Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Keito Nakamura 3 | |
![]() Valentin Atangana Edoa 19 | |
![]() Kamory Doumbia (Thay: Hugo Magnetti) 61 | |
![]() Junya Ito (Thay: Mamadou Diakhon) 64 | |
![]() John Patrick (Thay: Amadou Kone) 69 | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Hafiz Ibrahim) 70 | |
![]() Kamory Doumbia 76 | |
![]() Hamidou Makalou (Thay: Romain Faivre) 77 | |
![]() Edimilson Fernandes (Thay: Mahdi Camara) 77 | |
![]() Hiroki Sekine 85 | |
![]() Saliou Diop (Thay: Mathias Pereira-Lage) 88 | |
![]() Massadio Haidara 90+1' |
Thống kê trận đấu Brest vs Reims


Diễn biến Brest vs Reims
Kiểm soát bóng: Brest: 71%, Reims: 29%.
Joseph Okumu của Reims chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Brest.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Kamory Doumbia từ Brest vấp ngã Cedric Kipre
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Saliou Diop của Brest đá ngã Mory Gbane.
Trận đấu được tiếp tục.
Junya Ito bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

BỊ ĐUỔI! - Sau pha phạm lỗi nghiêm trọng, Massadio Haidara bị truất quyền thi đấu!
Pha vào bóng nguy hiểm của Massadio Haidara từ Brest. Junya Ito là người bị phạm lỗi.
Reims bắt đầu một pha phản công.

BỊ ĐUỔI KHỎI SÂN! - Sau pha phạm lỗi nghiêm trọng, Massadio Haidara bị truất quyền thi đấu!
Pha vào bóng nguy hiểm của Massadio Haidara từ Brest. Junya Ito là người bị phạm lỗi.
Reims bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Junya Ito từ Reims cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Mory Gbane từ Reims cắt bóng thành công một pha tạt bóng hướng về vòng cấm.
Brest thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Brest vs Reims
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Julien Le Cardinal (25), Abdoulaye Ndiaye (3), Massadio Haïdara (22), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Romain Faivre (21), Ludovic Ajorque (19), Mathias Pereira Lage (26)
Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Joseph Okumu (2), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), Amadou Kone (72), Mory Gbane (24), Keito Nakamura (17), Hafiz Umar Ibrahim (85), Mamadou Diakhon (67)


Thay người | |||
61’ | Hugo Magnetti Kamory Doumbia | 64’ | Mamadou Diakhon Junya Ito |
77’ | Mahdi Camara Edimilson Fernandes | 69’ | Amadou Kone John Finn |
70’ | Hafiz Ibrahim Oumar Diakite |
Cầu thủ dự bị | |||
Grégoire Coudert | Ludovic Butelle | ||
Edimilson Fernandes | Aurelio Buta | ||
Luck Zogbé | Malcolm Jeng | ||
Justin Bourgault | Nhoa Sangui | ||
Jordan Amavi | John Finn | ||
Kamory Doumbia | Ange Tia | ||
Jonas Martin | Junya Ito | ||
Hamidou Makalou | Oumar Diakite | ||
Saliou Diop | Ikechukwu Orazi |
Tình hình lực lượng | |||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | Alexandre Olliero Chấn thương mắt cá | ||
Soumaïla Coulibaly Không xác định | Reda Khadra Chấn thương đầu gối | ||
Brendan Chardonnet Không xác định | Yaya Fofana Không xác định | ||
Romain Del Castillo Chấn thương đầu gối | Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối | ||
Abdallah Sima Kỷ luật | |||
Ibrahim Salah Va chạm | |||
Mama Baldé Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 6 | 0 | 46 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 22 | 50 | T T B T B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 19 | 47 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 | T T T B H |
5 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 17 | 45 | T B T T T |
6 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T B T B |
7 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | T H T T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 2 | 39 | B B B T T |
9 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | -2 | 37 | H H B T H |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 4 | 34 | B T T H B |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 | H T B T H |
12 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -2 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -14 | 27 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | T H B B B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -14 | 23 | B B B B H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 3 | 17 | -29 | 21 | B B T H B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại