Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Middlesbrough hôm nay 25-11-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 25/11
Kết thúc



![]() Taylor Gardner-Hickman (Kiến tạo: Jason Knight) 37 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 42 | |
![]() Dael Fry 44 | |
![]() (Pen) Tommy Conway 45+1' | |
![]() (og) Zak Vyner 50 | |
![]() Matt Crooks (Kiến tạo: Sam Greenwood) 52 | |
![]() Sam Greenwood 63 | |
![]() Alex Bangura (Thay: Lukas Engel) 66 | |
![]() Mark Sykes 67 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Tommy Conway) 69 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Samuel Bell) 69 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Tommy Conway) 69 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Samuel Bell) 69 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Sam Bell) 70 | |
![]() Morgan Rogers (Thay: Matt Crooks) 73 | |
![]() Sam Silvera (Thay: Rav Van den Berg) 73 | |
![]() Morgan Rogers (Thay: Rav van den Berg) 73 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: Matt Crooks) 73 | |
![]() Samuel Silvera (Thay: Rav van den Berg) 73 | |
![]() Cameron Pring 77 | |
![]() Kal Naismith (Thay: Mark Sykes) 81 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Jonny Howson) 86 | |
![]() Josh Coburn (Thay: Sam Greenwood) 86 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Jonathan Howson) 86 | |
![]() Joe Williams (Thay: Matty James) 90 | |
![]() Joe Williams (Thay: Matthew James) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Middlesbrough thực hiện quả ném biên bên phần sân của Bristol City.
Ném biên của Bristol City.
Ném biên cho Bristol City bên phần sân của Middlesbrough.
John Busby ra hiệu cho Bristol City thực hiện quả ném biên bên phần sân của Middlesbrough.
Middlesbrough nhanh chóng dâng cao nhưng John Busby đã việt vị.
Quả phạt góc được trao cho Bristol City.
Middlesbrough được hưởng quả phạt góc do John Busby thực hiện.
Quả ném biên từ trên cao cho Middlesbrough ở Bristol.
Quả phạt góc được trao cho Middlesbrough.
Matthew James sẽ rời sân và được thay thế bởi Joe Williams.
Đội chủ nhà thay Matty James bằng Joe Williams.
Anis Mehmeti của đội Bristol City đánh bóng về phía khung thành ở Ashton Gate. Nhưng kết thúc không thành công.
Middlesbrough được hưởng quả phạt góc do John Busby thực hiện.
John Busby ra hiệu có một quả ném biên cho Middlesbrough ở gần khu vực khung thành của đội Bristol City.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bristol City được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Josh Coburn.
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.
Middlesbrough thực hiện sự thay người thứ năm với Josh Coburn thay thế Sam Greenwood.
Daniel Barlaser sẽ thay thế Jonny Howson cho Middlesbrough tại Ashton Gate.
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Matty James (6), Taylor Gardner-Hickman (22), Mark Sykes (17), Jason Knight (12), Sam Bell (20), Tommy Conway (15)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Rav Van den Berg (3), Dael Fry (6), Paddy McNair (17), Lukas Engel (27), Jonny Howson (16), Hayden Hackney (7), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Sam Greenwood (29), Emmanuel Latte Lath (9)
Thay người | |||
69’ | Samuel Bell Anis Mehmeti | 66’ | Lukas Engel Alex Bangura |
69’ | Tommy Conway Harry Cornick | 73’ | Matt Crooks Morgan Rogers |
81’ | Mark Sykes Kal Naismith | 73’ | Rav van den Berg Sam Silvera |
90’ | Matthew James Joe Williams | 86’ | Jonathan Howson Daniel Barlaser |
86’ | Sam Greenwood Josh Coburn |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Weimann | Tom Glover | ||
Anis Mehmeti | Matt Clarke | ||
Stefan Bajic | Anfernee Dijksteel | ||
Kal Naismith | Alex Bangura | ||
Jamie Knight-Lebel | Daniel Barlaser | ||
Joe Williams | Morgan Rogers | ||
Harry Cornick | Alexander Gilbert | ||
Ephraim Yeboah | Sam Silvera | ||
Josh Coburn |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |