Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() (Pen) Chris Martin 6 | |
![]() Aaron Morley 39 | |
![]() Jordi Osei-Tutu (Thay: Szabolcs Schon) 59 | |
![]() Chris Martin (Kiến tạo: Ruel Sotiriou) 63 | |
![]() Carlos Mendes (Thay: Alex Murphy) 68 | |
![]() John McAtee (Kiến tạo: Aaron Morley) 70 | |
![]() Scott Sinclair (Thay: Chris Martin) 71 | |
![]() Isaac Hutchinson (Thay: Joel Senior) 76 | |
![]() Lino Sousa (Thay: Clinton Mola) 83 | |
![]() Shaqai Forde (Thay: Kofi Shaw) 83 | |
![]() Luke Thomas (Thay: Taylor Moore) 83 | |
![]() Joel Randall (Thay: Gethin Jones) 84 | |
![]() Chris Forino-Joseph (Thay: George Thomason) 84 | |
![]() Connor Taylor 88 | |
![]() Shaqai Forde 90+2' | |
![]() Sil Swinkels 90+4' |
Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Bolton Wanderers


Diễn biến Bristol Rovers vs Bolton Wanderers

Thẻ vàng cho Sil Swinkels.

Thẻ vàng cho Shaqai Forde.

V À A A O O O - Connor Taylor đã ghi bàn!
George Thomason rời sân và được thay thế bởi Chris Forino-Joseph.
Gethin Jones rời sân và được thay thế bởi Joel Randall.
Taylor Moore rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.
Kofi Shaw rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.
Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.
Joel Senior rời sân và được thay thế bởi Isaac Hutchinson.
Chris Martin rời sân và được thay thế bởi Scott Sinclair.
Aaron Morley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John McAtee ghi bàn!
Alex Murphy rời sân và được thay thế bởi Carlos Mendes.
Ruel Sotiriou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chris Martin đã ghi bàn!
Szabolcs Schon rời sân và được thay thế bởi Jordi Osei-Tutu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Aaron Morley ghi bàn!

V À A A A O O O - Chris Martin từ Bristol Rovers ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Bolton Wanderers
Bristol Rovers (3-4-1-2): Jed Ward (31), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Sil Swinkels (25), Joel Senior (2), Matt Butcher (26), Taylor Moore (4), Clinton Mola (6), Kofi Shaw (37), Ruel Sotiriou (10), Chris Martin (18)
Bolton Wanderers (3-5-2): Luke Southwood (20), Eoin Toal (18), Will Forrester (15), Alex Murphy (3), Gethin Jones (2), Aaron Morley (16), Josh Sheehan (8), George Thomason (4), Szabolcs Schon (23), Aaron Collins (19), John McAtee (45)


Thay người | |||
71’ | Chris Martin Scott Sinclair | 59’ | Szabolcs Schon Jordi Osei-Tutu |
76’ | Joel Senior Isaac Hutchinson | 68’ | Alex Murphy Carlos Mendes Gomes |
83’ | Clinton Mola Lino Sousa | 84’ | George Thomason Chris Forino |
83’ | Taylor Moore Luke Thomas | 84’ | Gethin Jones Joel Randall |
83’ | Kofi Shaw Shaqai Forde |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Hall | Nathan Baxter | ||
Lino Sousa | Chris Forino | ||
Scott Sinclair | Jordi Osei-Tutu | ||
Luke Thomas | Jay Matete | ||
Isaac Hutchinson | Klaidi Lolos | ||
Shaqai Forde | Joel Randall | ||
Ollie Dewsbury | Carlos Mendes Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 8 | 3 | 35 | 83 | T B T T H |
2 | ![]() | 38 | 22 | 8 | 8 | 22 | 74 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 20 | 11 | 6 | 28 | 71 | B T H B T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 14 | 66 | T H T T B |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 18 | 65 | T H H T B |
6 | ![]() | 37 | 18 | 7 | 12 | 18 | 61 | B T B B T |
7 | ![]() | 37 | 18 | 6 | 13 | 4 | 60 | H T T B B |
8 | ![]() | 38 | 18 | 5 | 15 | 16 | 59 | B B B T T |
9 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 6 | 59 | T H H T H |
10 | ![]() | 38 | 13 | 15 | 10 | 7 | 54 | H T T B T |
11 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | -2 | 53 | T B B B H |
12 | ![]() | 38 | 13 | 11 | 14 | 8 | 50 | B T B T H |
13 | ![]() | 38 | 13 | 10 | 15 | -4 | 49 | T H B H B |
14 | ![]() | 37 | 12 | 9 | 16 | -3 | 45 | T T B H B |
15 | ![]() | 37 | 12 | 9 | 16 | -4 | 45 | T H H T T |
16 | ![]() | 37 | 12 | 9 | 16 | -11 | 45 | H T T H H |
17 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -8 | 44 | H H H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | T B H T B |
19 | ![]() | 38 | 10 | 12 | 16 | -19 | 42 | H H T H B |
20 | ![]() | 38 | 12 | 6 | 20 | -22 | 42 | H T T B B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -15 | 36 | T H B B T |
22 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -31 | 33 | B H B B T |
23 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -26 | 30 | B B B B H |
24 | ![]() | 37 | 7 | 7 | 23 | -28 | 28 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại