- Kian Jenkins31
- Alex Gammond79
- Alex Gammond81
- Owain Jones11
- Lee Jenkins57
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Briton Ferry
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Haverfordwest
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TNS | 21 | 16 | 0 | 5 | 33 | 48 | B T T T T |
2 | Penybont | 21 | 14 | 5 | 2 | 25 | 47 | B T T H T |
3 | Haverfordwest | 21 | 11 | 6 | 4 | 18 | 39 | H B T T T |
4 | Cardiff Met University | 21 | 9 | 5 | 7 | 5 | 32 | T B T B H |
5 | Bala Town | 20 | 6 | 11 | 3 | 7 | 29 | H H T T H |
6 | Barry Town | 21 | 8 | 5 | 8 | -6 | 29 | T B B B H |
7 | Caernarfon | 20 | 8 | 4 | 8 | -5 | 28 | T H T B B |
8 | Connah's Quay | 21 | 7 | 5 | 9 | 8 | 26 | T H T B B |
9 | Flint Town United | 21 | 6 | 2 | 13 | -17 | 20 | T T B B T |
10 | Newtown | 21 | 5 | 4 | 12 | -21 | 19 | B B B B B |
11 | Briton Ferry | 21 | 5 | 3 | 13 | -17 | 18 | T B T H B |
12 | Aberystwyth | 21 | 4 | 2 | 15 | -30 | 14 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại