Andrea Papetti của Brescia đã nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân.
- Andrea Papetti27
- Massimiliano Mangraviti44
- Davide Adorni (Thay: Marcin Listkowski)46
- John Bjoerkengren50
- Emanuele Ndoj (Thay: Pablo Rodriguez)55
- Jakub Labojko (Thay: Nicolas Galazzi)67
- Florian Aye67
- Florian Aye (Thay: John Bjoerkengren)67
- Jakub Labojko75
- Tommie van de Looi76
- Tommie van de Looi (Thay: Federico Viviani)76
- Andrea Papetti90+4'
- Luis Binks16
- Jacopo Da Riva23
- Daniele Baselli (Thay: Jacopo Da Riva)46
- Cesc Fabregas59
- Alberto Cerri (Thay: Vittorio Parigini)59
- Cesc Fabregas (Thay: Alessandro Gabrielloni)59
- Daniele Baselli60
- Leonardo Mancuso (Thay: Patrick Cutrone)73
- Paolo Farago (Thay: Luca Vignali)90
Thống kê trận đấu Brescia vs Como
Diễn biến Brescia vs Como
Giacomo Camplone cho Como hưởng quả phạt trực tiếp.
Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Brescia được hưởng phạt góc.
Paolo Farago vào thay Luca Vignali bên đội khách.
Giacomo Camplone cho Brescia hưởng quả phát bóng lên.
Como dâng lên tấn công tại Stadio Mario Rigamonti nhưng cú đánh đầu của Alberto Cerri đi chệch mục tiêu.
Phạt góc cho Como.
Ở Brescia, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Brescia đang trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Daniele Baselli của đội Como lái xe về phía khung thành tại Stadio Mario Rigamonti. Nhưng pha dứt điểm không thành công.
Como được Giacomo Camplone cho hưởng quả phạt góc.
Giacomo Camplone cho Como thực hiện quả ném biên bên phần sân của Brescia.
Giacomo Camplone cho Como hưởng quả ném biên, gần khu vực của Brescia.
Bóng an toàn khi Como được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Bóng ra ngoài cuộc cho Como phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Brescia tại Stadio Mario Rigamonti.
Leonardo Mancuso của Como thực hiện cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Giacomo Camplone ra hiệu cho Como được hưởng quả phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân Como.
Como được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Brescia.
Đội hình xuất phát Brescia vs Como
Brescia (4-3-2-1): Lorenzo Andrenacci (1), Fran Karacic (2), Andrea Papetti (32), Massimiliano Mangraviti (14), Matthieu Huard (3), Marcin Listkowski (29), Federico Viviani (7), John Bjorkengren (23), Nicolas Galazzi (6), Pablo Rodriguez (9), Flavio Junior Bianchi (24)
Como (3-4-1-2): Alfred Gomis (32), Cas Odenthal (26), Filippo Scaglia (23), Luis Binks (2), Luca Vignali (28), Nikolas Ioannou (44), Alessandro Bellemo (14), Jacopo Da Riva (5), Vittorio Parigini (11), Patrick Cutrone (63), Alessandro Gabrielloni (9)
Thay người | |||
46’ | Marcin Listkowski Davide Adorni | 46’ | Jacopo Da Riva Daniele Baselli |
55’ | Pablo Rodriguez Emanuele Ndoj | 59’ | Alessandro Gabrielloni Cesc Fabregas |
67’ | John Bjoerkengren Florian Aye | 59’ | Vittorio Parigini Alberto Cerri |
67’ | Nicolas Galazzi Jakub Labojko | 73’ | Patrick Cutrone Leonardo Mancuso |
76’ | Federico Viviani Tom Van de Looi | 90’ | Luca Vignali Paolo Farago |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Lezzerini | Leonardo Mancuso | ||
Davide Adorni | Simone Ghidotti | ||
Tom Van de Looi | Andrea Cagnano | ||
Emanuele Ndoj | Cesc Fabregas | ||
Florian Aye | Alessio Iovine | ||
Alexander Jallow | Edoardo Pierozzi | ||
Jakub Labojko | Lucas Da Cunha | ||
Dimitri Bisoli | Alberto Cerri | ||
Tommaso Arrigoni | |||
Alex Blanco | |||
Daniele Baselli | |||
Paolo Farago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Como
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại