Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Patrick Wimmer (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 6 | |
![]() Anthony Jung (Thay: Niklas Stark) 46 | |
![]() Patrick Wimmer (Kiến tạo: Mohamed Amoura) 49 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Mohamed Amoura) 65 | |
![]() Yannick Gerhardt (Thay: Bence Dardai) 66 | |
![]() Oliver Burke 71 | |
![]() Derrick Koehn (Thay: Felix Agu) 72 | |
![]() Issa Kabore (Thay: Leonardo Bittencourt) 72 | |
![]() Keke Topp (Thay: Andre Silva) 72 | |
![]() Aster Vranckx (Thay: Patrick Wimmer) 74 | |
![]() Kevin Behrens (Thay: Jonas Wind) 89 | |
![]() Mitchell Weiser (Kiến tạo: Jens Stage) 90 | |
![]() Kilian Fischer (Thay: Andreas Skov Olsen) 90 | |
![]() Milos Veljkovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Bremen vs Wolfsburg


Diễn biến Bremen vs Wolfsburg
Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jens Stage để bóng chạm tay.
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Milos Veljkovic và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.
Jens Stage bị phạt vì đẩy Mattias Svanberg.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Milos Veljkovic và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Jens Stage tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.
Jens Stage đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mitchell Weiser ghi bàn bằng chân phải!
Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 55%, Wolfsburg: 45%.
Andreas Skov Olsen rời sân để nhường chỗ cho Kilian Fischer trong một sự thay đổi chiến thuật.
Jonas Wind rời sân để nhường chỗ cho Kevin Behrens trong một sự thay đổi chiến thuật.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Issa Kabore của Werder Bremen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Derrick Koehn bị phạt vì đẩy Andreas Skov Olsen.
Đội hình xuất phát Bremen vs Wolfsburg
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Miloš Veljković (13), Niklas Stark (4), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Leonardo Bittencourt (10), Felix Agu (27), Oliver Burke (15), André Silva (9)
Wolfsburg (4-4-2): Marius Muller (29), Mads Roerslev (5), Konstantinos Koulierakis (4), Denis Vavro (18), Joakim Mæhle (21), Andreas Skov Olsen (7), Mattias Svanberg (32), Bence Dardai (24), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)


Thay người | |||
46’ | Niklas Stark Anthony Jung | 65’ | Mohamed Amoura Tiago Tomas |
72’ | Andre Silva Keke Topp | 66’ | Bence Dardai Yannick Gerhardt |
72’ | Felix Agu Derrick Kohn | 74’ | Patrick Wimmer Aster Vranckx |
72’ | Leonardo Bittencourt Issa Kaboré | 89’ | Jonas Wind Kevin Behrens |
90’ | Andreas Skov Olsen Kilian Fischer |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Jung | Tiago Tomas | ||
Keke Topp | Aster Vranckx | ||
Derrick Kohn | Kilian Fischer | ||
Julian Malatini | Pavao Pervan | ||
Issa Kaboré | David Odogu | ||
Maik Lukowicz | Jakub Kaminski | ||
Wesley Adeh | Yannick Gerhardt | ||
Mio Backhaus | Bennit Broger | ||
Kevin Behrens |
Tình hình lực lượng | |||
Marco Friedl Chấn thương đầu gối | Kamil Grabara Chấn thương đùi | ||
Romano Schmid Không xác định | Niklas Klinger Không xác định | ||
Patrice Covic Không xác định | Rogerio Chấn thương đầu gối | ||
Justin Njinmah Không xác định | Sebastiaan Bornauw Chấn thương bàn chân | ||
Marvin Ducksch Chấn thương đùi | Maximilian Arnold Chấn thương đầu gối | ||
Marco Grüll Không xác định | Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | ||
Leon Opitz Va chạm | Lovro Majer Chấn thương mắt cá | ||
Lukas Nmecha Chấn thương háng | |||
Bartosz Bialek Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bremen vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 52 | 61 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 8 | 1 | 26 | 53 | H T H H T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 14 | 42 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 14 | 41 | B H T T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | H T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 10 | 37 | H H T H T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | B T B H B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 7 | 35 | T B B T T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -8 | 31 | T H H H T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -13 | 30 | T B B B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -16 | 23 | B H T B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 3 | 15 | -11 | 21 | H B B B B |
16 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -24 | 17 | B H T H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |
18 | ![]() | 23 | 3 | 4 | 16 | -25 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại