Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Bradley Barcola)
29
Abdallah Sima
36
Romain Del Castillo
50
Ousmane Dembele
57
Desire Doue (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)
58
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Kang-In Lee)
62
Goncalo Ramos (Thay: Ousmane Dembele)
67
Lucas Hernandez (Thay: Bradley Barcola)
67
Kamory Doumbia (Thay: Romain Del Castillo)
70
Mama Balde (Thay: Abdallah Sima)
70
Ludovic Ajorque
71
Edimilson Fernandes (Thay: Pierre Lees-Melou)
77
Hugo Magnetti (Thay: Mahdi Camara)
77
Senny Mayulu (Thay: Kang-In Lee)
81
Ibrahim Salah (Thay: Romain Faivre)
88
Goncalo Ramos (Kiến tạo: Desire Doue)
89
Goncalo Ramos
90+7'

Thống kê trận đấu Brest vs Paris Saint-Germain

số liệu thống kê
Brest
Brest
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 12
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brest vs Paris Saint-Germain

Tất cả (364)
90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 34%, Paris Saint-Germain: 66%.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 33%, Paris Saint-Germain: 67%.

90+8'

Luck Zogbe giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+7'

Luck Zogbe từ Brest cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+7' V À A A A O O O! Đây là một pha dứt điểm dễ dàng khi Goncalo Ramos từ Paris Saint-Germain chạm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!

V À A A A O O O! Đây là một pha dứt điểm dễ dàng khi Goncalo Ramos từ Paris Saint-Germain chạm bóng vào khung thành trống bằng chân phải!

90+7'

Paris Saint-Germain có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Ludovic Ajorque từ Brest bị thổi việt vị.

90+6'

Brest bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Ludovic Ajorque thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nuno Mendes từ Paris Saint-Germain đá ngã Brendan Chardonnet.

90+5'

Paris Saint-Germain đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Brest: 34%, Paris Saint-Germain: 66%.

90+4'

Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Trận đấu được bắt đầu lại.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Luck Zogbe giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Paris Saint-Germain bắt đầu một đợt phản công.

90+2'

Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.

90+2'

Ibrahim Salah sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Gianluigi Donnarumma đã kiểm soát được bóng.

90+2'

Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Brest vs Paris Saint-Germain

Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Abdoulaye Ndiaye (3), Brendan Chardonnet (5), Luck Zogbé (12), Mahdi Camara (45), Pierre Lees-Melou (20), Romain Faivre (21), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Abdallah Sima (17)

Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), Lee Kang-in (19), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Ousmane Dembélé (10), Bradley Barcola (29), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Brest
Brest
4-3-3
40
Marco Bizot
7
Kenny Lala
3
Abdoulaye Ndiaye
5
Brendan Chardonnet
12
Luck Zogbé
45
Mahdi Camara
20
Pierre Lees-Melou
21
Romain Faivre
10
Romain Del Castillo
19
Ludovic Ajorque
17
Abdallah Sima
7
Khvicha Kvaratskhelia
29
Bradley Barcola
10 3
Ousmane Dembélé
8
Fabián Ruiz
17
Vitinha
19
Lee Kang-in
25
Nuno Mendes
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
2
Achraf Hakimi
1
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-3-3
Thay người
70’
Romain Del Castillo
Kamory Doumbia
58’
Khvicha Kvaratskhelia
Désiré Doué
70’
Abdallah Sima
Mama Baldé
67’
Bradley Barcola
Lucas Hernández
77’
Pierre Lees-Melou
Edimilson Fernandes
67’
Ousmane Dembele
Gonçalo Ramos
77’
Mahdi Camara
Hugo Magnetti
81’
Kang-In Lee
Senny Mayulu
88’
Romain Faivre
Ibrahim Salah
Cầu thủ dự bị
Grégoire Coudert
Matvey Safonov
Julien Le Cardinal
Presnel Kimpembe
Ibrahim Salah
Beraldo
Edimilson Fernandes
Yoram Zague
Hugo Magnetti
Senny Mayulu
Kamory Doumbia
Marco Asensio
Mama Baldé
Désiré Doué
Soumaïla Coulibaly
Lucas Hernández
Mathias Pereira Lage
Gonçalo Ramos
Tình hình lực lượng

Bradley Locko

Chấn thương gân Achilles

Warren Zaïre-Emery

Chấn thương mắt cá

Massadio Haïdara

Chấn thương cơ

João Neves

Chấn thương bàn chân

Jordan Amavi

Chấn thương cơ

Ibrahim Mbaye

Chấn thương mắt cá

Jonas Martin

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Eric Roy

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
11/09 - 2011
28/01 - 2012
22/12 - 2012
19/05 - 2013
09/11 - 2019
10/01 - 2021
Cúp quốc gia Pháp
07/03 - 2021
Ligue 1
24/05 - 2021
H1: 0-1
21/08 - 2021
H1: 1-2
16/01 - 2022
H1: 1-0
10/09 - 2022
12/03 - 2023
29/10 - 2023
29/01 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
08/02 - 2024
Ligue 1
15/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Brest

Ligue 1
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Ligue 1
26/01 - 2025
H1: 0-1
Champions League
23/01 - 2025
Ligue 1
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
11/01 - 2025
H1: 2-1
05/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Ligue 1
01/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Ligue 1
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
Ligue 1
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
13/01 - 2025
Siêu cúp Pháp
05/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
23/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
19/12 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2015503550T T T H T
2MarseilleMarseille2012441840T T H B T
3AS MonacoAS Monaco2011451237B H B T T
4LilleLille209831335H H T B T
5NiceNice209741334T T B T H
6LensLens20965733B T B T T
7LyonLyon20866630T B H H B
8BrestBrest209110-528B T T T B
9StrasbourgStrasbourg20767127T T H T B
10ToulouseToulouse20758-126T B H B H
11AuxerreAuxerre20659-623B H B H B
12AngersAngers20659-723T T T B H
13ReimsReims20578-322B B H H B
14NantesNantes20497-621H H H H T
15RennesRennes206212-320B B B B T
16Saint-EtienneSaint-Etienne205312-2418T B H H B
17MontpellierMontpellier204313-2615B B T T B
18Le HavreLe Havre204214-2414B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X