Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Middlesbrough hôm nay 22-02-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 22/2
Kết thúc



![]() Tommy Conway 37 | |
![]() Anfernee Dijksteel 57 | |
![]() Cameron Pring (Thay: Haydon Roberts) 63 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes) 63 | |
![]() George Earthy (Thay: Anis Mehmeti) 63 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong) 69 | |
![]() George Earthy (Kiến tạo: Scott Twine) 72 | |
![]() Hayden Hackney 78 | |
![]() George Earthy 82 | |
![]() Finn Azaz (Thay: Kelechi Iheanacho) 83 | |
![]() Marcus Forss (Thay: Morgan Whittaker) 88 | |
![]() Joe Williams (Thay: Scott Twine) 90 |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
V À A A O O O - George Earthy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hayden Hackney.
Thẻ vàng cho [player1].
Scott Twine đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - George Earthy đã ghi bàn!
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.
Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Cameron Pring.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Tommy Conway ghi bàn!
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Haydon Roberts (24), George Tanner (19), Max Bird (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30), Scott Twine (10)
Middlesbrough (4-4-2): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), Dael Fry (6), Neto Borges (30), Morgan Whittaker (11), Hayden Hackney (7), Aidan Morris (18), Delano Burgzorg (10), Tommy Conway (22), Kelechi Iheanacho (9)
Thay người | |||
63’ | Anis Mehmeti George Earthy | 83’ | Kelechi Iheanacho Finn Azaz |
63’ | Mark Sykes Yu Hirakawa | 88’ | Morgan Whittaker Marcus Forss |
63’ | Haydon Roberts Cameron Pring | ||
69’ | Sinclair Armstrong Nahki Wells | ||
90’ | Scott Twine Joe Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Tom Glover | ||
Joe Williams | Luke Ayling | ||
Marcus McGuane | George Edmundson | ||
George Earthy | Daniel Barlaser | ||
Yu Hirakawa | Finn Azaz | ||
Sam Bell | Law Marc McCabe | ||
Nahki Wells | Isaac Greenup | ||
Harry Cornick | Marcus Forss | ||
Cameron Pring | Samuel Iling-Junior |
Tình hình lực lượng | |||
Ross McCrorie Không xác định | Seny Dieng Không xác định | ||
Luke McNally Không xác định | Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | ||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo | Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | |||
Riley McGree Va chạm | |||
Jonny Howson Chấn thương bắp chân |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 11 | 5 | 20 | 62 | H T H T B |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 8 | 51 | B T B T T |
6 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 11 | 48 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | T T B T T |
9 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 6 | 44 | T T H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -2 | 44 | B B T B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -1 | 42 | T T B H H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -4 | 42 | T B T H H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 11 | 13 | -13 | 38 | H H B H B |
17 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -12 | 37 | B B T B B |
18 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -14 | 36 | B H B T T |
19 | ![]() | 32 | 8 | 11 | 13 | -9 | 35 | B H T B T |
20 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -19 | 32 | H T B B H |
21 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -11 | 30 | B T B B H |
22 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -13 | 29 | B B H H B |
23 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -32 | 29 | H T T B H |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |