Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Mason Greenwood (Kiến tạo: Amine Harit) 3 | |
![]() Derek Cornelius 7 | |
![]() (Pen) Romain Del Castillo 9 | |
![]() Mathias Pereira-Lage 16 | |
![]() Luis Henrique (Kiến tạo: Amine Harit) 26 | |
![]() Jonas Martin 31 | |
![]() (Pen) Mason Greenwood 31 | |
![]() Kenny Lala 45+1' | |
![]() Mahdi Camara (Kiến tạo: Romain Del Castillo) 45+6' | |
![]() Luis Henrique 48 | |
![]() Romain Faivre (Thay: Ludovic Ajorque) 64 | |
![]() (Pen) Elye Wahi 69 | |
![]() Axel Camblan (Thay: Mathias Pereira-Lage) 70 | |
![]() Hiang'a Mbock (Thay: Jonas Martin) 70 | |
![]() Faris Moumbagna (Thay: Elye Wahi) 71 | |
![]() Bamo Meite (Thay: Pol Lirola) 71 | |
![]() Jordan Amavi 74 | |
![]() Enzo Sternal (Thay: Faris Moumbagna) 79 | |
![]() Luck Zogbe (Thay: Jordan Amavi) 84 | |
![]() Valentin Rongier (Thay: Luis Henrique) 88 | |
![]() Keyliane Abdallah (Thay: Amine Harit) 88 |
Thống kê trận đấu Brest vs Marseille


Diễn biến Brest vs Marseille
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 51%, Marseille: 49%.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Derek Cornelius của Marseille chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marseille đang kiểm soát bóng.
Luck Zogbe thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Jeremy Le Douaron bị phạt vì đẩy Derek Cornelius.
Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brest: 51%, Marseille: 49%.
Marseille được hưởng quả phát bóng lên.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest đang kiểm soát bóng.
Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brest đang kiểm soát bóng.
Hiang'a Mbock sút từ ngoài vòng cấm nhưng Geronimo Rulli đã khống chế được bóng
Marseille bắt đầu phản công.
Pierre-Emile Hoejbjerg thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 7 phút được cộng thêm.
Brendan Chardonnet bị phạt vì đẩy Bamo Meite.
Đội hình xuất phát Brest vs Marseille
Brest (4-3-3): Marco Bizot (40), Kenny Lala (27), Brendan Chardonnet (5), Julien Le Cardinal (25), Jordan Amavi (23), Mahdi Camara (45), Jonas Martin (28), Mathias Pereira Lage (26), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19), Jeremy Le Douaron (22)
Marseille (4-2-3-1): Gerónimo Rulli (1), Pol Lirola (29), Leonardo Balerdi (5), Derek Cornelius (13), Michael Murillo (62), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Amine Harit (11), Luis Henrique (44), Elye Wahi (9)


Thay người | |||
64’ | Ludovic Ajorque Romain Faivre | 71’ | Pol Lirola Bamo Meite |
70’ | Jonas Martin Hianga'a Mbock | 71’ | Enzo Sternal Faris Moumbagna |
70’ | Mathias Pereira-Lage Axel Camblan | 88’ | Luis Henrique Valentin Rongier |
84’ | Jordan Amavi Luck Zogbe | 88’ | Amine Harit Keyliane Abdallah |
Cầu thủ dự bị | |||
Achraf Dari | Jeffrey De Lange | ||
Grégoire Coudert | Bamo Meite | ||
Luck Zogbe | Azzedine Ounahi | ||
Hianga'a Mbock | Valentin Rongier | ||
Romain Faivre | Faris Moumbagna | ||
Axel Camblan | Keyliane Abdallah | ||
Ibrahim Yayiya Kante | Enzo Sternal | ||
Salim Ben Seghir |
Tình hình lực lượng | |||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | Ruben Blanco Chấn thương mắt cá | ||
Hugo Magnetti Kỷ luật | Geoffrey Kondogbia Kỷ luật | ||
Pierre Lees Melou Chấn thương bàn chân | Bilal Nadir Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Marseille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Marseille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại