Brighton giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Jadon Sancho (Thay: Noni Madueke) 21 | |
![]() Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Bart Verbruggen) 27 | |
![]() Yankuba Minteh (Kiến tạo: Danny Welbeck) 38 | |
![]() Moises Caicedo 42 | |
![]() Yankuba Minteh (Kiến tạo: Danny Welbeck) 63 | |
![]() Enzo Fernandez 64 | |
![]() Reece James (Thay: Malo Gusto) 65 | |
![]() Tyrique George (Thay: Pedro Neto) 65 | |
![]() Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Moises Caicedo) 65 | |
![]() Enzo Fernandez 66 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Georginio Rutter) 73 | |
![]() Diego Gomez (Thay: Jack Hinshelwood) 74 | |
![]() Yankuba Minteh 81 | |
![]() Yasin Ayari (Thay: Danny Welbeck) 84 | |
![]() Matthew O'Riley (Thay: Carlos Baleba) 84 | |
![]() Simon Adingra (Thay: Yankuba Minteh) 89 |
Thống kê trận đấu Brighton vs Chelsea


Diễn biến Brighton vs Chelsea
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Brighton: 30%, Chelsea: 70%.
Trọng tài thổi phạt Joao Pedro của Brighton vì đã phạm lỗi với Enzo Fernandez.
Brighton thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Tyrique George của Chelsea vì đã phạm lỗi với Tariq Lamptey.
Trọng tài thổi phạt Joao Pedro của Brighton vì đã phạm lỗi với Enzo Fernandez.
Trọng tài thổi phạt Joao Pedro của Brighton vì đã phạm lỗi với Trevoh Chalobah.
Yasin Ayari tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Kiểm soát bóng: Brighton: 30%, Chelsea: 70%.
Chelsea thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Brighton đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Chelsea.
Yasin Ayari tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Phát bóng lên cho Chelsea.
Tariq Lamptey của Brighton sút bóng chệch mục tiêu.
Brighton có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Adam Webster của Brighton cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Chelsea có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Phát bóng lên cho Chelsea.
Phát bóng lên cho Brighton.
Đội hình xuất phát Brighton vs Chelsea
Brighton (5-4-1): Bart Verbruggen (1), Yankuba Minteh (17), Joël Veltman (34), Jan Paul van Hecke (29), Adam Webster (4), Tariq Lamptey (2), Georginio Rutter (14), Carlos Baleba (20), Jack Hinshelwood (41), Kaoru Mitoma (22), Danny Welbeck (18)
Chelsea (4-2-3-1): Filip Jörgensen (12), Malo Gusto (27), Trevoh Chalobah (23), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Enzo Fernández (8), Moisés Caicedo (25), Noni Madueke (11), Cole Palmer (20), Pedro Neto (7), Christopher Nkunku (18)


Thay người | |||
73’ | Georginio Rutter João Pedro | 21’ | Noni Madueke Jadon Sancho |
74’ | Jack Hinshelwood Diego Gomez | 65’ | Malo Gusto Reece James |
84’ | Danny Welbeck Yasin Ayari | 65’ | Moises Caicedo Kiernan Dewsbury-Hall |
84’ | Carlos Baleba Matt O'Riley | 65’ | Pedro Neto Tyrique George |
89’ | Yankuba Minteh Simon Adingra |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Rushworth | Robert Sánchez | ||
Eiran Cashin | Tosin Adarabioyo | ||
Brajan Gruda | Aaron Anselmino | ||
Diego Gomez | Reece James | ||
Yasin Ayari | Joshua Acheampong | ||
Mats Wieffer | Kiernan Dewsbury-Hall | ||
Matt O'Riley | Mathis Amougou | ||
João Pedro | Jadon Sancho | ||
Simon Adingra | Tyrique George |
Tình hình lực lượng | |||
Jason Steele Chấn thương vai | Wesley Fofana Chấn thương gân kheo | ||
Lewis Dunk Va chạm | Benoît Badiashile Chấn thương cơ | ||
Pervis Estupiñán Chấn thương cơ | Mykhailo Mudryk Không xác định | ||
Igor Julio Chấn thương đùi | Roméo Lavia Chấn thương cơ | ||
Solly March Chấn thương cơ | Nicolas Jackson Chấn thương đùi | ||
Ferdi Kadıoğlu Chấn thương bàn chân | Marc Guiu Chấn thương gân kheo | ||
James Milner Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brighton vs Chelsea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brighton
Thành tích gần đây Chelsea
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 36 | 61 | T T H T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 29 | 53 | T H T T T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 12 | 47 | H T B T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | H T T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 15 | 43 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 13 | 43 | H T B T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 9 | 41 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 5 | 39 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | -3 | 39 | H H B H H |
10 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 5 | 37 | B T B T T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 0 | 37 | T T B B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | 12 | 30 | B B B T T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -3 | 30 | T T B T B |
14 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -4 | 30 | T T T H T |
15 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -7 | 29 | T B T B B |
16 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -18 | 27 | T B H B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 4 | 16 | -19 | 19 | B B B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -27 | 17 | B B B B H |
19 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B T B B B |
20 | ![]() | 25 | 2 | 3 | 20 | -38 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại