Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Bristol City vs Cardiff City hôm nay 22-01-2022
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 22/1
Kết thúc



![]() Zak Vyner (Thay: Robert Atkinson) 16 | |
![]() James Collins 23 | |
![]() Jay Dasilva (Thay: Andy King) 28 | |
![]() James Collins (Kiến tạo: Thomas Doyle) 31 | |
![]() Chris Martin 33 | |
![]() Joe Ralls 44 | |
![]() Chris Martin (Kiến tạo: Antoine Semenyo) 63 | |
![]() Ryan Wintle (Thay: Thomas Doyle) 65 | |
![]() Max Watters (Thay: James Collins) 65 | |
![]() Cameron Pring 73 | |
![]() Isaak Davies (Thay: Mark McGuinness) 73 | |
![]() Andreas Weimann (Kiến tạo: Antoine Semenyo) 77 | |
![]() Max Watters (Kiến tạo: Ryan Wintle) 90 |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
G O O O A A A L - Max Watters đang nhắm đến!
G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Cameron Pring.
Mark McGuinness sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.
Thẻ vàng cho [player1].
James Collins sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Max Watters.
Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Wintle.
G O O O A A A L - Chris Martin là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Joe Ralls.
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Chris Martin là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - James Collins là mục tiêu!
Andy King sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jay Dasilva.
Thẻ vàng cho James Collins.
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (12), Tomas Kalas (22), Robert Atkinson (5), Cameron Pring (16), Alex Scott (36), Andy King (10), Han-Noah Massengo (42), Callum O'Dowda (11), Chris Martin (9), Antoine Semenyo (18), Andreas Weimann (14)
Cardiff City (3-5-2): Alex Smithies (25), Mark McGuinness (2), Aden Flint (5), Curtis Nelson (16), Cody Drameh (17), Thomas Doyle (22), Marlon Pack (21), Joe Ralls (8), Perry Ng (38), Mark Harris (29), James Collins (19)
Thay người | |||
16’ | Robert Atkinson Zak Vyner | 65’ | Thomas Doyle Ryan Wintle |
28’ | Andy King Jay Dasilva | 65’ | James Collins Max Watters |
73’ | Mark McGuinness Isaak Davies |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahki Wells | Isaak Davies | ||
Ayman Benarous | Ryan Wintle | ||
Joe Williams | Will Vaulks | ||
Jay Dasilva | Joel Bagan | ||
Zak Vyner | Sean Morrison | ||
Daniel Bentley | Dillon Phillips | ||
Tommy Conway | Max Watters |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |