Chủ Nhật, 20/04/2025
Andreas Weimann
7
Jake Cooper
20
Tom Bradshaw (Kiến tạo: Murray Wallace)
23
Ryley Towler
28
(Pen) Benik Afobe
29
Callum O'Dowda
48
Antoine Semenyo
67
Andreas Weimann (Kiến tạo: Han-Noah Massengo)
73
Benik Afobe
84
Andreas Weimann
85
Nahki Wells
90+4'

Thống kê trận đấu Bristol City vs Millwall

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Millwall
Millwall
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Millwall

Tất cả (28)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Nahki Wells.

Thẻ vàng cho Nahki Wells.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4'

Antoine Semenyo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.

89'

Billy Mitchell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

89'

Billy Mitchell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89'

Alex Pearce sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

88'

Alex Pearce ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

85' G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

85' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Thẻ vàng cho Benik Afobe.

Thẻ vàng cho Benik Afobe.

73' G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

73' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

68'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.

67' Thẻ vàng cho Antoine Semenyo.

Thẻ vàng cho Antoine Semenyo.

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

48' Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

46'

Ryley Towler sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

46'

Ayman Benarous sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Chris Martin.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Bristol City vs Millwall

Bristol City (4-1-4-1): Max O'Leary (12), Zak Vyner (26), Tomas Kalas (22), Ryley Towler (34), Cameron Pring (16), Matthew James (6), Andreas Weimann (14), Alex Scott (36), Ayman Benarous (38), Callum O'Dowda (11), Antoine Semenyo (18)

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Alex Pearce (15), Jake Cooper (5), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Murray Wallace (3), Sheyi Ojo (14), Tom Bradshaw (9), Benik Afobe (23)

Bristol City
Bristol City
4-1-4-1
12
Max O'Leary
26
Zak Vyner
22
Tomas Kalas
34
Ryley Towler
16
Cameron Pring
6
Matthew James
14 3
Andreas Weimann
36
Alex Scott
38
Ayman Benarous
11
Callum O'Dowda
18
Antoine Semenyo
23
Benik Afobe
9
Tom Bradshaw
14
Sheyi Ojo
3
Murray Wallace
17
George Saville
24
Billy Mitchell
2
Dan McNamara
5
Jake Cooper
15
Alex Pearce
4
Shaun Hutchinson
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-1-2
Thay người
46’
Ayman Benarous
Chris Martin
68’
Sheyi Ojo
George Evans
46’
Ryley Towler
Han-Noah Massengo
88’
Alex Pearce
Matt Smith
90’
Antoine Semenyo
Nahki Wells
88’
Billy Mitchell
Scott Malone
Cầu thủ dự bị
Daniel Bentley
Nana Boateng
Robert Atkinson
George Evans
Jay Dasilva
Matt Smith
Tommy Conway
Scott Malone
Chris Martin
George Long
Nahki Wells
Zak Lovelace
Han-Noah Massengo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/12 - 2020
Cúp FA
23/01 - 2021
Hạng nhất Anh
01/05 - 2021
30/09 - 2021
02/01 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
12/08 - 2023
01/01 - 2024
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United43261345491H H T T T
2BurnleyBurnley43251624591T T H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4327792686T B B B T
4SunderlandSunderland43211391876T T H B B
5Bristol CityBristol City431716101067B T T H T
6Coventry CityCoventry City4319915766B B T H T
7MiddlesbroughMiddlesbrough43189161163T T B B T
8West BromWest Brom431418111060B B B T B
9MillwallMillwall43161215-360B T T T B
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818359B B H T T
11SwanseaSwansea4316918-557H T T T T
12WatfordWatford4316819-656H B T B B
13Norwich CityNorwich City43131416353T B H B B
14QPRQPR43131416-553B H T H T
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-1053H B H B B
16Stoke CityStoke City43121417-950T H H T T
17Preston North EndPreston North End43101914-949B H H B B
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449T B B H T
19Oxford UnitedOxford United43121219-1848B T B T B
20Hull CityHull City43111220-1045B T B H B
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4391519-2342H H H B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391321-3940H T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow