Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Taylor Moore (Thay: Promise Omochere) 8 | |
![]() Ruel Sotiriou (Kiến tạo: Clinton Mola) 10 | |
![]() Joe Taylor (Thay: Dion Charles) 56 | |
![]() Ben Wiles (Thay: Tawanda Chirewa) 57 | |
![]() Joe Hodge 63 | |
![]() Jonathan Hogg (Thay: Joe Hodge) 68 | |
![]() Sil Swinkels 73 | |
![]() Joe Taylor 73 | |
![]() Lino Sousa (Thay: Sil Swinkels) 78 | |
![]() Kofi Shaw (Thay: Isaac Hutchinson) 79 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Josh Ruffels) 79 | |
![]() Ollie Dewsbury (Thay: Clinton Mola) 86 | |
![]() Luke Thomas (Thay: Ruel Sotiriou) 86 |
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Huddersfield


Diễn biến Bristol Rovers vs Huddersfield
Ruel Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Ollie Dewsbury.
Josh Ruffels rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Kofi Shaw.
Sil Swinkels rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.
Sil Swinkels rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.

Thẻ vàng cho Joe Taylor.

Thẻ vàng cho Sil Swinkels.
Joe Hodge rời sân và được thay thế bởi Jonathan Hogg.

Thẻ vàng cho Joe Hodge.
Tawanda Chirewa rời sân và được thay thế bởi Ben Wiles.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Clinton Mola đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ruel Sotiriou đã ghi bàn!
Promise Omochere rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Huddersfield
Bristol Rovers (3-4-3): Jed Ward (31), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Sil Swinkels (25), Jack Hunt (32), Promise Omochere (9), Matt Butcher (26), Clinton Mola (6), Ruel Sotiriou (10), Isaac Hutchinson (19), Scott Sinclair (7)
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (1), Brodie Spencer (17), Lasse Sørensen (2), Josh Ruffels (3), Ollie Turton (20), Joe Hodge (41), Antony Evans (21), Ruben Roosken (26), Callum Marshall (7), Tawanda Chirewa (27), Dion Charles (15)


Thay người | |||
8’ | Promise Omochere Taylor Moore | 56’ | Dion Charles Joe Taylor |
78’ | Sil Swinkels Lino Sousa | 57’ | Tawanda Chirewa Ben Wiles |
79’ | Isaac Hutchinson Kofi Shaw | 68’ | Joe Hodge Jonathan Hogg |
86’ | Ruel Sotiriou Luke Thomas | 79’ | Josh Ruffels Freddie Ladapo |
86’ | Clinton Mola Ollie Dewsbury |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Jacob Chapman | ||
Joel Senior | Jonathan Hogg | ||
Lino Sousa | Ben Wiles | ||
Taylor Moore | Freddie Ladapo | ||
Luke Thomas | Joe Taylor | ||
Kofi Shaw | Loick Ayina | ||
Ollie Dewsbury | Cameron Ashia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 7 | 3 | 34 | 79 | |
2 | ![]() | 35 | 19 | 11 | 5 | 28 | 68 | |
3 | ![]() | 35 | 20 | 8 | 7 | 22 | 68 | |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 18 | 62 | |
5 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 15 | 60 | |
6 | ![]() | 35 | 18 | 6 | 11 | 6 | 60 | |
7 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 14 | 58 | |
8 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 4 | 55 | |
9 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 14 | 53 | |
10 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | -1 | 52 | |
11 | ![]() | 35 | 11 | 15 | 9 | 5 | 48 | |
12 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -2 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -2 | 44 | |
15 | ![]() | 35 | 11 | 10 | 14 | -2 | 43 | |
16 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -7 | 41 | |
17 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -17 | 41 | |
18 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -13 | 40 | |
19 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -8 | 39 | |
20 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -17 | 33 | |
22 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | |
23 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -24 | 29 | |
24 | ![]() | 36 | 7 | 7 | 22 | -26 | 28 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại