- Antonee Burke-Gilroy (Thay: Corey Brown)14
- Jay O'Shea38
- Henry Hore (Kiến tạo: Jay O'Shea)56
- Jay O'Shea65
- Rylan Brownlie (Thay: Henry Hore)80
- Jack Hingert (Thay: Louis Zabala)80
- Alex Parsons (Thay: Florin Berenguer)84
- Quinn Macnicol (Thay: Nikola Mileusnic)84
- Stefan Colakovski (Thay: Selim Khelifi)55
- Luke Ivanovic (Thay: Adam Taggart)63
- Trent Ostler (Thay: Johnny Koutroumbis)63
- Stefan Colakovski64
- Aaron McEneff (Thay: Oliver Bozanic)84
- Trent Ostler87
- Aleksandar Susnjar90+4'
Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Perth Glory
số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Perth Glory
66 Kiểm soát bóng 34
5 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 14
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Perth Glory
Brisbane Roar FC (4-2-2-2): Macklin Freke (1), Louis Zabala (35), Scott Neville (2), Tom Aldred (5), Corey Brown (3), Jay O'Shea (26), Taras Gomulka (12), Nikola Mileusnic (10), Henry Hore (13), Thomas Waddingham (16), Florin Berenguer (7)
Perth Glory (4-4-2): Cameron Heath Cook (13), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Aleksandar Susnjar (15), Salim Khelifi (10), Giordano Colli (20), Oliver Bozanic (24), Jarrod Carluccio (17), Daniel Bennie (23), Adam Taggart (22)
Brisbane Roar FC
4-2-2-2
1
Macklin Freke
35
Louis Zabala
2
Scott Neville
5
Tom Aldred
3
Corey Brown
26
Jay O'Shea
12
Taras Gomulka
10
Nikola Mileusnic
13
Henry Hore
16
Thomas Waddingham
7
Florin Berenguer
22
Adam Taggart
23
Daniel Bennie
17
Jarrod Carluccio
24
Oliver Bozanic
20
Giordano Colli
10
Salim Khelifi
15
Aleksandar Susnjar
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
2
Johnny Koutroumbis
13
Cameron Heath Cook
Perth Glory
4-4-2
Thay người | |||
14’ | Corey Brown Antonee Burke-Gilroy | 55’ | Selim Khelifi Stefan Colakovski |
80’ | Henry Hore Rylan BROWNLIE Brownlie | 63’ | Johnny Koutroumbis Trent Jordan Ostler |
80’ | Louis Zabala Jack Hingert | 63’ | Adam Taggart Luke Ivanovic |
84’ | Nikola Mileusnic Quinn MacNicol | 84’ | Oliver Bozanic Aaron McEneff |
84’ | Florin Berenguer Alex Parsons |
Cầu thủ dự bị | |||
Rylan BROWNLIE Brownlie | Jayden Gorman | ||
Quinn MacNicol | Trent Jordan Ostler | ||
Kai Trewin | Luke Ivanovic | ||
Alex Parsons | Stefan Colakovski | ||
Antonee Burke-Gilroy | Aaron McEneff | ||
Jack Hingert | Oliver Sail | ||
Matt Acton | Kaelan Majekodunmi |
Nhận định Brisbane Roar FC vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 8 | 6 | 1 | 1 | 5 | 19 | T T T H B |
2 | Adelaide United | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H T T H |
3 | Melbourne Victory | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T B T T H |
4 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B T H T |
7 | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | T B H H T |
8 | Sydney FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B T B B H |
9 | Wellington Phoenix | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T T B B B |
10 | Central Coast Mariners | 7 | 2 | 3 | 2 | -5 | 9 | H B T T B |
11 | Newcastle Jets | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B B B T |
12 | Perth Glory | 9 | 1 | 2 | 6 | -19 | 5 | B H B B T |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại