Giacomo Quagliata có một pha kiến tạo tuyệt vời.
Patrick Nuamah (Kiến tạo: Gennaro Borrelli) 5 | |
Pietro Iemmello (Kiến tạo: Giacomo Quagliata) 12 | |
Mamadou Coulibaly 19 | |
Mirko Pigliacelli 21 | |
Alexander Jallow (Thay: Giacomo Olzer) 46 | |
Ante Matej Juric (Thay: Michele Besaggio) 46 | |
(Pen) Pietro Iemmello 51 | |
Nicolo Buso (Thay: Mamadou Coulibaly) 55 | |
Filippo Pittarello (Thay: Tommaso Biasci) 65 | |
Federico Bonini (Kiến tạo: Giacomo Quagliata) 68 | |
Nicolas Galazzi (Thay: Andrea Papetti) 69 | |
Dimitri Bisoli 71 | |
Flavio Bianchi (Thay: Gennaro Borrelli) 77 | |
Birkir Bjarnason (Thay: Gabriele Calvani) 82 | |
Flavio Bianchi (Kiến tạo: Dimitri Bisoli) 86 | |
Riccardo Pagano (Thay: Pietro Iemmello) 90 | |
Federico Bonini (Kiến tạo: Giacomo Quagliata) 90+7' |
Thống kê trận đấu Brescia vs Catanzaro
Diễn biến Brescia vs Catanzaro
V À A A O O O! Catanzaro dẫn trước 2-3 nhờ cú đánh đầu chính xác của Federico Bonini.
Catanzaro đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Maria Sole Ferrieri Caputi trao cho Catanzaro một quả phát bóng lên.
Lorenzo Dickmann của Brescia có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cao trên sân cho Brescia ở Brescia.
Đá phạt cho Brescia ở phần sân của Catanzaro.
Đội khách thay Pietro Iemmello bằng Riccardo Pagano.
Đá phạt cho Catanzaro ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Brescia.
Ném biên cho Brescia ở phần sân của Catanzaro.
Catanzaro thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Brescia.
Liệu Catanzaro có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brescia không?
Dimitri Bisoli đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
V À A A O O O! Đội chủ nhà gỡ hòa 2-2 nhờ công của Flavio Junior Bianchi.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Maria Sole Ferrieri Caputi ra hiệu cho một quả ném biên của Catanzaro ở phần sân của Brescia.
Bóng an toàn khi Brescia được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Maria Sole Ferrieri Caputi trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Catanzaro ở phần sân của Brescia.
Đội hình xuất phát Brescia vs Catanzaro
Brescia (5-3-2): Luca Lezzerini (1), Lorenzo Dickmann (24), Andrea Papetti (32), Gabriele Calvani (5), Michele Besaggio (39), Giacomo Olzer (27), Dimitri Bisoli (25), Davide Adorni (28), Massimo Bertagnoli (26), Patrick Nuamah (20), Gennaro Borrelli (29)
Catanzaro (3-5-2): Mirko Pigliacelli (22), Giacomo Quagliata (3), Matias Antonini Lui (4), Federico Bonini (6), Tommaso Cassandro (84), Mamadou Coulibaly (80), Jacopo Petriccione (10), Simone Pontisso (20), Nicolo Brighenti (23), Pietro Iemmello (9), Tommaso Biasci (28)
Thay người | |||
46’ | Michele Besaggio Ante Matej Juric | 55’ | Mamadou Coulibaly Nicolo Buso |
46’ | Giacomo Olzer Alexander Jallow | 65’ | Tommaso Biasci Filippo Pittarello |
69’ | Andrea Papetti Nicolas Galazzi | 90’ | Pietro Iemmello Riccardo Pagano |
77’ | Gennaro Borrelli Flavio Bianchi | ||
82’ | Gabriele Calvani Birkir Bjarnason |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorenzo Andrenacci | Edoardo Borrelli | ||
Michele Avella | Ludovico Gelmi | ||
Ante Matej Juric | Enrico Brignola | ||
Flavio Bianchi | Andrea La Mantia | ||
Birkir Bjarnason | Filippo Pittarello | ||
Nicolas Galazzi | Nicolo Buso | ||
Fabrizio Paghera | Riccardo Pagano | ||
Zylif Muca | Karol Maiolo | ||
Niccolo Corrado | Rares Ilie | ||
Alexander Jallow | Andrea Ceresoli | ||
Giacomo Maucci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brescia
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 26 | 52 | B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 15 | 5 | 3 | 20 | 50 | T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 21 | 45 | H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 10 | 37 | T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | -1 | 33 | B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 5 | 32 | H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 4 | 30 | B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | T B T T B |
9 | Cesena FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | B B H T H |
10 | AC Reggiana | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T T H B T |
11 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | -3 | 28 | H B H T H |
12 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | -1 | 27 | H H B H H |
13 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H T B B B |
14 | Cittadella | 23 | 7 | 6 | 10 | -15 | 27 | T T H B T |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | -4 | 25 | H H H H B |
16 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | -8 | 22 | H B H B H |
17 | Sudtirol | 23 | 6 | 4 | 13 | -13 | 22 | B H H B T |
18 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | -11 | 21 | B B B T B |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | -16 | 21 | T H B H B |
20 | Cosenza | 23 | 4 | 10 | 9 | -7 | 18 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại