Thứ Hai, 07/04/2025
Samuel Bell (Thay: Fally Mayulu)
46
Scott Twine (Kiến tạo: Max Bird)
47
Carlton Morris
58
Scott Twine
58
George Tanner (Thay: Ross McCrorie)
64
Anis Mehmeti (Thay: Yu Hirakawa)
64
Cauley Woodrow (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu)
70
George Earthy (Thay: Scott Twine)
74
Zack Nelson (Thay: Victor Moses)
79
Rob Dickie
85
Marcus McGuane (Thay: Max Bird)
87
Joe Taylor (Thay: Tom Krauss)
88
Joshua Phillips (Thay: Joseph Johnson)
88

Thống kê trận đấu Bristol City vs Luton Town

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Luton Town
Luton Town
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 33
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Luton Town

Tất cả (18)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Joseph Johnson rời sân và được thay thế bởi Joshua Phillips.

88'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Joe Taylor.

87'

Max Bird rời sân và được thay thế bởi Marcus McGuane.

85' Thẻ vàng cho Rob Dickie.

Thẻ vàng cho Rob Dickie.

79'

Victor Moses rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

74'

Scott Twine sẽ rời sân và được thay thế bởi George Earthy.

70'

Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

64'

Yu Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

64'

Ross McCrorie rời sân và được thay thế bởi George Tanner.

58' Thẻ vàng cho Scott Twine.

Thẻ vàng cho Scott Twine.

58' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

47'

Max Bird là người kiến tạo cho bàn thắng.

47' G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!

47' G O O O O A A A L Tỷ số của Bristol City.

G O O O O A A A L Tỷ số của Bristol City.

46'

Fally Mayulu rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Bristol City vs Luton Town

Bristol City (3-4-2-1): Max O'Leary (1), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Luke McNally (15), Ross McCrorie (2), Jason Knight (12), Max Bird (6), Cameron Pring (3), Yu Hirakawa (7), Scott Twine (10), Fally Mayulu (9)

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Joe Johnson (38), Victor Moses (7), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Tahith Chong (14), Pelly Ruddock Mpanzu (17), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Bristol City
Bristol City
3-4-2-1
1
Max O'Leary
14
Zak Vyner
16
Rob Dickie
15
Luke McNally
2
Ross McCrorie
12
Jason Knight
6
Max Bird
3
Cameron Pring
7
Yu Hirakawa
10
Scott Twine
9
Fally Mayulu
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
17
Pelly Ruddock Mpanzu
14
Tahith Chong
8
Tom Krauss
18
Jordan Clark
7
Victor Moses
38
Joe Johnson
6
Mark McGuinness
29
Tom Holmes
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
Thay người
46’
Fally Mayulu
Sam Bell
70’
Pelly-Ruddock Mpanzu
Cauley Woodrow
64’
Yu Hirakawa
Anis Mehmeti
79’
Victor Moses
Zack Nelson
64’
Ross McCrorie
George Tanner
88’
Tom Krauss
Joe Taylor
74’
Scott Twine
George Earthy
87’
Max Bird
Marcus McGuane
Cầu thủ dự bị
Anis Mehmeti
Tim Krul
Marcus McGuane
Mads Andersen
Stefan Bajic
Erik Pieters
Robert Atkinson
Daiki Hashioka
George Tanner
Marvelous Nakamba
Haydon Roberts
Zack Nelson
George Earthy
Cauley Woodrow
Sam Bell
Joe Taylor
Nahki Wells
Tình hình lực lượng

Kal Naismith

Không xác định

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Ayman Benarous

Chấn thương dây chằng chéo

Reece Burke

Chấn thương hông

Mark Sykes

Chấn thương gân kheo

Reuell Walters

Không xác định

Joe Williams

Chấn thương gân Achilles

Liam Walsh

Thẻ đỏ trực tiếp

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/04 - 2021
16/09 - 2021
26/01 - 2022
17/08 - 2022
16/03 - 2023
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X