- Chris Martin (Thay: Promise Omochere)22
- (Pen) Chris Martin32
- Ruel Sotiriou38
- Connor Taylor58
- Shaqai Forde (Thay: Lino Sousa)61
- Luke McCormick (Thay: Ruel Sotiriou)61
- Scott Sinclair (Thay: Isaac Hutchinson)73
- Chris Martin (Kiến tạo: Shaqai Forde)74
- Joel Senior (Thay: Connor Taylor)74
- Ethan Galbraith (Kiến tạo: Sonny Perkins)9
- Charlie Kelman (Thay: Daniel Agyei)19
- Josh Keeley31
- Diallang Jaiyesimi36
- Jamie Donley39
- Oliver O'Neill (Thay: Diallang Jaiyesimi)46
- Charlie Kelman (Kiến tạo: Sonny Perkins)53
- Sean Clare (Thay: Darren Pratley)64
- Daniel Happe77
- Dominic Ball (Thay: Sonny Perkins)82
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Leyton Orient
số liệu thống kê
Bristol Rovers
Leyton Orient
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 36
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Leyton Orient
Bristol Rovers (4-2-3-1): Josh Griffiths (1), Taylor Moore (4), Connor Taylor (17), James Wilson (5), Lino Sousa (3), Isaac Hutchinson (19), Grant Ward (8), Luke Thomas (11), Ruel Sotiriou (10), Gatlin O'Donkor (24), Promise Omochere (9)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Omar Beckles (19), Dan Happe (5), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Jordan Brown (8), Sonny Perkins (20), Jamie Donley (17), Daniel Agyei (7), Diallang Jaiyesimi (27)
Bristol Rovers
4-2-3-1
1
Josh Griffiths
4
Taylor Moore
17
Connor Taylor
5
James Wilson
3
Lino Sousa
19
Isaac Hutchinson
8
Grant Ward
11
Luke Thomas
10
Ruel Sotiriou
24
Gatlin O'Donkor
9
Promise Omochere
27
Diallang Jaiyesimi
7
Daniel Agyei
17
Jamie Donley
20
Sonny Perkins
8
Jordan Brown
18
Darren Pratley
12
Jack Currie
5
Dan Happe
19
Omar Beckles
22
Ethan Gaibraith
24
Josh Keeley
Leyton Orient
4-2-3-1
Thay người | |||
22’ | Promise Omochere Chris Martin | 19’ | Daniel Agyei Charlie Kelman |
61’ | Ruel Sotiriou Luke McCormick | 46’ | Diallang Jaiyesimi Oliver O'Neill |
61’ | Lino Sousa Shaqai Forde | 64’ | Darren Pratley Sean Clare |
73’ | Isaac Hutchinson Scott Sinclair | 82’ | Sonny Perkins Dominic Ball |
74’ | Connor Taylor Joel Senior |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Noah Phillips | ||
Joel Senior | Jayden Sweeney | ||
Clinton Mola | Jack Simpson | ||
Scott Sinclair | Dominic Ball | ||
Chris Martin | Oliver O'Neill | ||
Luke McCormick | Charlie Kelman | ||
Shaqai Forde | Sean Clare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 23 | 15 | 5 | 3 | 24 | 50 | T H T B T |
2 | Birmingham City | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 50 | T T T H H |
3 | Wrexham | 24 | 14 | 6 | 4 | 18 | 48 | H H T T B |
4 | Huddersfield | 22 | 13 | 4 | 5 | 17 | 43 | T H T T H |
5 | Reading | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B B T T T |
6 | Barnsley | 24 | 11 | 6 | 7 | 3 | 39 | T B T T T |
7 | Stockport County | 24 | 10 | 8 | 6 | 11 | 38 | B T B H H |
8 | Leyton Orient | 23 | 10 | 4 | 9 | 9 | 34 | H T T T T |
9 | Mansfield Town | 22 | 10 | 4 | 8 | 4 | 34 | H T T B T |
10 | Bolton Wanderers | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | B H B T B |
11 | Charlton Athletic | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | H H T T T |
12 | Lincoln City | 24 | 8 | 7 | 9 | -2 | 31 | H T B B B |
13 | Exeter City | 23 | 9 | 4 | 10 | -2 | 31 | B T T H B |
14 | Stevenage | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T H B T H |
15 | Blackpool | 23 | 7 | 8 | 8 | -3 | 29 | T H B H H |
16 | Wigan Athletic | 22 | 7 | 6 | 9 | 1 | 27 | B T H T B |
17 | Rotherham United | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | T B B H T |
18 | Peterborough United | 23 | 7 | 4 | 12 | -4 | 25 | T B B B H |
19 | Northampton Town | 24 | 5 | 8 | 11 | -16 | 23 | B B B H H |
20 | Bristol Rovers | 23 | 6 | 4 | 13 | -17 | 22 | B H B B B |
21 | Crawley Town | 22 | 5 | 5 | 12 | -16 | 20 | T B B B H |
22 | Shrewsbury Town | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B H T H H |
23 | Cambridge United | 23 | 4 | 5 | 14 | -20 | 17 | H B B B B |
24 | Burton Albion | 23 | 2 | 8 | 13 | -17 | 14 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại