![]() Adam Gabriel (Thay: Henrik Dalsgaard) 5 | |
![]() Henrik Heggheim 17 | |
![]() (Pen) Gue-Sung Cho 19 | |
![]() Adam Gabriel 31 | |
![]() Paulinho 39 | |
![]() Ohi Anthony Omoijuanfo 45+4' | |
![]() Dario Osorio (Thay: Andre Roemer) 46 | |
![]() Daniel Wass 49 | |
![]() Adam Gabriel (VAR check) 63 | |
![]() Josip Radosevic (Thay: Daniel Wass) 67 | |
![]() Victor Bak (Thay: Paulinho) 69 | |
![]() Juninho (Thay: Ola Brynhildsen) 69 | |
![]() Sebastian Sebulonsen (Thay: Marko Divkovic) 79 | |
![]() Mikel Gogorza (Thay: Adam Gabriel) 79 | |
![]() Jacob Rasmussen 85 | |
![]() Gue-Sung Cho 85 | |
![]() Filip Bundgaard (Thay: Yuito Suzuki) 88 | |
![]() Mikel Gogorza 90+3' |
Thống kê trận đấu Broendby IF vs FC Midtjylland
số liệu thống kê

Broendby IF

FC Midtjylland
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 27
1 Việt vị 3
2 Chuyền dài 11
0 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Broendby IF vs FC Midtjylland
Broendby IF (3-5-2): Patrick Pentz (1), Henrik Heggheim (3), Rasmus Lauritsen (5), Jacob Rasmussen (4), Sean Klaiber (31), Mathias Greve (8), Daniel Wass (10), Nicolai Vallys (7), Marko Divkovic (24), Yuito Suzuki (28), Ohi Omoijuanfo (9)
FC Midtjylland (4-4-2): Jonas Lossl (1), Henrik Dalsgaard (14), Sverrir Ingason (15), Mads Bech Sorensen (22), Paulinho (29), Oliver Sorensen (24), Armin Gigovic (37), Andre Romer (2), Aral Simsir (58), Ola Brynhildsen (9), Cho Gue-sung (10)

Broendby IF
3-5-2
1
Patrick Pentz
3
Henrik Heggheim
5
Rasmus Lauritsen
4
Jacob Rasmussen
31
Sean Klaiber
8
Mathias Greve
10
Daniel Wass
7
Nicolai Vallys
24
Marko Divkovic
28
Yuito Suzuki
9
Ohi Omoijuanfo
10
Cho Gue-sung
9
Ola Brynhildsen
58
Aral Simsir
2
Andre Romer
37
Armin Gigovic
24
Oliver Sorensen
29
Paulinho
22
Mads Bech Sorensen
15
Sverrir Ingason
14
Henrik Dalsgaard
1
Jonas Lossl

FC Midtjylland
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Daniel Wass Josip Radosevic | 5’ | Mikel Gogorza Adam Gabriel |
79’ | Marko Divkovic Sebastian Sebulonsen | 46’ | Andre Roemer Dario Osorio Osorio |
88’ | Yuito Suzuki Filip Bundgaard | 69’ | Paulinho Victor Bak |
69’ | Ola Brynhildsen Juninho | ||
79’ | Adam Gabriel Mikel Gogorza |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Mikkelsen | Martin Fraisl | ||
Sebastian Sebulonsen | Han-Beom Lee | ||
Kevin Mensah | Dario Osorio Osorio | ||
Filip Bundgaard | Adam Gabriel | ||
Mateusz Kowalczyk | Valdemar Byskov | ||
Josip Radosevic | Alhaji Kamara | ||
Oscar Schwartau | Victor Bak | ||
Noah Teye Nartey | Juninho | ||
Clement Mutahi Bischoff | Mikel Gogorza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Broendby IF
VĐQG Đan Mạch
Atlantic Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
Giao hữu
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 8 | 33 | T T B H B |
2 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | 3 | 31 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -22 | 21 | B H B T B |
4 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -24 | 20 | B B H B T |
5 | ![]() | 23 | 3 | 9 | 11 | -12 | 18 | H H T T B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 4 | 15 | -25 | 16 | H B B T T |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T T B H B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại