Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Abdallah Sima (Kiến tạo: Mathias Pereira-Lage) 19 | |
![]() Hugo Magnetti 37 | |
![]() Romain Faivre (Thay: Abdallah Sima) 44 | |
![]() Romain Faivre 60 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Esteban Lepaul) 64 | |
![]() Farid El Melali (Thay: Carlens Arcus) 64 | |
![]() Jacques Ekomie (Thay: Florent Hanin) 76 | |
![]() Zinedine Ferhat (Thay: Jim Allevinah) 76 | |
![]() Marius Courcoul (Thay: Lilian Rao-Lisoa) 76 | |
![]() Abdoulaye N'Diaye (Thay: Brendan Chardonnet) 77 | |
![]() Emmanuel Biumla 82 |
Thống kê trận đấu Brest vs Angers


Diễn biến Brest vs Angers
Marco Bizot giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ludovic Ajorque từ Brest bị bắt việt vị.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Brest: 50%, Angers: 50%.
Quả phát bóng lên cho Angers.
Cơ hội đến với Mahdi Camara từ Brest nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Kenny Lala từ Brest thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Jordan Lefort giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng cho Angers.
Một cơ hội xuất hiện cho Ludovic Ajorque từ Brest nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Cơ hội đến với Ludovic Ajorque từ Brest nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Nỗ lực tốt của Mahdi Camara khi anh ấy thực hiện một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jacques Ekomie từ Angers đá ngã Romain Faivre.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 6 phút bù giờ.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Angers thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Brest: 48%, Angers: 52%.
Quả phát bóng lên cho Brest.
XÀ NGANG! Cú đánh đầu của Jean Aholou đập trúng xà ngang!
Đội hình xuất phát Brest vs Angers
Brest (4-4-1-1): Marco Bizot (40), Kenny Lala (7), Brendan Chardonnet (5), Julien Le Cardinal (25), Massadio Haïdara (22), Mathias Pereira Lage (26), Pierre Lees-Melou (20), Hugo Magnetti (8), Abdallah Sima (17), Mahdi Camara (45), Ludovic Ajorque (19)
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Carlens Arcus (2), Emmanuel Biumla (24), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Haris Belkebla (93), Jean-Eudes Aholou (6), Lilian Raolisoa (27), Himad Abdelli (10), Jim Allevinah (18), Esteban Lepaul (19)


Thay người | |||
44’ | Abdallah Sima Romain Faivre | 64’ | Esteban Lepaul Ibrahima Niane |
77’ | Brendan Chardonnet Abdoulaye Ndiaye | 64’ | Carlens Arcus Farid El Melali |
76’ | Florent Hanin Jacques Ekomie | ||
76’ | Lilian Rao-Lisoa Marius Courcoul | ||
76’ | Jim Allevinah Zinedine Ferhat |
Cầu thủ dự bị | |||
Edimilson Fernandes | Melvin Zinga | ||
Romain Faivre | Jacques Ekomie | ||
Grégoire Coudert | Marius Courcoul | ||
Abdoulaye Ndiaye | Pierrick Capelle | ||
Luck Zogbé | Ibrahima Niane | ||
Jordan Amavi | Farid El Melali | ||
Kamory Doumbia | Abdoulaye Bamba | ||
Jonas Martin | Zinedine Ferhat | ||
Saliou Diop | Yassin Belkhdim |
Tình hình lực lượng | |||
Soumaïla Coulibaly Không xác định | Cedric Hountondji Va chạm | ||
Bradley Locko Chấn thương gân Achilles | |||
Romain Del Castillo Chấn thương đầu gối | |||
Ibrahim Salah Va chạm | |||
Mama Baldé Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brest vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brest
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại