Chủ Nhật, 02/03/2025 Mới nhất
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen)
6
Anthony Jung (Thay: Niklas Stark)
46
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Mohamed Amoura)
49
Tiago Tomas (Thay: Mohamed Amoura)
65
Yannick Gerhardt (Thay: Bence Dardai)
66
Oliver Burke
71
Derrick Koehn (Thay: Felix Agu)
72
Issa Kabore (Thay: Leonardo Bittencourt)
72
Keke Topp (Thay: Andre Silva)
72
Aster Vranckx (Thay: Patrick Wimmer)
74
Kevin Behrens (Thay: Jonas Wind)
89
Mitchell Weiser (Kiến tạo: Jens Stage)
90
Kilian Fischer (Thay: Andreas Skov Olsen)
90
Milos Veljkovic
90+1'

Thống kê trận đấu Bremen vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Bremen
Bremen
Wolfsburg
Wolfsburg
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bremen vs Wolfsburg

Tất cả (292)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Werder Bremen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Jens Stage để bóng chạm tay.

90+3'

Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Milos Veljkovic và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Milos Veljkovic và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+2'

Jens Stage bị phạt vì đẩy Mattias Svanberg.

90+1' Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Milos Veljkovic và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Milos Veljkovic và anh ta nhận thẻ vàng vì phản đối

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Jens Stage tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90'

Jens Stage đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Mitchell Weiser ghi bàn bằng chân phải!

V À A A O O O - Mitchell Weiser ghi bàn bằng chân phải!

90'

Werder Bremen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 55%, Wolfsburg: 45%.

90'

Andreas Skov Olsen rời sân để nhường chỗ cho Kilian Fischer trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Jonas Wind rời sân để nhường chỗ cho Kevin Behrens trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

88'

Issa Kabore của Werder Bremen cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

87'

Derrick Koehn bị phạt vì đẩy Andreas Skov Olsen.

Đội hình xuất phát Bremen vs Wolfsburg

Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (1), Miloš Veljković (13), Niklas Stark (4), Amos Pieper (5), Mitchell Weiser (8), Jens Stage (6), Senne Lynen (14), Leonardo Bittencourt (10), Felix Agu (27), Oliver Burke (15), André Silva (9)

Wolfsburg (4-4-2): Marius Muller (29), Mads Roerslev (5), Konstantinos Koulierakis (4), Denis Vavro (18), Joakim Mæhle (21), Andreas Skov Olsen (7), Mattias Svanberg (32), Bence Dardai (24), Patrick Wimmer (39), Jonas Wind (23), Mohamed Amoura (9)

Bremen
Bremen
3-5-2
1
Michael Zetterer
13
Miloš Veljković
4
Niklas Stark
5
Amos Pieper
8
Mitchell Weiser
6
Jens Stage
14
Senne Lynen
10
Leonardo Bittencourt
27
Felix Agu
15
Oliver Burke
9
André Silva
9
Mohamed Amoura
23
Jonas Wind
39
Patrick Wimmer
24
Bence Dardai
32
Mattias Svanberg
7
Andreas Skov Olsen
21
Joakim Mæhle
18
Denis Vavro
4
Konstantinos Koulierakis
5
Mads Roerslev
29
Marius Muller
Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
Thay người
46’
Niklas Stark
Anthony Jung
65’
Mohamed Amoura
Tiago Tomas
72’
Andre Silva
Keke Topp
66’
Bence Dardai
Yannick Gerhardt
72’
Felix Agu
Derrick Kohn
74’
Patrick Wimmer
Aster Vranckx
72’
Leonardo Bittencourt
Issa Kaboré
89’
Jonas Wind
Kevin Behrens
90’
Andreas Skov Olsen
Kilian Fischer
Cầu thủ dự bị
Anthony Jung
Tiago Tomas
Keke Topp
Aster Vranckx
Derrick Kohn
Kilian Fischer
Julian Malatini
Pavao Pervan
Issa Kaboré
David Odogu
Maik Lukowicz
Jakub Kaminski
Wesley Adeh
Yannick Gerhardt
Mio Backhaus
Bennit Broger
Kevin Behrens
Tình hình lực lượng

Marco Friedl

Chấn thương đầu gối

Kamil Grabara

Chấn thương đùi

Romano Schmid

Không xác định

Niklas Klinger

Không xác định

Patrice Covic

Không xác định

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Justin Njinmah

Không xác định

Sebastiaan Bornauw

Chấn thương bàn chân

Marvin Ducksch

Chấn thương đùi

Maximilian Arnold

Chấn thương đầu gối

Marco Grüll

Không xác định

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Leon Opitz

Va chạm

Lovro Majer

Chấn thương mắt cá

Lukas Nmecha

Chấn thương háng

Bartosz Bialek

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ole Werner

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
26/10 - 2013
26/03 - 2014
27/09 - 2014
01/03 - 2015
21/11 - 2015
16/04 - 2016
20/09 - 2017
12/02 - 2018
06/10 - 2018
04/03 - 2019
02/12 - 2019
07/06 - 2020
28/11 - 2020
20/03 - 2021
06/08 - 2022
28/01 - 2023
05/11 - 2023
30/03 - 2024
20/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Bremen

Bundesliga
01/03 - 2025
DFB Cup
26/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
H1: 2-0
16/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
19/01 - 2025
H1: 0-2
16/01 - 2025
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2419415261T T H T T
2LeverkusenLeverkusen2415812653H T H H T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2412661442H H H T B
4Mainz 05Mainz 052412571441B H T T T
5FreiburgFreiburg231238-239B T T T T
6RB LeipzigRB Leipzig241086638H T H H B
7WolfsburgWolfsburg2410771037H H T H T
8Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach241149337T H T B T
9StuttgartStuttgart241068536B T B H B
10DortmundDortmund241059735T B B T T
11AugsburgAugsburg23878-831T H H H T
12BremenBremen248610-1330T B B B B
13HoffenheimHoffenheim246711-1525B B T H T
14Union BerlinUnion Berlin236512-1623B H T B B
15St. PauliSt. Pauli246315-1121H B B B B
16VfL BochumVfL Bochum244515-2417B H T H B
17FC HeidenheimFC Heidenheim244317-2315B B B H B
18Holstein KielHolstein Kiel233416-2513H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X