![]() Dagur Dan Thorhallsson 15 | |
![]() Jason Dadi Svanthorsson 25 | |
![]() Gudmundur Noekkvason 37 | |
![]() Sindri Ingimarsson 56 | |
![]() Damir Muminovic 58 | |
![]() Johann Arni Gunnarsson 58 | |
![]() Oskar Oern Hauksson (Thay: Gudmundur Noekkvason) 73 | |
![]() Olafur Karl Finsen (Thay: Thorarinn Ingi Valdimarsson) 73 | |
![]() Daniel Laxdal 77 | |
![]() Emil Atlason 79 | |
![]() Isak Snaer Thorvaldsson 82 | |
![]() Viktor Margeirsson 85 | |
![]() Omar Sowe (Thay: Jason Dadi Svanthorsson) 85 | |
![]() Andri Rafn Yeoman (Thay: Dagur Dan Thorhallsson) 85 | |
![]() Oliver Haurits (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 85 | |
![]() Oskar Oern Hauksson 89 | |
![]() Emil Atlason 89 | |
![]() Viktor Margeirsson 90+3' |
Thống kê trận đấu Breidablik vs Stjarnan
số liệu thống kê

Breidablik

Stjarnan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Breidablik vs Stjarnan
Thay người | |||
85’ | Jason Dadi Svanthorsson Omar Sowe | 73’ | Gudmundur Noekkvason Oskar Oern Hauksson |
85’ | Dagur Dan Thorhallsson Andri Rafn Yeoman | 73’ | Thorarinn Ingi Valdimarsson Olafur Karl Finsen |
85’ | Eggert Aron Gudmundsson Oliver Haurits |
Cầu thủ dự bị | |||
Omar Sowe | Viktor Reynir Oddgeirsson | ||
Ymir Halldorsson | Oliver Haurits | ||
Andri Rafn Yeoman | Oskar Oern Hauksson | ||
Adam Oern Arnarson | Elis Rafn Bjoernsson | ||
Anton Ludviksson | Olafur Karl Finsen | ||
Mikkel Mena Qvist | Einar Karl Ingvarsson | ||
Brynjar Atli Bragason | Brynjar Gauti Gudjonsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Breidablik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
8 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại