- Rodrigo Pollero24
- Ronei (Thay: Cristovam)40
- Diego45
- Paulinho Moccelin (Thay: Agustin Gonzalez Pereira)76
- Marcos Serrato (Thay: Paulinho H)76
- Diego Tavares (Thay: Dentinho)76
- Guilherme Queiroz (Thay: Rodolfo Potiguar)88
- Gege (Thay: Lucas Falcao)58
- Willian Formiga (Thay: Ryan)66
- Rafael Bilu (Thay: Chay Oliveira)66
- Facundo Labandeira72
- Matheus Ribeiro (Thay: Diogo Hereda da Silva)83
- Kleiton (Thay: Facundo Labandeira)83
- Matheus Ribeiro86
Thống kê trận đấu Brusque vs CRB
số liệu thống kê
Brusque
CRB
33 Kiểm soát bóng 67
15 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 36
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brusque vs CRB
Brusque (4-4-2): Matheus Nogueira (1), Cristovam (22), Ianson (3), Wallace (4), Jhan Pool Torres Canate (16), Rodolfo Potiguar (5), Agustin Gonzalez Pereira (14), Paulinho Henrique (28), Diego Mathias (27), Dentinho (10), Rodrigo Pollero Lopez (9)
CRB (4-4-2): Matheus Albino (12), Hereda (32), Saimon (4), Wanderson (37), Ryan (66), Joao Pedro (33), Lucas Falcao (98), Chay Oliveira (14), Leo Pereira (38), Facundo Labandeira (30), Anselmo Ramon (9)
Brusque
4-4-2
1
Matheus Nogueira
22
Cristovam
3
Ianson
4
Wallace
16
Jhan Pool Torres Canate
5
Rodolfo Potiguar
14
Agustin Gonzalez Pereira
28
Paulinho Henrique
27
Diego Mathias
10
Dentinho
9
Rodrigo Pollero Lopez
9
Anselmo Ramon
30
Facundo Labandeira
38
Leo Pereira
14
Chay Oliveira
98
Lucas Falcao
33
Joao Pedro
66
Ryan
37
Wanderson
4
Saimon
32
Hereda
12
Matheus Albino
CRB
4-4-2
Thay người | |||
40’ | Cristovam Ronei | 58’ | Lucas Falcao Gege |
76’ | Paulinho H Marcos Serrato | 66’ | Chay Oliveira Rafael Bilu |
76’ | Dentinho Diego Tavares | 66’ | Ryan Willian Formiga |
76’ | Agustin Gonzalez Pereira Paulinho | 83’ | Diogo Hereda da Silva Matheus Ribeiro |
88’ | Rodolfo Potiguar Guilherme Queiroz | 83’ | Facundo Labandeira Kleiton |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgemy | Vitor | ||
Ronei | Matheus Ribeiro | ||
Gabriel Barbosa Pinheiro | Rafael Bilu | ||
Luiz Henrique | Gege | ||
Dionisio | Romulo | ||
Marcos Serrato | Marco Antonio | ||
Lorran Rosendo Rangel Soares | Kleiton | ||
Madison | Willian Formiga | ||
Diego Tavares | Darlisson | ||
Guilherme Queiroz | Mike | ||
Cauari Carmo Simao Santos | Gustavo Henrique | ||
Paulinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây Brusque
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | Sport Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | Novorizontino | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T |
12 | Coritiba | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | Paysandu | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | Chapecoense AF | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | CRB | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | Ituano FC | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | Brusque | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | Guarani | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại