Brest có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
![]() Max Johnston (Thay: Gregory Wuthrich) 9 | |
![]() Max Johnston (Thay: Gregory Wuethrich) 10 | |
![]() Tomi Horvat 21 | |
![]() Max Johnston 22 | |
![]() Hugo Magnetti 23 | |
![]() Abdallah Sima 36 | |
![]() Dimitri Lavalee 40 | |
![]() (og) Edimilson Fernandes 45+1' | |
![]() Malick Junior Yalcouye (Thay: Tomi Horvat) 46 | |
![]() Abdallah Sima (Kiến tạo: Ludovic Ajorque) 56 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic 59 | |
![]() Lovro Zvonarek (Thay: Seedy Jatta) 60 | |
![]() Romain Del Castillo (Thay: Romain Faivre) 62 | |
![]() Mahdi Camara 64 | |
![]() Jonas Martin (Thay: Mahdi Camara) 71 | |
![]() Kamory Doumbia (Thay: Edimilson Fernandes) 71 | |
![]() Erencan Yardimci (Thay: Mika Biereth) 78 | |
![]() Amady Camara (Thay: Otar Kiteishvili) 78 | |
![]() Jusuf Gazibegovic 83 | |
![]() Massadio Haidara (Thay: Jordan Amavi) 84 | |
![]() Mathias Pereira-Lage (Thay: Abdallah Sima) 84 | |
![]() Ludovic Ajorque 85 | |
![]() Dimitri Lavalee 89 |
Thống kê trận đấu Brest vs Sturm Graz


Diễn biến Brest vs Sturm Graz
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 53%, Sturm Graz: 47%.
Sturm Graz được hưởng quả phát bóng lên.
Ludovic Ajorque cố gắng ghi bàn nhưng cú sút của anh không đi trúng đích.
Nỗ lực tốt của Jonas Martin khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Brest có khả năng tấn công một cách nguy hiểm.
Romain Del Castillo tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
William Boeving bị phạt vì đẩy Hugo Magnetti.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jusuf Gazibegovic bị phạt vì đẩy Romain Del Castillo.
Sturm Graz thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Soumaila Coulibaly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Một cầu thủ của Sturm Graz thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Erencan Yardimci giành chiến thắng trong một thử thách trên không trước Kamory Doumbia
Malick Junior Yalcouye từ Sturm Graz đã đi quá xa khi kéo Jonas Martin xuống
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jon Gorenc-Stankovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kamory Doumbia cố gắng ghi bàn nhưng cú sút của anh không đi trúng đích.
Oooh... đó là một cú sút tuyệt vời! Jonas Martin đáng lẽ phải ghi bàn từ vị trí đó
Đội hình xuất phát Brest vs Sturm Graz
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Soumaila Coulibaly (44), Jordan Amavi (23), Mahdi Camara (45), Edimilson Fernandes (6), Hugo Magnetti (8), Romain Faivre (21), Ludovic Ajorque (19), Abdallah Sima (17)
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegović (22), Emanuel Aiwu (47), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalee (24), Dimitri Lavalée (24), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Seedy Jatta (20), Mika Biereth (18)


Thay người | |||
62’ | Romain Faivre Romain Del Castillo | 10’ | Gregory Wuethrich Max Johnston |
71’ | Edimilson Fernandes Kamory Doumbia | 46’ | Tomi Horvat Malick Yalcouye |
71’ | Mahdi Camara Jonas Martin | 60’ | Seedy Jatta Zvonarek Lovro |
84’ | Abdallah Sima Mathias Pereira Lage | 78’ | Mika Biereth Erencan Yardımcı |
84’ | Jordan Amavi Massadio Haïdara | 78’ | Otar Kiteishvili Amady Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Romain Del Castillo | Erencan Yardımcı | ||
Massadio Haidara | Arjan Malić | ||
Grégoire Coudert | Matteo Bignetti | ||
Noah Jauny | Daniil Khudyakov | ||
Abdoulaye Ndiaye | Max Johnston | ||
Kamory Doumbia | Emir Karic | ||
Axel Camblan | Niklas Geyrhofer | ||
Mama Balde | Malick Yalcouye | ||
Julien Le Cardinal | Tochi Chukwuani | ||
Mathias Pereira Lage | Arjan Malic | ||
Jonas Martin | Erencan Yardimci | ||
Ibrahim Salah | Amady Camara | ||
Massadio Haïdara | Leon Grgic | ||
Mama Baldé | Zvonarek Lovro |
Tình hình lực lượng | |||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | |||
Pierre Lees Melou Chấn thương bàn chân |
Nhận định Brest vs Sturm Graz
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại