Newcastle có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Ivan Toney (VAR check) 3 | |
![]() Harvey Barnes (Kiến tạo: Bruno Guimaraes) 21 | |
![]() (VAR check) 27 | |
![]() Joelinton 28 | |
![]() Jacob Murphy (Kiến tạo: Alexander Isak) 36 | |
![]() Alexander Isak (Kiến tạo: Bruno Guimaraes) 38 | |
![]() Ivan Toney 44 | |
![]() Mathias Jensen 45+5' | |
![]() Vitaly Janelt (Kiến tạo: Yoane Wissa) 48 | |
![]() Yoane Wissa 51 | |
![]() Daniel Burn 53 | |
![]() Dan Burn 53 | |
![]() Mikkel Damsgaard (Thay: Mathias Jensen) 63 | |
![]() Mikkel Damsgaard (Thay: Mads Roerslev Rasmussen) 63 | |
![]() Saman Ghoddos (Thay: Mads Roerslev Rasmussen) 63 | |
![]() Saman Ghoddos (Thay: Mads Roerslev) 63 | |
![]() Mikkel Damsgaard (Thay: Mathias Jensen) 64 | |
![]() Saman Ghoddos (Thay: Mikkel Damsgaard) 64 | |
![]() Saman Ghoddos (Thay: Mathias Jensen) 64 | |
![]() Emil Krafth 66 | |
![]() Miguel Almiron (Thay: Jacob Murphy) 68 | |
![]() Elliot Anderson (Thay: Harvey Barnes) 68 | |
![]() Yoane Wissa (Kiến tạo: Ivan Toney) 70 | |
![]() Kevin Schade (Thay: Vitaly Janelt) 74 | |
![]() Neal Maupay (Thay: Sergio Reguilon) 74 | |
![]() Bruno Guimaraes 77 | |
![]() Callum Wilson (Thay: Alexander Isak) 81 | |
![]() Kieran Trippier (Thay: Joelinton) 81 | |
![]() Yehor Yarmoliuk (Thay: Yoane Wissa) 84 | |
![]() Yegor Yarmolyuk (Thay: Yoane Wissa) 84 | |
![]() Paul Dummett (Thay: Fabian Schar) 90 | |
![]() Paul Dummett (Thay: Fabian Schaer) 90 | |
![]() Neal Maupay 90+5' | |
![]() Nick Pope 90+5' |
Thống kê trận đấu Brentford vs Newcastle


Diễn biến Brentford vs Newcastle
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Số người tham dự hôm nay là 17124.
Kiểm soát bóng: Brentford: 54%, Newcastle: 46%.
Ivan Toney thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Elliot Anderson của Newcastle vấp phải Ivan Toney
Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Christian Noergaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Newcastle bắt đầu phản công.
Newcastle với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Brentford thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Trò chơi được khởi động lại.

Sau hành vi bạo lực, Nick Pope đã được ghi vào sổ trọng tài

Neal Maupay phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.
Vở kịch bị dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy, la hét nhau, trọng tài phải ra tay.
Thử thách liều lĩnh đấy. Neal Maupay phạm lỗi thô bạo với Nick Pope
Newcastle đang kiểm soát bóng.
Newcastle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Newcastle với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Newcastle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brentford đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Brentford vs Newcastle
Brentford (4-3-3): Mark Flekken (1), Mads Roerslev (30), Zanka (13), Ethan Pinnock (5), Sergio Reguilón (12), Mathias Jensen (8), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Bryan Mbeumo (19), Ivan Toney (17), Yoane Wissa (11)
Newcastle (4-3-3): Nick Pope (22), Emil Krafth (17), Fabian Schär (5), Dan Burn (33), Lewis Hall (20), Sean Longstaff (36), Bruno Guimarães (39), Joelinton (7), Jacob Murphy (23), Alexander Isak (14), Harvey Barnes (15)


Thay người | |||
63’ | Mads Roerslev Saman Ghoddos | 68’ | Jacob Murphy Miguel Almirón |
64’ | Mathias Jensen Mikkel Damsgaard | 68’ | Harvey Barnes Elliot Anderson |
74’ | Vitaly Janelt Kevin Schade | 81’ | Alexander Isak Callum Wilson |
74’ | Sergio Reguilon Neal Maupay | 81’ | Joelinton Kieran Trippier |
84’ | Yoane Wissa Yehor Yarmoliuk | 90’ | Fabian Schaer Paul Dummett |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikkel Damsgaard | Paul Dummett | ||
Hakon Rafn Valdimarsson | Alex Murphy | ||
Ryan Trevitt | Matt Ritchie | ||
Yehor Yarmoliuk | Miguel Almirón | ||
Yunus Emre Konak | Elliot Anderson | ||
Kevin Schade | Joe White | ||
Saman Ghoddos | Callum Wilson | ||
Keane Lewis-Potter | Martin Dúbravka | ||
Neal Maupay | Kieran Trippier |
Tình hình lực lượng | |||
Nathan Collins Va chạm | Tino Livramento Chấn thương mắt cá | ||
Ben Mee Chấn thương mắt cá | Sven Botman Chấn thương đầu gối | ||
Rico Henry Chấn thương đầu gối | Matt Targett Chấn thương gân Achilles | ||
Aaron Hickey Chấn thương gân kheo | Jamaal Lascelles Chấn thương dây chằng chéo | ||
Frank Onyeka Va chạm | Sandro Tonali Hành vi sai trái | ||
Josh Da Silva Chấn thương đầu gối | Joe Willock Chấn thương mắt cá | ||
Lewis Miley Đau lưng | |||
Anthony Gordon Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Newcastle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Newcastle
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại