![]() Gennaro Borrelli 14 | |
![]() Giacomo Olzer 46 | |
![]() Saad El Haddad (Thay: Issa Doumbia) 46 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Gennaro Borrelli) 61 | |
![]() Antonio Candela (Thay: Richie Sagrado) 64 | |
![]() Nunzio Lella (Thay: Alfred Duncan) 64 | |
![]() Domen Crnigoj (Thay: Nicholas Pierini) 74 | |
![]() Antonio Raimondo (Thay: Magnus Andersen) 74 | |
![]() Niccolo Corrado (Thay: Nicolas Galazzi) 75 | |
![]() Andrea Papetti (Thay: Davide Adorni) 75 | |
![]() Giacomo Olzer 82 | |
![]() Fabrizio Paghera (Thay: Matthias Verreth) 85 | |
![]() Flavio Junior Bianchi (Thay: Giacomo Olzer) 85 | |
![]() Jay Idzes 89 |
Thống kê trận đấu Brescia vs Venezia
số liệu thống kê

Brescia

Venezia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Brescia vs Venezia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie B
Giao hữu
Serie B
Coppa Italia
Thành tích gần đây Brescia
Serie B
Thành tích gần đây Venezia
Serie A