pinheiro
Rafael Bilu
Luiz Henrique
Gege
Dionisio
Romulo
Marcos Serrato
Marco Antonio
Lorran Rosendo Rangel Soares
Kleiton
Madison
Willian Formiga
Diego Tavares
Darlisson
Guilherme Queiroz
Mike
Cauari Carmo Simao Santos
Gustavo Henrique
Paulinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Brazil
13/08 - 2021
H1: 3-0
16/11 - 2021
H1: 0-0
17/07 - 2022
H1: 0-0
26/10 - 2022
H1: 0-0
02/07 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Brusque

Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 1-0
12/11 - 2024
06/11 - 2024
30/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
25/11 - 2024
18/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-0
05/11 - 2024
H1: 1-1
29/10 - 2024
H1: 1-1
23/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
H1: 1-1
30/09 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santos FCSantos FC38208102568T T T B B
2MirassolMirassol38191091667T T H H T
3Sport RecifeSport Recife38199102066B B H T T
4CearaCeara38197121864T T T T H
5NovorizontinoNovorizontino381810101264T T B H B
6GoiasGoias38189112463T T T T T
7Operario FerroviarioOperario Ferroviario38161012258B T T H H
8America MGAmerica MG381513101558T B T B T
9Vila NovaVila Nova3816715-1255B B T B B
10Avai FCAvai FC38141113253T B H T T
11Amazonas FCAmazonas FC38141014-652B T H B T
12CoritibaCoritiba3814816-350T B B B B
13PaysanduPaysandu38121412-250B T T H T
14Botafogo SPBotafogo SP38111215-1545T T B B T
15Chapecoense AFChapecoense AF38111116-1144T B H T B
16CRBCRB38111017-743B T B T H
17Ponte PretaPonte Preta3810820-1838B B B B B
18Ituano FCItuano FC3811423-2037B B B T B
19BrusqueBrusque3881218-2036B B B T B
20GuaraniGuarani388921-2033B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X