- Hosine Bility (Thay: Ben Warland)34
- Quinn Macnicol (Thay: Florin Berenguer)67
- Jack Hingert (Thay: Harry Van der Saag)67
- Jacob Brazete (Thay: Adam Zimarino)67
- Neicer Acosta (Thay: Keegan Jelacic)85
- Abdelelah Faisal38
- Khoa Ngo (Thay: Abdelelah Faisal)63
- Nathanael Blair (Thay: Adam Bugarija)63
- Jarrod Carluccio (Thay: Trent Ostler)63
- David Williams (Kiến tạo: Joshua Risdon)69
- Riley Warland76
- Joel Anasmo (Thay: Riley Warland)81
- William Freney (Thay: David Williams)90
- Jarrod Carluccio90+2'
Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Perth Glory
số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Perth Glory
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Perth Glory
Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Macklin Freke (1), Harry Van Der Saag (17), Lucas Herrington (12), Ben Warland (4), Antonee Burke-Gilroy (21), Walid Shour (8), Jay O'Shea (26), Keegan Jelacic (23), Florin Berenguer (10), Adam Zimarino (43), Thomas Waddingham (16)
Perth Glory (4-4-2): Cameron Cook (13), Josh Risdon (19), Andriano Lebib (24), Tomislav Mrcela (29), Riley Warland (2), Abdelelah Faisal (21), Taras Gomulka (12), Nicholas Pennington (7), Trent Ostler (20), Adam Bugarija (16), David Williams (9)
Brisbane Roar FC
4-2-3-1
1
Macklin Freke
17
Harry Van Der Saag
12
Lucas Herrington
4
Ben Warland
21
Antonee Burke-Gilroy
8
Walid Shour
26
Jay O'Shea
23
Keegan Jelacic
10
Florin Berenguer
43
Adam Zimarino
16
Thomas Waddingham
9
David Williams
16
Adam Bugarija
20
Trent Ostler
7
Nicholas Pennington
12
Taras Gomulka
21
Abdelelah Faisal
2
Riley Warland
29
Tomislav Mrcela
24
Andriano Lebib
19
Josh Risdon
13
Cameron Cook
Perth Glory
4-4-2
Thay người | |||
34’ | Ben Warland Hosine Bility | 63’ | Adam Bugarija Nathanael Blair |
67’ | Adam Zimarino Jacob Brazete | 63’ | Trent Ostler Jarrod Carluccio |
67’ | Harry Van der Saag Jack Hingert | 63’ | Abdelelah Faisal Khoa Ngo |
67’ | Florin Berenguer Quinn MacNicol | 81’ | Riley Warland Joel Anasmo |
85’ | Keegan Jelacic Neicer Acosta | 90’ | David Williams William Freney |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Acton | Joel Anasmo | ||
Neicer Acosta | Lachlan Ryan Barr | ||
Hosine Bility | Nathanael Blair | ||
Jacob Brazete | Jarrod Carluccio | ||
Jack Hingert | Oliver Sail | ||
Quinn MacNicol | William Freney | ||
Louis Zabala | Khoa Ngo |
Nhận định Brisbane Roar FC vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại