Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Henry Hore (Kiến tạo: Florin Berenguer)3
  • Rylan Brownlie (Thay: Taras Gomulka)56
  • Rylan Brownlie59
  • Thomas Waddingham (Thay: Nikola Mileusnic)69
  • Jez Lofthouse (Thay: Louis Zabala)69
  • Tom Aldred73
  • Thomas Waddingham (Kiến tạo: Rylan Brownlie)78
  • Henry Hore (Kiến tạo: Florin Berenguer)83
  • Henry Hore90+3'
  • Nestor Irankunda21
  • Harry Van der Saag33
  • Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Zach Clough)39
  • Hiroshi Ibusuki (Kiến tạo: Ryan Kitto)47
  • Stefan Mauk (Kiến tạo: Panashe Madanha)64
  • Panashe Madanha (Thay: Nestor Irankunda)64
  • Stefan Mauk73
  • Harry Van der Saag (Kiến tạo: Panashe Madanha)74
  • Luke Duzel (Thay: Stefan Mauk)77
  • Luka Jovanovic (Thay: Hiroshi Ibusuki)89
  • Yaya Dukuly (Thay: Zach Clough)89
  • Ryan Tunnicliffe (Thay: Isaias)89

Thống kê trận đấu Brisbane Roar FC vs Adelaide United

số liệu thống kê
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
Adelaide United
Adelaide United
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brisbane Roar FC vs Adelaide United

Brisbane Roar FC (4-4-2): Macklin Freke (1), Louis Zabala (35), Tom Aldred (5), Kai Trewin (27), Antonee Burke-Gilroy (21), Nikola Mileusnic (10), Taras Gomulka (12), Jay O'Shea (26), Keegan Jelacic (23), Florin Berenguer (7), Henry Hore (13)

Adelaide United (4-2-3-1): James Nicholas Delianov (1), Harry Van Der Saag (2), Javi Lopez (21), Nick Ansell (4), Ryan Kitto (7), Isaias (8), Ethan Alagich (55), Nestory Irankunda (66), Stefan Mauk (6), Zach Clough (10), Hiroshi Ibusuki (9)

Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-4-2
1
Macklin Freke
35
Louis Zabala
5
Tom Aldred
27
Kai Trewin
21
Antonee Burke-Gilroy
10
Nikola Mileusnic
12
Taras Gomulka
26
Jay O'Shea
23
Keegan Jelacic
7
Florin Berenguer
13 2
Henry Hore
9 2
Hiroshi Ibusuki
10
Zach Clough
6
Stefan Mauk
66
Nestory Irankunda
55
Ethan Alagich
8
Isaias
7
Ryan Kitto
4
Nick Ansell
21
Javi Lopez
2
Harry Van Der Saag
1
James Nicholas Delianov
Adelaide United
Adelaide United
4-2-3-1
Thay người
56’
Taras Gomulka
Rylan Brownlie
64’
Nestor Irankunda
Panashe Madanha
69’
Nikola Mileusnic
Thomas Waddingham
77’
Stefan Mauk
Luke Duzel
69’
Louis Zabala
Jez Lofthouse
89’
Isaias
Ryan Tunnicliffe
89’
Zach Clough
Yaya Dukuly
89’
Hiroshi Ibusuki
Luka Jovanovic
Cầu thủ dự bị
Matt Acton
Panashe Madanha
Ayom Majok
Luke Duzel
James Nikolovaski
Ryan Tunnicliffe
Quinn MacNicol
Yaya Dukuly
Thomas Waddingham
Luka Jovanovic
Rylan Brownlie
Ben Warland
Jez Lofthouse
Ethan Cox

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
04/12 - 2021
23/01 - 2022
30/04 - 2022
Cúp quốc gia Australia
31/08 - 2022
VĐQG Australia
09/12 - 2022
04/02 - 2023
10/12 - 2023
26/04 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
21/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
01/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
23/07 - 2024
VĐQG Australia
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Adelaide United

VĐQG Australia
20/12 - 2024
07/12 - 2024
29/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Australia
21/09 - 2024
12/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC8611519T T T H B
2Adelaide UnitedAdelaide United8530818T H T T H
3Melbourne VictoryMelbourne Victory8521817T B T T H
4Melbourne City FCMelbourne City FC8422614T B T H H
5Western United FCWestern United FC9333312T B H T T
6Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC8323411T B T H T
7Macarthur FCMacarthur FC8323411T B H H T
8Sydney FCSydney FC8314010B T B B H
9Wellington PhoenixWellington Phoenix8314-110T T B B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners7232-59H B T T B
11Newcastle JetsNewcastle Jets7205-36B B B B T
12Perth GloryPerth Glory9126-195B H B B T
13Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC8026-102B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X