Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robbie Cundy.
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Middlesbrough hôm nay 19-02-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 19/2
Kết thúc



![]() Andreas Weimann (Kiến tạo: Antoine Semenyo) 7 | |
![]() Joe Williams 9 | |
![]() Matt Crooks 17 | |
![]() Alex Scott 40 | |
![]() Riley McGree (Thay: Neil Taylor) 53 | |
![]() Cameron Pring (Thay: Samuel Bell) 65 | |
![]() Antoine Semenyo (Kiến tạo: Andreas Weimann) 68 | |
![]() Duncan Watmore (Thay: Anfernee Dijksteel) 74 | |
![]() Robbie Cundy (Thay: Joe Williams) 80 | |
![]() Matt Crooks (Kiến tạo: Marcus Tavernier) 90 |
Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robbie Cundy.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.
G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Antoine Semenyo là mục tiêu!
Samuel Bell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Pring.
Neil Taylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Alex Scott.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Matt Crooks.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Joe Williams.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Tomas Kalas (22), Joe Williams (8), Timm Klose (25), Jay Dasilva (3), Han-Noah Massengo (42), Alex Scott (36), Samuel Bell (33), Andreas Weimann (14), Antoine Semenyo (18), Chris Martin (9)
Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Neil Taylor (3), Folarin Balogun (47), Aaron Connolly (26)
Thay người | |||
65’ | Samuel Bell Cameron Pring | 53’ | Neil Taylor Riley McGree |
80’ | Joe Williams Robbie Cundy | 74’ | Anfernee Dijksteel Duncan Watmore |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Conway | Riley McGree | ||
Nahki Wells | Josh Coburn | ||
Ayman Benarous | James Lea Siliki | ||
Cameron Pring | Souleymane Bamba | ||
Zak Vyner | Duncan Watmore | ||
Robbie Cundy | Lee Peltier | ||
Harvey Wiles-Richards | Luke Daniels |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 42 | 25 | 13 | 4 | 53 | 88 | H H H T T |
2 | ![]() | 42 | 24 | 16 | 2 | 44 | 88 | T T T H T |
3 | ![]() | 42 | 26 | 7 | 9 | 24 | 83 | T T B B B |
4 | ![]() | 42 | 21 | 13 | 8 | 19 | 76 | B T T H B |
5 | ![]() | 42 | 16 | 16 | 10 | 9 | 64 | T B T T H |
6 | ![]() | 41 | 18 | 8 | 15 | 5 | 62 | B T B B T |
7 | ![]() | 42 | 14 | 18 | 10 | 12 | 60 | H B B B T |
8 | ![]() | 42 | 17 | 9 | 16 | 10 | 60 | H T T B B |
9 | ![]() | 42 | 16 | 12 | 14 | 0 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 42 | 16 | 8 | 18 | 0 | 56 | B B B H T |
11 | ![]() | 42 | 16 | 8 | 18 | -5 | 56 | B H B T B |
12 | ![]() | 42 | 15 | 9 | 18 | -6 | 54 | B H T T T |
13 | ![]() | 42 | 13 | 14 | 15 | 5 | 53 | B T B H B |
14 | ![]() | 42 | 14 | 11 | 17 | -8 | 53 | B H B H B |
15 | ![]() | 42 | 12 | 14 | 16 | -6 | 50 | H B H T H |
16 | ![]() | 42 | 10 | 19 | 13 | -8 | 49 | T B H H B |
17 | ![]() | 42 | 12 | 12 | 18 | -17 | 48 | T B T B T |
18 | ![]() | 42 | 11 | 14 | 17 | -11 | 47 | B T H H T |
19 | ![]() | 42 | 12 | 10 | 20 | -16 | 46 | B T B B H |
20 | ![]() | 41 | 11 | 11 | 19 | -9 | 44 | T H B T B |
21 | ![]() | 42 | 11 | 10 | 21 | -10 | 43 | T T B H H |
22 | ![]() | 42 | 9 | 15 | 18 | -21 | 42 | T H H H B |
23 | ![]() | 42 | 10 | 10 | 22 | -26 | 40 | H T H H B |
24 | ![]() | 42 | 9 | 13 | 20 | -38 | 40 | B H T B T |