Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Middlesbrough hôm nay 10-04-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 2, 10/4
Kết thúc



![]() Zak Vyner 22 | |
![]() Samuel Bell (Kiến tạo: Harry Cornick) 45+1' | |
![]() Harry Cornick (Kiến tạo: Nahki Wells) 49 | |
![]() Andy King 51 | |
![]() Andreas Weimann 51 | |
![]() Aaron Ramsey (Kiến tạo: Tom Smith) 58 | |
![]() Matt Crooks (Kiến tạo: Aaron Ramsey) 64 | |
![]() Tommy Conway (Thay: Harry Cornick) 69 | |
![]() Kal Naismith 69 | |
![]() Kal Naismith (Thay: Andy King) 70 | |
![]() Cameron Archer (Thay: Matt Crooks) 75 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Samuel Bell) 75 | |
![]() Riley McGree (Thay: Marcus Forss) 84 | |
![]() Tom Smith 86 | |
![]() Omar Taylor-Clarke (Thay: Nahki Wells) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Omar Taylor-Clarke.
Thẻ vàng cho Tom Smith.
Marcus Forss rời sân nhường chỗ cho Riley McGree.
Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.
Matt Crooks sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Archer.
Andy King rời sân nhường chỗ cho Kal Naismith.
Andy King rời sân nhường chỗ cho Kal Naismith.
Andy King rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Harry Cornick sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Tommy Conway.
Aaron Ramsey kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Matt Crooks đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Aaron Ramsey đã trúng đích!
Tom Smith đã hỗ trợ cho mục tiêu.
G O O O A A A L - Aaron Ramsey đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Andreas Weimann.
Thẻ vàng cho Andy King.
Nahki Wells đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Harry Cornick đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Jay DaSilva (3), Andy King (10), Matty James (6), Andreas Weimann (14), Harry Cornick (9), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)
Middlesbrough (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Tommy Smith (14), Paddy McNair (17), Darragh Lenihan (26), Ryan Giles (3), Hayden Hackney (30), Jonny Howson (16), Marcus Forss (21), Chuba Akpom (29), Aaron Ramsey (11), Matt Crooks (25)
Thay người | |||
69’ | Harry Cornick Tommy Conway | 75’ | Matt Crooks Cameron Archer |
70’ | Andy King Kal Naismith | 84’ | Marcus Forss Riley McGree |
75’ | Samuel Bell Anis Mehmeti |
Cầu thủ dự bị | |||
Harvey Wiles-Richards | Liam Roberts | ||
Callum Wood | Anfernee Dijksteel | ||
Harry Leeson | Marc Bola | ||
Kal Naismith | Alex Mowatt | ||
Tommy Conway | Daniel Barlaser | ||
Omar Taylor Clarke | Riley McGree | ||
Anis Mehmeti | Cameron Archer |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 9 | 3 | 48 | 72 | H T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 24 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 19 | 62 | T H T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 13 | 51 | B T B H T |
6 | ![]() | 34 | 15 | 6 | 13 | 5 | 51 | T B T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 4 | 50 | T B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 8 | 47 | T H B H T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
11 | ![]() | 33 | 13 | 6 | 14 | -5 | 45 | B B H B T |
12 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -8 | 45 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | 6 | 44 | B B B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -15 | 38 | H B H B B |
19 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -11 | 35 | H T B T B |
20 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -10 | 33 | T B B H T |
21 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -19 | 33 | T B B H H |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -22 | 28 | B H B B H |