Chủ Nhật, 13/04/2025
Tommy Conway
37
Anfernee Dijksteel
57
Cameron Pring (Thay: Haydon Roberts)
63
Yu Hirakawa (Thay: Mark Sykes)
63
George Earthy (Thay: Anis Mehmeti)
63
Nahki Wells (Thay: Sinclair Armstrong)
69
George Earthy (Kiến tạo: Scott Twine)
72
Hayden Hackney
78
George Earthy
82
Finn Azaz (Thay: Kelechi Iheanacho)
83
Marcus Forss (Thay: Morgan Whittaker)
88
Joe Williams (Thay: Scott Twine)
90

Thống kê trận đấu Bristol City vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Middlesbrough
Middlesbrough
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Middlesbrough

Tất cả (17)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.

88'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.

83'

Kelechi Iheanacho rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.

82' V À A A O O O - George Earthy đã ghi bàn!

V À A A O O O - George Earthy đã ghi bàn!

78' Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

69'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

63'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Yu Hirakawa.

63'

Haydon Roberts rời sân và được thay thế bởi Cameron Pring.

72'

Scott Twine đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O O - George Earthy đã ghi bàn!

V À A A O O O O - George Earthy đã ghi bàn!

63'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

57' Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

Thẻ vàng cho Anfernee Dijksteel.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' V À A A O O O - Tommy Conway ghi bàn!

V À A A O O O - Tommy Conway ghi bàn!

Đội hình xuất phát Bristol City vs Middlesbrough

Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), Rob Dickie (16), Zak Vyner (14), Haydon Roberts (24), George Tanner (19), Max Bird (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30), Scott Twine (10)

Middlesbrough (4-4-2): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Rav van den Berg (3), Dael Fry (6), Neto Borges (30), Morgan Whittaker (11), Hayden Hackney (7), Aidan Morris (18), Delano Burgzorg (10), Tommy Conway (22), Kelechi Iheanacho (9)

Bristol City
Bristol City
3-4-3
1
Max O'Leary
16
Rob Dickie
14
Zak Vyner
24
Haydon Roberts
19
George Tanner
6
Max Bird
12
Jason Knight
17
Mark Sykes
11
Anis Mehmeti
30
Sinclair Armstrong
10
Scott Twine
9
Kelechi Iheanacho
22
Tommy Conway
10
Delano Burgzorg
18
Aidan Morris
7
Hayden Hackney
11
Morgan Whittaker
30
Neto Borges
6
Dael Fry
3
Rav van den Berg
15
Anfernee Dijksteel
32
Mark Travers
Middlesbrough
Middlesbrough
4-4-2
Thay người
63’
Anis Mehmeti
George Earthy
83’
Kelechi Iheanacho
Finn Azaz
63’
Mark Sykes
Yu Hirakawa
88’
Morgan Whittaker
Marcus Forss
63’
Haydon Roberts
Cameron Pring
69’
Sinclair Armstrong
Nahki Wells
90’
Scott Twine
Joe Williams
Cầu thủ dự bị
Stefan Bajic
Tom Glover
Joe Williams
Luke Ayling
Marcus McGuane
George Edmundson
George Earthy
Daniel Barlaser
Yu Hirakawa
Finn Azaz
Sam Bell
Law Marc McCabe
Nahki Wells
Isaac Greenup
Harry Cornick
Marcus Forss
Cameron Pring
Samuel Iling-Junior
Tình hình lực lượng

Ross McCrorie

Không xác định

Seny Dieng

Không xác định

Luke McNally

Không xác định

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

Riley McGree

Va chạm

Jonny Howson

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/08 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
10/04 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X