Số lượng khán giả hôm nay là 17082.
![]() Yoane Wissa 45+4' | |
![]() Ashley Young (Thay: Jesper Lindstroem) 75 | |
![]() Tim Iroegbunam (Thay: Idrissa Gana Gueye) 75 | |
![]() Edmond-Paris Maghoma (Thay: Kevin Schade) 76 | |
![]() Jake O'Brien (Kiến tạo: Vitaliy Mykolenko) 77 | |
![]() Yegor Yarmolyuk 80 | |
![]() Michael Kayode (Thay: Kristoffer Vassbakk Ajer) 81 | |
![]() Carlos Alcaraz 88 | |
![]() Carlos Alcaraz 90 | |
![]() Nathan Collins 90+1' |
Thống kê trận đấu Brentford vs Everton


Diễn biến Brentford vs Everton
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Brentford: 52%, Everton: 48%.
Vitaly Janelt từ Brentford sút bóng đi chệch khung thành.
Everton thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nỗ lực tốt từ Vitaly Janelt khi anh ấy hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Nathan Collins giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Jarrad Branthwaite.
Jake O'Brien từ Everton cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực cấm địa.
Một cầu thủ từ Brentford thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
Ethan Pinnock từ Brentford cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực cấm địa.
Một cầu thủ từ Everton thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
Brentford thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Nathan Collins.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nathan Collins từ Brentford làm ngã Beto.
Trọng tài thứ tư cho thấy có 5 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Brentford.
Carlos Alcaraz của Everton sút bóng ra ngoài khung thành.
Ethan Pinnock giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Edmond-Paris Maghoma đã chặn thành công cú sút.
Nathan Collins của Brentford cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
James Garner thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Đội hình xuất phát Brentford vs Everton
Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Kristoffer Ajer (20), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Keane Lewis-Potter (23), Yehor Yarmoliuk (18), Vitaly Janelt (27), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Kevin Schade (7), Yoane Wissa (11)
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Jake O'Brien (15), James Tarkowski (6), Jarrad Branthwaite (32), Vitaliy Mykolenko (19), Idrissa Gana Gueye (27), James Garner (37), Jesper Lindstrøm (29), Carlos Alcaraz (24), Jack Harrison (11), Beto (14)


Thay người | |||
76’ | Kevin Schade Paris Maghoma | 75’ | Jesper Lindstroem Ashley Young |
81’ | Kristoffer Vassbakk Ajer Michael Kayode | 75’ | Idrissa Gana Gueye Tim Iroegbunam |
Cầu thủ dự bị | |||
Hakon Valdimarsson | Nathan Patterson | ||
Ben Mee | João Virgínia | ||
Michael Kayode | Asmir Begović | ||
Kim Ji-soo | Michael Keane | ||
Benjamin Arthur | Ashley Young | ||
Fábio Carvalho | Tim Iroegbunam | ||
Yunus Emre Konak | Chermiti | ||
Paris Maghoma | Martin Sherif | ||
Iwan Morgan | Isaac Heath |
Tình hình lực lượng | |||
Aaron Hickey Chấn thương gân kheo | Séamus Coleman Chấn thương đùi | ||
Rico Henry Chấn thương đùi | Orel Mangala Chấn thương đầu gối | ||
Sepp van den Berg Chấn thương đầu gối | Iliman Ndiaye Chấn thương đầu gối | ||
Christian Nørgaard Không xác định | Youssef Chermiti Chấn thương đùi | ||
Mathias Jensen Chấn thương cơ | Armando Broja Chấn thương gân Achilles | ||
Josh Da Silva Chấn thương đầu gối | Dwight McNeil Chấn thương đầu gối | ||
Gustavo Nunes Đau lưng | Dominic Calvert-Lewin Chấn thương gân kheo | ||
Igor Thiago Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Brentford vs Everton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brentford
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 7 | 1 | 40 | 67 | H T H T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 9 | 3 | 28 | 54 | T T T B H |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 11 | 48 | B T B B H |
4 | ![]() | 27 | 14 | 5 | 8 | 16 | 47 | T B T B T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | B T B B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 13 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 5 | 43 | B B T T T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | B T T B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | -5 | 42 | B H H T B |
11 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 5 | 38 | T B T T H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 2 | 36 | B T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 14 | 33 | B T T T B |
14 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | T B B H T |
15 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -4 | 32 | T H T H H |
16 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -17 | 30 | B H B B T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -19 | 22 | B T B T B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -31 | 17 | B B H B B |
19 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -34 | 17 | B T B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 3 | 22 | -46 | 9 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại