Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Thompson (Kiến tạo: Cameron Congreve) 8 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Ellis Harrison) 19 | |
![]() David Okagbue 27 | |
![]() Jamille Matt 40 | |
![]() Levi Amantchi (Kiến tạo: Oisin McEntee) 45+1' | |
![]() Harry McKirdy (Thay: Kamarl Grant) 46 | |
![]() Harry McKirdy (Kiến tạo: Michael Cheek) 55 | |
![]() Jamille Matt (Kiến tạo: Connor Barrett) 70 | |
![]() Brooklyn Ilunga (Thay: Cameron Congreve) 74 | |
![]() Connor Barrett 81 | |
![]() Nicke Kabamba (Thay: Michael Cheek) 87 | |
![]() Louis Dennis (Thay: Ashley Charles) 88 |
Thống kê trận đấu Bromley vs Walsall

Diễn biến Bromley vs Walsall
Ashley Charles rời sân và được thay thế bởi Louis Dennis.
Michael Cheek rời sân và được thay thế bởi Nicke Kabamba.

Thẻ vàng cho Connor Barrett.
Cameron Congreve rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Connor Barrett đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamille Matt đã ghi bàn!
Michael Cheek đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry McKirdy đã ghi bàn!
Kamarl Grant rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oisin McEntee đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Levi Amantchi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jamille Matt.

Thẻ vàng cho David Okagbue.
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Cameron Congreve đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben Thompson đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Bromley vs Walsall
Bromley (4-2-3-1): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Deji Elerewe (3), Byron Clark Webster (17), Adam Mayor (34), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Ben Thompson (32), Cameron Congreve (22), Michael Cheek (9)
Walsall (3-4-1-2): Sam Hornby (12), Oisin McEntee (4), David Okagbue (26), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Brandon Comley (14), Evan Weir (30), Liam Gordon (3), Jamie Jellis (22), Ellis Harrison (23), Jamille Matt (9)

Thay người | |||
46’ | Kamarl Grant Harry McKirdy | 19’ | Ellis Harrison Levi Amantchi |
74’ | Cameron Congreve Brooklyn Ilunga | ||
87’ | Michael Cheek Nicke Kabamba | ||
88’ | Ashley Charles Louis Dennis |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Long | Tommy Simkin | ||
Omar Sowunmi | Charlie Lakin | ||
Louis Dennis | Levi Amantchi | ||
Harry McKirdy | Harry Williams | ||
Nicke Kabamba | Ryan Stirk | ||
Idris Odutayo | Ethan Wheatley | ||
Brooklyn Ilunga | Albert Adomah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bromley
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 20 | 9 | 8 | 24 | 69 | H B H B H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 37 | 13 | 13 | 11 | 3 | 52 | B T T B H | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại